The common foreign and security policy, and justice and home affairs are not covered by existing procedures.

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

This should be done for the consolation of the family, apart from the material circumstances by which he may assist in the home affairs.

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

It also introduced new forms of co-operation between the member-state governments, for example on defence and in the area of justice and home affairs.
Từ thienmaonline.vn English Corpus  
As with the display of flags, a spate of letters was sent to the ministry of home affairs requesting that the song be banned.
Từ thienmaonline.vn English Corpus  
The third pillar covers justice and home affairs, and arrangements for co-operation in both of these areas differ from those matters covered under the first pillar.
Từ thienmaonline.vn English Corpus  
The minister of home affairs was further empowered to ban all processions either in a particular location or of a certain class, for up to three months.
Từ thienmaonline.vn English Corpus  
I think that the desire of home affairs ministers and security authorities to collect as much personal data as possible is deeply questionable.
Từ Europarl Parallel Corpus – English  
Both sides have shown interest in deepening our cooperation on justice and home affairs and in increasing understanding of each other”s regulatory and political frameworks.
Từ Europarl Parallel Corpus – English  

Từ Europarl Parallel Corpus – English  
The targets set for cooperation in justice and home affairs can be realised only through comprehensive action.
Từ Europarl Parallel Corpus – English  

Từ Europarl Parallel Corpus – English  

Từ Europarl Parallel Corpus – English  
Intensive negotiations are in progress with all of them, particularly in the field of justice and home affairs.
Từ Europarl Parallel Corpus – English  
The same is true of the very necessary changes in cooperation on justice and home affairs, where important decisions have been postponed.
Từ Europarl Parallel Corpus – English  
The third priority lies in the field of justice and home affairs and the fight against international crime.
Từ Europarl Parallel Corpus – English  
Although the subject matter is justice and home affairs, where there is normally some parliamentary input, external agreements are negotiated without parliamentary scrutiny.
Từ Europarl Parallel Corpus – English  

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên thienmaonline.vn thienmaonline.vn hoặc của thienmaonline.vn University Press hay của các nhà cấp phép.

home affairs là một từ vẫn chưa có trong Từ điển thienmaonline.vn. Bạn có thể trợ giúp!

Chọn danh từ, động từ, vân vân. tính từ phó từ câu cảm thán danh từ số tiền tố hậu tố động từ

}

}

} }

Vui lòng chọn một phần của bài phát biểu và gõ gợi ý của bạn trong phần Định nghĩa.

Bạn đang xem: General affair là gì

}

Chọn danh từ, động từ, vân vân. tính từ phó từ câu cảm thán danh từ số tiền tố hậu tố động từ
Trợ giúp chúng tôi cải thiện thienmaonline.vn thienmaonline.vn

home affairs Chưa có định nghĩa nào. Bạn có thể giúp đỡ!

Trang nhật ký cá nhân

Blood is thicker than water. (Idioms with ‘water’, Part 2)

Thêm đặc tính hữu ích của thienmaonline.vn thienmaonline.vn vào trang mạng của bạn sử dụng tiện ích khung tìm kiếm miễn phí của chúng tôi.

Xem thêm: Thuốc metronidazol là thuốc gì ? công dụng và liều dùng

Tìm kiếm ứng dụng từ điển của chúng tôi ngay hôm nay và chắc chắn rằng bạn không bao giờ trôi mất từ một lần nữa.

Xem thêm: Bạo Lực Học đường Là Gì, Bạo Lực Học đường

Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép

Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập thienmaonline.vn English thienmaonline.vn University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
} } }} } }} } } }} } }

Cảm ơn bạn đã gợi ý một định nghĩa ! Chỉ bạn có thể nhìn thấy định nghĩa cho đến khi nhóm thienmaonline.vn thienmaonline.vn chấp thuận nó, sau đó những người dùng khác sẽ có thể nhìn thấy định nghĩa này và bỏ phiếu cho nó.

Xem định nghĩa của bạn

Chuyên mục: Hỏi Đáp