Mở số một to change gear sang số (ô tô…) in gear khớp bánh răng; gài số out of gear không khớp bánh răng; không gài số
Đồ dùng, đồ đạc all one”s worldly gear tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải
Hướng cái gì phục vụ cho cái gì to gear agriculture to socialist construction hướng nông nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa
cơ cấu; (cơ cấu) truyền động bevel gear truyền động cônic control gear truyền động điều khiển landing gear khung (máy) sun-and-planet gear truyền động hành tinh worm gear truyền động trục vít
bánh răng annular gear bánh răng trong back gear bộ (bánh răng) biến tốc bendix gear pinion bánh răng bendix bevel gear bánh răng côn bevel gear bánh răng hình côn bevel gear bánh răng nón bevel gear bánh răng nón (côn) bevel gear cutter dao phay bánh răng côn bevel gear drive truyền động bánh răng côn bevel gear generating machine máy cắt lăn bánh răng côn bevel gear pinion bánh răng côn nhỏ chủ động bevel gear planing machine máy bào bánh răng côn bevel gear set bộ bánh răng côn (trục sau) bevel gear system hệ truyền động bánh răng côn bevel gear wheel (bevelwheel) bánh răng côn bottom gear bánh răng phía dưới bull gear bánh răng chính central gear bánh răng trung tâm centre gear bánh răng mặt trời centre gear bánh răng trung tâm change gear bánh răng thay thế change gear box hộp bánh răng thay đổi change gear box hộp thay đổi bánh răng change gear case hộp bánh răng thay thế change gear wheel bánh răng thay thế changer speed gear bánh răng đổi tốc độ cluster gear cụm trục và bánh răng clutch gear bánh (răng) li hợp cone gear bánh răng bậc tháp cone gear bánh răng côn conical gear bánh răng côn conical gear bánh răng nón countershaft gear bánh răng trục đối coupling gear or clutch gear bánh răng truyền động crank gear bánh răng dẫn động crankshaft gear bánh răng cốt máy crown gear bánh răng côn dẹt crown gear bánh răng vành khăn crown gear vòng bánh răng curved-tooth gear coupling khớp bánh răng răng cong cycloidal gear bánh răng xycloit cycloidal gear system bộ truyền động bánh răng xiclôit cycloidal gear teeth bánh răng cycloit cycloidal gear teeth răng bánh răng xycloit cylindrical gear bánh răng trụ differential gear bánh răng vi sai differential side gear bánh răng vi sai nhánh double helical gear bánh răng chữ V double helical gear bánh răng xoắn kép drive gear bánh răng chủ động drive gear bánh răng dẫn động driven gear bánh răng bị động driving gear bánh răng chủ động driving gear bánh răng dẫn động elliptical gear bánh răng elip EP gear oil dầu bôi trơn bánh răng epicycle gear bộ bánh răng đồng tâm epicyclic gear bánh răng hành tinh epicyclic gear (planetarywheel) bộ bánh răng hành tinh epicyclic gear train bánh răng hành tinh epicyclodal gear bánh răng hành tinh equalizing gear bánh răng vi sai external gear bánh răng ăn khớp ngoại external gear bánh răng ngoài external gear bánh răng ngoại tiếp face gear bánh răng mặt đầu face gear bánh răng vành khăn feed gear bánh răng dẫn tiến fiber gear bánh răng bằng phíp following gear bánh răng bị dẫn following gear bánh răng bị động gear blank phôi bánh răng gear box hộp bánh răng gear cone bánh răng nhiều bậc gear cone angle góc côn bánh răng gear cover nắp bánh răng gear cutting sự cắt bánh răng gear diameter đường kính bánh răng gear direct dẫn động bánh răng gear drive sự truyền động bánh răng gear drive truyền động bằng bánh răng gear fabrication sự chế tạo bánh răng gear grease mỡ bánh răng gear grease mỡ bôi trơn bánh răng gear head hộp biến tốc bánh răng gear hobbing sự cắt lăn bánh răng gear holding chuck mâm cặp bánh răng gear hub máy bánh răng gear idler bánh răng tiếp lực gear lathe máy tiện bánh răng gear lubricant mỡ bôi trơn bánh răng gear master bánh răng kiểm tra gear master bánh răng mẫu gear mesh cặp bánh răng gear milling sự dao phay (bánh răng) gear oil dầu bánh răng gear puller cái tháo bánh răng, puli gear pump bơm bánh răng gear pump máy bơm bánh răng gear pump or gear-type oil pump bơm bánh răng gear ratio tỷ số truyền bánh răng gear reducer bộ giảm tốc bánh răng gear segment bánh răng hình quạt gear set bộ bánh răng truyền động gear set bộ truyền động bánh răng gear set sự truyền động bánh răng gear shaft trục bánh răng gear shaft trục truyền động bánh răng gear shaft bushing ống lót trục bánh răng gear shaving sự bào răng bánh răng gear stocking cutter dao phay thô (bánh) răng gear system cơ cấu bánh răng gear test sự kiểm tra bánh răng gear tester máy thử bánh răng gear testing machine máy thử bánh răng gear thrust sức đẩy của bánh răng gear tooth răng (của) bánh răng gear tooth răng bánh răng gear train bộ bánh răng truyền động gear train bộ truyền động bánh răng gear train sự chuyển động bánh răng gear train sự truyền động bánh răng gear transmission sự truyền động bánh răng gear turbine tua bin kiểu bánh răng gear unit cấu bánh răng Gear, Spiral bevel bánh răng côn xoắn gear-teeth milling cutter dao phay gọt bánh răng gear-tooth generating sự cắt lăn bánh răng gear-type oil pump bơm bánh răng gear-type oil pump máy bơm dầu kiểu bánh răng