Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Garbage là gì

garbage

*

garbage /”gɑ:bidʤ/
danh từ lòng, ruột (thú…) rác (nhà bếp) văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)

*

 đồ bỏ đi

*

 đồ thải

*

 phế liệugarbage collection: sự thu gom phế liệu

*

 rácGiải thích VN: Thường được hiểu là dữ liệu sai hay hỏng trong bộ nhớ. Hay những rác rưởi trên màn hình do lỗi của phần mềm hay phần cứng…domestic garbage: rác trong nhàgarbage can: thùng rácgarbage collection: sự thu gom rácgarbage collection: sự gom rác liệugarbage collection: sự dọn dữ liệu rácgarbage collection: dịch vụ thu gom rácgarbage collection: sự thu gom rác thảigarbage collection (comp): thu gom rácgarbage collector: bộ gom rác liệugarbage collector: bộ dọn dữ liệu rácgarbage container: thùng rácgarbage disposal: sự thanh lý rácgarbage disposal: sự tiêu hủy rácgarbage disposal plant: nhà máy xử lý rácgarbage disposal plant: bãi xử lý rácgarbage disposer: thải rácgarbage dressing: sự sử dụng phân rácgarbage dumping: sự đổ rácgarbage furnace: lò đốt rácgarbage grinder: máy nghiền rácgarbage handling equipment: thiết bị dọn rác (trong nhà)garbage in, garbage out: rác ra, rác vàogarbage in, garbage out (GIGO): rác vào rác ragarbage incineration apparatus: thiết bị thiêu rácgarbage incineration plant: lò thiêu rácgarbage incineration plant: lò đốt rác thảigarbage incinerator: lò đốt rác thảigarbage incinerator: lò thiêu rácgarbage lorry: xe tải nhặt rácgarbage receptacles: các thùng đựng rácgarbage room: buồng chứa rácgarbage truck: phương tiện thu gom rácgarbage truck: xe tải chở rácgarbage truck: xe chở rácgarbage truck: xe thu gom ráchousehold garbage: rác trong nhàincineration of garbage: sự đốt rácsweep garbage: quét rác

*

 rác liệugarbage collection: sự gom rác liệugarbage collector: bộ gom rác liệu

*

 rác rưởi

*

 vật bỏ điLĩnh vực: toán & tin

*

 dữ liệu hỏnggarbage collector: bộ gom dữ liệu hỏng

*

 dữ liệu rácgarbage collection: sự dọn dữ liệu rácgarbage collector: bộ dọn dữ liệu rác

*

 dữ liệu saigarbage data

*

 dữ liệu bỏgarbage disinfection

*

 sự khử chất độc thảigarbage disposal

*

 sự tiêu hủy chất thảigarbage disposal plant

*

 nhà máy xử lý phế thảigarbage grease

*

 mỡ thải

Từ điển chuyên ngành Môi trường

Garbage: Animal and vegetable waste resulting from the handling, storage, sale, preparation, cooking, and serving of foods.

Rác nhà bếp: Chất thải động thực vật sinh ra từ việc chế biến, dự trữ, buôn bán, chuẩn bị, nấu nướng và phục vụ thức ăn.

Xem thêm: refuse, food waste, scraps, drivel

Xem thêm: Qa Là Gì – Công Việc Của Qa/qc Và Phân Biệt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

garbage

Từ điển WordNet

n.

food that is discarded (as from a kitchen); refuse, food waste, scrapsa worthless message; drivela receptacle where waste can be discarded

she tossed the moldy bread into the garbage

Xem thêm: Carbohydrate Là Gì – Và Có Tác Dụng Gì

Microsoft Computer Dictionary

n. 1. Incorrect or corrupted data. 2.Gibberish displayed on screen, either due to faulty hardware or software or because a program is unable to display a file’s content. For example, an executable file is not meant to be displayed by a text editor and so is indecipherable on screen.

English Synonym and Antonym Dictionary

garbages
syn.: debris junk litter refuse rubbish trash waste

Chuyên mục: Hỏi Đáp