Bạn đang xem: Garbage là gì
garbage
garbage /”gɑ:bidʤ/
danh từ lòng, ruột (thú…) rác (nhà bếp) văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)
đồ bỏ đi
đồ thải
phế liệugarbage collection: sự thu gom phế liệu
rácGiải thích VN: Thường được hiểu là dữ liệu sai hay hỏng trong bộ nhớ. Hay những rác rưởi trên màn hình do lỗi của phần mềm hay phần cứng…domestic garbage: rác trong nhàgarbage can: thùng rácgarbage collection: sự thu gom rácgarbage collection: sự gom rác liệugarbage collection: sự dọn dữ liệu rácgarbage collection: dịch vụ thu gom rácgarbage collection: sự thu gom rác thảigarbage collection (comp): thu gom rácgarbage collector: bộ gom rác liệugarbage collector: bộ dọn dữ liệu rácgarbage container: thùng rácgarbage disposal: sự thanh lý rácgarbage disposal: sự tiêu hủy rácgarbage disposal plant: nhà máy xử lý rácgarbage disposal plant: bãi xử lý rácgarbage disposer: thải rácgarbage dressing: sự sử dụng phân rácgarbage dumping: sự đổ rácgarbage furnace: lò đốt rácgarbage grinder: máy nghiền rácgarbage handling equipment: thiết bị dọn rác (trong nhà)garbage in, garbage out: rác ra, rác vàogarbage in, garbage out (GIGO): rác vào rác ragarbage incineration apparatus: thiết bị thiêu rácgarbage incineration plant: lò thiêu rácgarbage incineration plant: lò đốt rác thảigarbage incinerator: lò đốt rác thảigarbage incinerator: lò thiêu rácgarbage lorry: xe tải nhặt rácgarbage receptacles: các thùng đựng rácgarbage room: buồng chứa rácgarbage truck: phương tiện thu gom rácgarbage truck: xe tải chở rácgarbage truck: xe chở rácgarbage truck: xe thu gom ráchousehold garbage: rác trong nhàincineration of garbage: sự đốt rácsweep garbage: quét rác
rác liệugarbage collection: sự gom rác liệugarbage collector: bộ gom rác liệu
rác rưởi
vật bỏ điLĩnh vực: toán & tin
dữ liệu hỏnggarbage collector: bộ gom dữ liệu hỏng
dữ liệu rácgarbage collection: sự dọn dữ liệu rácgarbage collector: bộ dọn dữ liệu rác
dữ liệu saigarbage data
dữ liệu bỏgarbage disinfection
sự khử chất độc thảigarbage disposal
sự tiêu hủy chất thảigarbage disposal plant
nhà máy xử lý phế thảigarbage grease
mỡ thải
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Garbage: Animal and vegetable waste resulting from the handling, storage, sale, preparation, cooking, and serving of foods.
Rác nhà bếp: Chất thải động thực vật sinh ra từ việc chế biến, dự trữ, buôn bán, chuẩn bị, nấu nướng và phục vụ thức ăn.
Xem thêm: refuse, food waste, scraps, drivel
Xem thêm: Qa Là Gì – Công Việc Của Qa/qc Và Phân Biệt
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
garbage
Từ điển WordNet
n.
food that is discarded (as from a kitchen); refuse, food waste, scrapsa worthless message; drivela receptacle where waste can be discarded
she tossed the moldy bread into the garbage
Xem thêm: Carbohydrate Là Gì – Và Có Tác Dụng Gì
Microsoft Computer Dictionary
n. 1. Incorrect or corrupted data. 2.Gibberish displayed on screen, either due to faulty hardware or software or because a program is unable to display a file’s content. For example, an executable file is not meant to be displayed by a text editor and so is indecipherable on screen.
English Synonym and Antonym Dictionary
garbages
syn.: debris junk litter refuse rubbish trash waste
Chuyên mục: Hỏi Đáp