1 /frouzn/ 2 Thông dụng 3 Chuyên ngành 3.1 Hóa học & vật liệu 3.1.1 bị băng giá 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 bị đóng băng 3.2.2 kết đông 3.2.3 đóng băng 3.2.4 đông lạnh 3.3 Kinh tế 3.3.1 đóng băng 3.3.2 đông lạnh 3.3.3 tài khoản bị phong tỏa 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /frouzn/

Thông dụng

Xem freeze

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bị băng giá

Kỹ thuật chung

bị đóng băng frozen groundnền móng bị đóng băng kết đông containerized frozen goodssản phẩm kết đông côngtenơdeep-frozenkết đông sâufast frozenđược kết đông nhanhfast frozen food storekho thực phẩm kết đông nhanhflash frozenđược kết đông nhanhfrozen bakery goodssản phẩm bánh nướng kết đôngfrozen brinenước muối kết đôngfrozen cargohàng hóa kết đôngfrozen equivalentđương lượng kết đôngfrozen eutectic solutiondung dịch cùng tinh kết đôngfrozen fillet slabkhối cá philê kết đôngfrozen fillet slabtấm cá philê kết đôngfrozen fish slabkhối cá kết đôngfrozen fish slabtấm cá kết đôngfrozen fish slabtảng cá kết đôngfrozen fish slabtảng kết đôngfrozen food cabinettủ thực phẩm kết đôngfrozen food chesthòm đựng thực phẩm kết đôngfrozen food compartmentbuồng kết đông thực phẩmfrozen food compartmentkhoang kết đông thực phẩmfrozen food containercôngtenơ chứa thực phẩm kết đôngfrozen food industrycông nghiệp thực phẩm kết đôngfrozen food plantthiết bị kết đông thực phẩmfrozen heat and serve productsản phẩm kết đông ăn liềnfrozen liquidchất lỏng kết đôngfrozen liquid foodthực phẩm dạng lỏng kết đôngfrozen materialvật liệu kết đôngfrozen meat slicermáy cắt thịt kết đôngfrozen mixturehỗn hợp kết đôngfrozen moistureẩm kết đôngfrozen organcơ quan được kết đôngfrozen out waternước được kết đông lạifrozen packagegói kết đôngfrozen product conveyorbăng chuyền kết đông sản phẩmfrozen ready-to-heat-and-eat productsản phẩm kết đông ăn liềnfrozen sectionkhu vực kết đôngfrozen semiliquid foodthực phẩm bán lỏng kết đôngfrozen solventdung dịch kết đôngfrozen tissuemô kết đôngfrozen tissuetế bào kết đôngfrozen zonevùng kết đônghalf-frozennửa kết đôngliquid nitrogen frozenđược kết đông trong nitơ lỏngpalletized frozen goodshàng hóa kết đông trên khayprecooked frozen foodthực phẩm kết đông ăn liềnprecooked frozen foodthực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm)quick-frozenđược kết đông nhanhquick-frozen foodthực phẩm kết đông nhanhquick-frozen food cabinettủ thực phẩm kết đông nhanhquick-frozen productsản phẩm kết đông nhanhrapidity frozenđược kết đông nhanhready-to-eat-frozen foodthực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm)semisolid frozennửa kết đôngsnow-frozenkết đông nhẹsnow-frozenđược kết đông nhẹsolidly frozenđược kết đông rắnspot frozen food merchandiserquầy thực phẩm kết đông độc lậpultrarapidly frozenđược kết đông cực nhanhultrarapidly frozenđược kết đông siêu tốcuniformly frozenđược kết đông đều đặn đóng băng frozen brinenước muối đóng băngfrozen groundnền móng bị đóng băngfrozen groundđất đóng băngfrozen layerlớp đóng băng vĩnh cửufrozen liquidchất lỏng đóng băngfrozen moistureẩm đóng băngfrozen ringvành đai đóng băngfrozen zonekhu vực đất đóng