Bạn đang xem: Gather là gì
gather
gather /”gæðə/ ngoại động từ tập hợp, tụ họp lạito gather a crowd round: tập hợp một đám đông quanh mình hái, lượm, thu thậpto gather flowers: hái hoato gather information: lượm tin tứcto gather experience: thu thập kinh nghiệm lấy, lấy lạito gather breath: lấy hơito gather strength: lấy lại sức chun, nhănto gather a coat at the waist: chun áo ở thắt lưngto gather the brows: nhăn mày hiểu, nắm được; kết luận, suy raI can”t gather nothing from his speech: tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì nội động từ tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đếna crowd gathered round him: một đám đông tụ họp quanh anh tathe clouds are gathering: mây đang kéo đến to ra, phóng đại, tăng lênthe rumour gathered as it spread: tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi (y học) mưng mủ (nhọt)to gather up nhặt (cái gì) lên thu thập lại, tập trungto gather up one”s forces: tập trung lực lượng thu (gọn) lạito gather up one”s legs: ngồi thu chân lạito gather oneself up on the divan: ngồi thu mình trên đi văngto be gathered to one”s fathers chết, về chầu tổrolling stone gathers no moss lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
bộ gomchunlấy lạinhănquănrèntập hợptập trunggather write: ghi tập trungthu hoạchthu nhậpthực hiệnLĩnh vực: dệt mayhái lượmLĩnh vực: xây dựngsoạngather toe inđộ tiền thứcgather writeghi gom o tập hợp Sự trình bày tập hợp các mạch địa chấn có cùng một toạ độ thu chung. Sự trình bày tập hợp số liệu điểm sâu chung cho cùng một điểm nằm giữa thiết bị thu, thường sau khi đã hiệu chỉnh tĩnh và động. o thu thập
Xem thêm: Bác Sĩ Nội Trú Là Gì, Giấc Mơ Bác Sĩ Nội Trú! Xin Chào Các Em
gather
Từ điển Collocation
gather verb
1 come together in a group
ADV. quickly | around/round, together
PREP. about/around/round The boys gathered around the car. | for They are all gathering for a major conference.
2 bring people/things together
ADV. hastily, quickly She hastily gathered all her belongings together. | carefully | together, up
3 increase
ADV. quickly, rapidly The movement for reform rapidly gathered momentum. | slowly | steadily
VERB + GATHER begin to, start to As the weeks passed, Charlotte began to gather strength.
Từ điển WordNet
n.
v.
conclude from evidence
I gather you have not done your homework
look for (food) in nature
Our ancestors gathered nuts in the Fall
Xem thêm: Kích Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
gathers|gathered|gatheringsyn.: accumulate amass assemble bring together bunch cluster collect compile fold group pleat tuckant.: dispose distribute divide sort
Chuyên mục: Hỏi Đáp