Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /“gæðə/ 2 Thông dụng 2.1 Ngoại động từ 2.1.1 Tập hợp, tụ họp lại 2.1.2 Hái, lượm, thu thập 2.1.3 Lấy, lấy lại 2.1.4 Chun, nhăn 2.1.5 Hiểu, nắm được; kết luận, suy ra 2.2 Nội động từ 2.2.1 Tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến 2.2.2 To ra, phóng đại, tăng lên 2.2.3 (y học) mưng mủ (nhọt) 2.2.4 Thu thập lại, tập trung 2.2.5 Thu (gọn) lại 2.2.6 A rolling stone gathers no moss 2.2.7 Lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào 2.3 Hình Thái Từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 tập trung tích luỹ 3.2 Dệt may 3.2.1 hái lượm 3.3 Xây dựng 3.3.1 soạn 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 bộ gom 3.4.2 chun 3.4.3 nhăn 3.4.4 lấy lại 3.4.5 quăn 3.4.6 rèn 3.4.7 thu nhập 3.4.8 thu hoạch 3.4.9 thực hiện 3.4.10 tập hợp 3.4.11 tập trung 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /“gæðə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tập hợp, tụ họp lại to gather a crowd roundtập hợp một đám đông quanh mình Hái, lượm, thu thập to gather flowershái hoato gather informationlượm tin tứcto gather experiencethu thập kinh nghiệm Lấy, lấy lại to gather breathlấy hơito gather strengthlấy lại sức Chun, nhăn to gather a coat at the waistchun áo ở thắt lưngto gather the browsnhăn mày Hiểu, nắm được; kết luận, suy ra I can”t gather anything from his speechtôi chẳng hiểu hắn ta nói gì

Nội động từ

Tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến a crowd gathered round himmột đám đông tụ họp quanh anh tathe clouds are gatheringmây đang kéo đến To ra, phóng đại, tăng lên the rumour gathered as it spreadtin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi (y học) mưng mủ (nhọt) to gather upnhặt (cái gì) lên Thu thập lại, tập trung to gather up one”s forcestập trung lực lượng Thu (gọn) lại to gather up one”s legsngồi thu chân lạito gather oneself up on the divanngồi thu mình trên đi văngto be gathered to one”s fatherschết, về chầu tổ A rolling stone gathers no moss nhất nghệ tinh, nhất thân vinh Lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào to gather one”s witshoàn hồn lại, trấn tỉnh lạito gather dustbị bỏ mặc, bị quên lãng

Hình Thái Từ

Ved : GatheredVing: Gathering

Chuyên ngành

Toán & tin

tập trung tích luỹ

Dệt may

hái lượm

Xây dựng

soạn

Kỹ thuật chung

bộ gom chun nhăn lấy lại quăn rèn thu nhập thu hoạch thực hiện tập hợp tập trung gather writeghi tập trung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb accumulate , aggregate , amass , assemble , associate , bunch up , capture , choose , close with , cluster , collect , concentrate , congregate , convene , converge , corral , crowd , cull , draw , draw in , flock , forgather , gang up , garner , get together , group , hang around * , hang out * , heap , herd , hoard , huddle , make the scene , marshal , mass , meet , muster , pick , pile up , pluck , poke * , pour in , punch * , rally , reunite , round up * , scare up , scrape together , show up , stack up , stockpile , swarm , throng , unite , assume , conclude , deduce , expect , find , hear , imagine , judge , learn , make , presume , reckon , suppose , surmise , suspect , take , think , understand , crop , extract , glean , ingather , pick up , pile , reap , select , stack , take in , build , deepen , enlarge , expand , grow , heighten , intensify , rise , swell , thicken , wax , accrue , agglomerate , cumulate , hive , roll up , harvest , call , convoke , round up , summon , deduct , agglutinate , bunch , bundle , coagulate , collate , compile , compress , conglomerate , contract , derive , enlist , infer , maturate , mobilize , plait , pucker , recruit , ruffle , shirr , store

Từ trái nghĩa

verb allot , deal , disperse , distribute , divide , scatter , separate , spread , misunderstand , grow , plant

Chuyên mục: Hỏi Đáp