băngfrozen zoneđới đóng bănggranular frozen soilđất xốp đóng bănghard frozen soilđất đóng băng cứngloose frozen soilđất xốp đóng băngpermanently frozen groundtầng đất đóng băng vĩnh cửuplastic frozen soilđất dẻo đóng băngrunning frozen soilđất xốp đóng băng đông lạnh frozen brinenước muối đông lạnhfrozen brine cartridgecactut nước muối đông lạnhfrozen brine cartridgeống nước muối đông lạnhfrozen cargohàng hóa đông lạnhfrozen commoditysản phẩm đông lạnhfrozen commoditythực phẩm đông lạnhfrozen conditionđiều kiện đông lạnhfrozen conditiontrạng thái đông lạnhfrozen earth storagebảo quản dưới hầm đông lạnhfrozen foodsản phẩm đông lạnhfrozen foodthực phẩm đông lạnhfrozen food cabinettủ thực phẩm đông lạnhfrozen food chesthòm đựng thực phẩm đông lạnhfrozen food conservatortủ đựng thực phẩm đông lạnhfrozen food containercôngtenơ chứa thực phẩm đông lạnhfrozen food full-vision display refrigeratorquầy bán thực phẩm đông lạnh toàn kínhfrozen food inventorykiểm kê thực phẩm đông lạnhfrozen food marketthị trường thực phẩm đông lạnhfrozen food papergiấy gói thực phẩm đông lạnhfrozen food qualitychất lượng thực phẩm đông lạnhfrozen food refrigeratortủ đựng thực phẩm đông lạnhfrozen food sales showcasequầy kính bán hàng đông lạnhfrozen food shelvinggiá để thực phẩm đông lạnhfrozen food temperaturenhiệt độ thực phẩm đông lạnhfrozen food tradethương mại thực phẩm đông lạnhfrozen food trailerrơmoóc thực phẩm đông lạnhfrozen food transportvận chuyển thực phẩm đông lạnhfrozen freighthàng đông lạnhfrozen goodssản phẩm đông lạnhfrozen meat slicermáy cắt thịt đông lạnhfrozen mixhỗn hợp kem đông lạnhfrozen mixturehỗn hợp đông lạnhfrozen packagegói đông lạnhfrozen producesản phẩm đông lạnhfrozen producethực phẩm đông lạnhfrozen productsản phẩm đông lạnhfrozen statetrạng thái đông lạnhfrozen storagebảo quản đông lạnhfrozen substance surfacebề mặt của chất đông lạnhfrozen vegetablesrau quả đông lạnhfrozen waternước đông lạnhfrozen water contenthàm lượng nước đông lạnhfrozen zonevùng đông lạnhhalf-frozenbán đông lạnhquick-frozen foodthực phẩm đông lạnh nhanhsemisolid frozenbán đông lạnh

Kinh tế

đóng băng frozen accounttài khoản bị đóng băngfrozen assetstài sản đóng băngfrozen capitalvốn đóng băngfrozen creditscác khoản vay tín dụng đóng băngfrozen fundsquỹ đóng băngfrozen wagetiền lương đóng băngsurface-frozenbề mặt đóng băng đông lạnh frozen beefthịt bò đông lạnhfrozen cargohàng đông lạnhfrozen fishcá đông lạnhfrozen food distribution unitcửa hàng thực phẩm đông lạnhfrozen meatthịt đông lạnhfrozen productsản phẩm đông lạnhfrozen statetrạng thái đông lạnhfrozen storagesự bảo quản ở trạng thái đông lạnh tài khoản bị phong tỏa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective antarctic , arctic , chilled , frigid , frosted , icebound , ice-cold , ice-covered , iced , icy , numb , siberian , fixed , pegged , petrified , rooted , stock-still , suspended , turned to stone , cold , coldhearted , congealed , cooled , frappe , frostbitten , gelid , hardened , immobile , refrigerated , stiff , stopped

Từ trái nghĩa

adjective boiled , heated , hot , continual , continued , moving

Chuyên mục: Hỏi Đáp