gear-type pump bơm nhớt bánh răng gleason gear teeth răng cong của bánh răng Gleason gear teeth răng Gleason của bánh răng helical bevel gear bánh răng côn xoắn helical gear bánh răng côn xoắn helical gear bánh răng nghiêng helical gear bánh răng xoắn helical gear drive truyền động bánh răng nghiêng helical gear drive truyền động bánh răng xoắn Herring bone gear Bánh răng ăn khớp chữ V herringbone gear bánh răng chữ V herringbone gear bánh răng hình chữ nhân herringbone gear bánh răng hình xương cá Herringbone gear-wheel bánh răng chữ V hyperbolical gear bánh răng hypeboloit hypoid gear bánh răng hypoit hypoid gear bánh răng vít idle gear bánh răng chạy không idle gear bánh răng đệm idle gear bánh răng không tải idle gear bánh răng trung gian idler gear bánh răng cân bằng idler gear bánh răng chạy không idler gear bánh răng trung gian inside gear bánh răng trong intermediate gear bánh răng chạy không intermediate gear bánh răng đệm intermediate gear bánh răng trung gian intermediate gear segment chạc bánh răng trung gian intermittent gear bánh răng không đà internal gear bánh răng khớp trong internal gear bánh răng trong internal gear pump bơm bánh răng involute gear bánh răng (profin) thân khai involute gear tooth bánh răng cuốn lantern gear bánh răng chốt truyền động main drive gear bánh răng chủ động master gear bánh răng cái master gear bánh răng chủ yếu mating gear bánh răng ăn khớp mating gear bánh răng đối tiếp member of the gear train chi tiết của bộ bánh răng truyền động miter gear bánh răng côn đỉnh vuông mitre gear bánh răng côn đỉnh vuông obtuse-angle bevel gear bánh răng côn góc tù out of gear không khớp bánh răng out of gear trật khớp bánh răng oval gear meter máy đo bánh răng ôvan pick-off change gear bánh răng thay thế pick-off gear bánh răng thay thế pinion (gear) bánh răng nhỏ pinion gear bánh (răng) lái pinion gear bánh răng chủ động pinion gear bánh răng hành tinh pinion gear bánh răng nhỏ chủ động planet gear bánh răng hành tinh planet gear train bánh răng hành tinh planetary gear bánh răng hành tinh planetary gear bánh răng hành tinh (trong máy khởi động) planetary gear differential hộp visai bánh răng hành tinh planetary gear set bộ bánh răng hành tinh planetary gear set bộ bánh răng hành tinh (cặp ba) planetary gear unit cụm bánh răng vệ tinh pump gear bánh răng trong bơm put into gear ăn khớp (bánh răng) ravigneaux planetary gear set bộ bánh răng hành tinh ravigneaux reducing gear or reduction gear bánh răng giảm tốc reverse gear bánh răng đảo chiều reverse gear bánh răng lùi reverse idler gear shaft trục bánh răng trung gian số lùi reversing gear bánh răng đảo chiều reversing gear bánh răng ngược chiều ring gear bánh răng mặt đầu (bộ vi sai) ring gear bánh răng trong ring gear bánh răng vành khăn running gear bánh răng chạy scissors gear bánh răng kéo screw gear bánh răng xoắn segment gear bánh răng hình quạt shift gear bánh răng lệch side gear bánh răng bên side gear bánh răng phụ (ở bộ vi sai) simpson (planetary) gear set cụm bánh răng hành tinh simpson sliding gear bánh răng di động (tịnh tiến) để sang số sliding gear bánh răng trượt sliding gear drive truyền động bánh răng trượt sliding gear train truyền động bánh răng trượt spider gear bánh răng hình sao spiral bevel gear bánh răng nón răng cong spiral bevel-gear bánh răng côn xoắn spiral gear bánh răng côn xoắn spiral gear bánh răng xoắn sprung gear bánh răng lắp lò xo (truyền động) spur gear bánh răng thẳng spur gear cutting machine máy cắt bánh răng trụ răng thẳng starter ring gear bánh răng trong khởi động (động cơ) steering gear shaft trục bánh răng tay lái step tooth gear bánh răng bậc tháp step tooth gear khối bánh răng bậc tháp stepped gear bánh răng bậc tháp stepped gear bánh răng phân tầng stepped gear khối bánh răng bậc tháp stepped gear wheel bánh răng nhiều tầng straight flank gear bánh răng sườn thẳng straight gear bánh răng thẳng straight gear cutting sự cắt bánh răng răng thẳng straight-cut gear bánh răng trụ tròn sun and planet gear bánh răng định tinh và hành tinh sun gear bánh răng định tinh sun gear bánh răng hành tinh sun gear bánh răng trung tâm sun gear control plate tấm điều khiển bánh răng trung tâm sun gear lockout teeth răng vào khớp bánh răng trung tâm sun gear or sun wheel bánh răng mặt trời synchro-mesh gear bánh răng đồng bộ synchromsh gear bánh răng đồng bộ timing gear bánh răng điều phối timing gear bánh răng định giờ toothed-gear checking equipment thiết bị kiểm tra bánh răng transmission gear bánh răng chủ động transmission gear bánh răng dẫn động transmission gear bánh răng hộp số transmission gear bánh răng truyền động tumbler gear latch chốt của bánh răng đảo chiều tumbler gear segment chạc bánh răng đảo chiều tumbler gear segment chạc bánh răng lật (hộp Norton) valve gear bánh răng xupáp nạp volute gear bánh răng xoắn ốc worm gear bánh răng động trục vít worm gear bánh răng nghiêng worm gear bánh răng xoắn worm gear or worm wheel bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận worm gear pair cặp bánh răng trục vít
Chuyên mục: Hỏi Đáp