Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

furnace

*

furnace /”fə:nis/
danh từ lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh…) lò sưởi (nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ((nghĩa bóng)) ngoại động từ nung trong lò

*

 cái lò

o   lò

§   air furnace : lò thông gió tự nhiên

§   annealing furnace : lò ủ

§   assay furnace : lò thí nghiệm

§   batch-type furnace : l ò luồng

§   black oil circulation furnace : lò tuần hoàn bằng dầu đen (mazut hoặc dầu cặn)

§   bending furnace : lò cong

§   calcining furnace : lò nung, lò thiêu

§   carburizing furnace : lò cacbua

§   case hardening furnace : lò thấm cacbon, lò tôi cacbon, lò xementit hóa

§   cementation furnace : lò tôi cacbon bề mặt

§   clay furnace : lò tái sinh đất sét

§   clean oil circulation furnace : lò tuần hoàn bằng dầu sạch

§   combustion furnace : lò đốt

§   continuous furnace : lò liên tục

§   converting furnace : lò thổi, lò chuyển hóa

§   convection type furnace : lò kiểu đối lưu

§   cracking furnace : lò crackinh

§   crucible furnace : lò nồi

§   cupelling furnace : lò (nồi) cupen

§   cupola furnace : lò đứng

§   cylinder furnace : lò hình trụ, lò ống

§   drying furnace : lò sấy khô

§   electric furnace : lò điện

§   electric arc furnace : lò hồ quang điện

§   electric hearth furnace : lò điện đáy phẳng

§   electric shaft furnace : lò điện kiểu đứng, lò giếng chạy điện

§   fine ore furnace : lò quặng cám

§   founding furnace : lò nấu chảy, lò đúc

§   foundry air furnace : lò đúc kiểu quạt gió, lò đúc kiểu đứng

§   gas furnace : lò hơi, lò khí, lò ga

§   hardening furnace : lò tôi

§   hearth furnace : lò đáy phẳng

§   heating furnace : lò nung

§   heatfurnacetreating furnace : lò nhiệt luyện

§   hot blast furnace : lò gió nóng

§   induction furnace : lò cảm ứng

§   industrical furnace : lò công nghiệp

§   low-frequency furnace : lò tần số thấp

§   melting furnace : lò nấu chảy

§   moving hearth furnace : lò đáy phẳng di động

§   muffle furnace : lò buồng kín, lò múp

§   nitriding furnace : lò thấm nitơ, lò nitơ hóa

§   oil-fired furnace : lò đốt bằng dầu

§   petroleum furnace : lò đốt bằng dầu mỏ

§   pipe furnace : lò ống

§   pit furnace : lò nung kiểu ống

§   pot furnace : lò nồi

§   reduction furnace : lò hoàn nguyên

§   regenerative gas furnace : lò ga tái sinh, lò ga có buồng hoàn nhiệt

§   regulus furnace : lò sten

§   reheating furnace : lò nung lại

§   remelting furnace : lò nấu chảy lại

§   resistence furnace : lò điện trở

§   retort furnace : lò múp, lò chưng cất

§   revolving furnace : lò quay

§   roasting furnace : lò thiêu

§   rotary furnace : lò quay

§   shaft furnace : lò đứng, lò giếng

§   sintering furnace : lò thiêu kết

§   tilting furnace : lò quay, lò nghiêng được

§   tipping furnace : lò hàn đắp, lò lật

§   topping furnace : lò chụp

§   tunnel furnace : lò hầm, lò tunen

§   underground furnace : lò ngầm, lò dưới đất

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

furnace

Từ điển WordNet

n.

an enclosed chamber in which heat is produced to heat buildings, destroy refuse, smelt or refine ores, etc.

Chuyên mục: Hỏi Đáp