Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

gain

*

gain /gein/ danh từ lợi, lời; lợi lộc; lợi íchlove of gain: lòng tham lợi (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi sự tăng thêma gain to knowlegde: sự tăng thêm hiểu biếtill-gotten gains never prosper (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu động từ thu được, lấy được, giành được, kiếm đượcto gain experience: thu được kinh nghiệmto gain someone”s sympathy: giành được cảm tình của aito gain one”s living: kiếm sống đạt tới, tớito gain the top of a mountain: tới đỉnh núiswimmer gains the shopre: người bơi tới bờ tăng tốc (tốc độ…); lên (cân…); nhanh (đồng hồ…)to gain weight: lên cân, béo rawatch gains five minutes: đồng hồ nhanh năm phútto gain on (upon) lấn chiếm, lấn vàosea gains on land: biễn lấn vào đất liền tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì) tranh thủ được lòng (ai)to gain over: tranh thủ được, giành được về phía mìnhto gain ground tiến tới, tiến bộ (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)
độ khuếch đạiclosed-loop gain: độ khuếch đại vòng kíncommon-mode gain: độ khuếch đại kiểu chungcurrent gain: độ khuếch đại dònggain measurement: phép đo độ khuếch đạiinput stage gain: độ khuếch đại tầng vàoinsertion gain: độ khuếch đại do chèninternal gain: độ khuếch đại tronginverse gain: độ khuếch đại đảoloop gain: độ khuếch đại vòngoptical gain: độ khuếch đại quangphotoconductive gain: độ khuếch đại quang dẫnphotoconductivity gain: độ khuếch đại quang dẫnpower gain: độ khuếch đại công suấtreceiver gain: độ khuếch đại máy thutransistor gain: độ khuếch đại tranzitođộ tăng cườngđộ tăng íchabsolute gain of an antenna: độ tăng ích tuyệt đối của ăng tenaerial gain: độ tăng ích ăng tenantenna gain: độ tăng ích ăng tencurrent gain: độ tăng ích dòngcurrent gain: độ tăng ích (về) dòngfeedback gain: độ tăng ích bồi dưỡnggain drift: sự trôi độ tăng íchgain droop: sự trôi độ tăng íchisotropic gain of an antenna: độ tăng ích tuyệt đối của ăng tenisotropic gain of an antenna: độ tăng ích đẳng hướng của ăng tenpower gain: độ tăng ích công suất (của ăng ten)power gain: độ tăng ích ăng tenrelative gain: độ tăng ích tương đối (của ăng ten)voltage gain: độ tăng ích điện ápgia lượnginformation gain: gia lượng thông tinproportional control gain: gia lượng điều khiển tỷ lệkhuếch đạiGiải thích EN: An increase in a signal as it passes through a control system or control element..Giải thích VN: Sự tăng lên trong một tín hiệu khi nó đi qua một hệ thống điều khiển.AGC (automatic gain control): mạch điều khiển khuếch đại tự độngAGC (automatic gain control): điều khiển khuếch đại tự độngDC current gain: sự khuếch đại DCantenna gain: hệ số khuếch đại ăng tenautomatic gain control: điều chỉnh khuếch đại tự độngclosed-loop gain: độ khuếch đại vòng kíncommon-mode gain: độ khuếch đại kiểu chungcurrent gain: sự khuếch đại dòngcurrent gain: độ khuếch đại dòngfast automatic gain control: điều khiển khuếch đại tự động nhanhfeedback AGC (feedback automatic gain control): điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếpfeedback automatic gain control (feedback AGC): điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếpfeedforward automatic gain control (AGC): sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuậngain asymptote: tiệm cận khuếch đạigain change: sự thay đổi khuếch đạigain control: sự điều chỉnh khuếch đạigain control: điều chỉnh khuếch đạigain factor: hệ số khuếch đạigain margin: biên hệ số khuếch đạigain margin: chênh lệch khuếch đạigain measurement: phép đo độ khuếch đạigain per stage: sự khuếch đại từng bướcgain