Trang chủ » Blog » “Dàn giáo/Giàn giáo” tiếng Anh là gì? Những thuật ngữ Anh – Việt liên quan

Dàn giáo/Giàn giáo tiếng Anh gọi là Scaffolding hay Scaffold. Dàn giáo là một hệ kết nối các ống thép và khóa giáo giúp dựng lên một hệ giáo tạm thời, hỗ trợ sửa chữa và xây dựng ở trên cao.

*

Một số từ thường dùng trong thi công giàn giáo xây dựng được dịch sang tiếng Anh:

Giàn giáo xây dựng -> Builder’s scaffold

Tiếng ViệtTiếng Anh
Giàn giáo Ringlock 4 lỗRinglock Scaffolding System 4 Hole
Giàn giáo Ringlock 8 lỗRinglock Scaffolding System
Giàn giáo Ringlock bát giácOctagon Lock Scaffolding System
Giàn giáo đơnSingle scaffolding
Giàn giáo đôiDouble scaffolding
Giàn giáo treoSuspended Scaffolding
Giàn giáo thépSteel scaffolding
Giàn giáo tháp hay giàn giáo hỗ trợ di chuyểnTrestle Scaffolding
Bộ giàn giáo sắt (thép)Steel scaffolding
Bộ tháp giàn giáo sắtScaffold tower
Giằng chéoDiagonal brace
Tấm bản théo trên bộ khung giànScaffold platform
Bánh xe chân giànCastor wheel
Thanh chống đứng giàn giáoProp
Tấm đế dưới thanh chốngBase plate
Ống sắt (thép)Steel tube; steel pipe
Thanh đứngUpright
Thanh ngangLedger
Giàn giáo gỗWood scaffolding
Cây chống gỗWood prop
Thang gỗ chữ Aa-shape wood ladder
Kích thước một khung giàn đơn tiêu chuẩnstandard single scaffold dimensions
Chiều dài của một bộ khung giàn giáo tiêu chuẩnStandard length of a scaffold set
Măng sông nối ống chống đứngCoupler for upright tube
Chốt bộ nối ống chống đứngJoint pin for upright tube
Lan can thành giànGuard rail
Thang kỹ thuật, thang đơn giảnCat ladder
Thanh thép tròn bậc thang của thang kỹ thuậtRung
*

Chuyên mục: Hỏi Đáp