pumping: sự kích khuếch đạigain pumping: sự bơm khuếch đạigain reduction: sự giảm khuếch đạigain scheduling: quy trình khuếch đạiinput stage gain: độ khuếch đại tầng vàoinsertion gain: độ khuếch đại do chèninternal gain: độ khuếch đại tronginverse gain: độ khuếch đại đảoloop gain: khuếch đại chu trìnhloop gain: bộ khuếch đại vòngloop gain: độ khuếch đại vòngmaster gain: hệ số khuếch đại chungmaster gain control: núm điều khiển khuếch đại chínhmidband gain: số khuếch đại giữa dảioptical gain: độ khuếch đại quangphotoconductive gain: độ khuếch đại quang dẫnphotoconductivity gain: độ khuếch đại quang dẫnpower gain: độ khuếch đại công suấtreceiver gain: độ khuếch đại máy thustatic current gain: hệ số khuếch đại dòng tĩnhtransistor gain: độ khuếch đại tranzitotransmission gain: độ khuếch đạivariable gain amplifier: bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổivariable gain amplifier: bộ khuếch đại hệ số biếnlợiantenna gain: độ lợi của ăng tenantenna gain: độ lợi ăng tencurrent gain: độ lợi dòng điệndot gain: lợi chấmvideo gain: độ lợi videolợi íchlợi nhuậnlượng thêmsự khuếch đạiDC current gain: sự khuếch đại DCcurrent gain: sự khuếch đại dònggain per stage: sự khuếch đại từng bướcvết cắtLĩnh vực: điệnđộ lợiGiải thích VN: Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.lợi suấtLĩnh vực: xây dựnghệ số tăngaerial gain: hệ số tăng ích ăng tengain factor: hệ số tăng íchheat gain factor: hệ số tăng ích nhiệtstrength gain time factor: hệ số tăng bền theo thời giansự có thêmsự dôi raLĩnh vực: toán & tinkiếm đượcsự tăng thêmLĩnh vực: cơ khí & công trìnhlỗ hốcGiải thích EN: A small hollow made in a piece of wood, into which hardware or another piece of wood is fitted.Giải thích VN: Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.Lĩnh vực: điện lạnhphần thu đượcAGC (automatic gain control)điều khiển tăng tốc tự độngDSI gainđộ tăng tách DSIDiffuse solar heat gainThu nhiệt Mặt Trời khuếch tánDirect solar heat gainThu nhiệt Mặt Trời trực tiếpSolar heat gainđộ tăng nhiệt Mặt TrờiSolar heat gainThu nhiệt Mặt Trờiabsolute gain of an antennađộ tăng tích đẳng hướng của ăng tenacross the gainlắp mộng ngangalong the gainlắp mộng dọcantenna power gainđộ tăng tích công suất ăng tenapparent gainđộ tăng tích biểu kiếnaxial gainđộ tăng tích trong trụccapital gainđộ tăng tích chủ yếucủa kiếm đượclợi íchpecuniary gain: lợi ích tiền bạclợi lộclợi nhuậntăng thêm của cảicapital gainlãi vốncapital gain taxthuế lãi vốndeep gain securitieschứng khoán sinh lời lớnexperience gainsố dư tính toán bảo hiểmextraordinary gain or losslời lỗ không bình thườngforeign exchange gainlãi hối đoáigain and loss accountkết toán lỗgain on borrowingtiền lãi do đi vayholding gainchi phí tồn khoholding gainsố lãi có đượcillicit gainthu nhập bất chínhinvestment gaindoanh lợi đầu tưinvestment gainsố lờiinvestment gainsố thặng thu đầu tưlong term gainlãi dài hạnlong-term gaintiền kiếm được (tiền lời) dài hạnloss and gainlời lỗloss and gain accounttài khoản lời lỗmonetary gain and losslời lỗ tiền tệpecuniary gainthu nhập tiền bạc. purchasing power loss or gainlỗ hay lãi về sức muareal holding gaintiền lãi do cất giữ tài sảnrealized holding gaintiền lãi do cất giữ tài sản có thể thực hiện đượcshort-term capital gain and losslời lỗ vốn ngắn hạnshort-term gainlãi ngắn hạnshort-term gain or losslãi hay lỗ ngắn hạntranslation gainlãi quy đổi ngoại tệunrealized exchange gainlãi hối đoái chưa thực hiệnwindfall gainlãi bất ngờ danh từ o độ khuếch đại Mức biến đổi công suất hoặc biên độ của tín hiệu. § gain control amplifier : bộ khống chế mức khuếch đại
Chuyên mục: Hỏi Đáp