Bạn đang xem: Frown là gì
Từ điển Anh Việt
frown
/fraun/
* danh từ
sự cau mày, nét cau mày
vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự
vẻ khó chịu; vẻ không tán thành
sự khắc nghiệt
the frowns of fortune: những sự khắc nghiệt của số mệnh
* nội động từ
cau mày, nhăn mặt
to frown at somebody: cau mày với ai, nhăn mặt với ai
không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành
to frown at (on, upon) something: không bằng lòng việc gì
có vẻ buồn thảm (sự vật)
* ngoại động từ
cau mày
to frown defiance: cau mày tỏ vẻ bất chấp
to frown somebody into silence: cau mày nhìn ai bắt phải im
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
frown
* kỹ thuật
xây dựng:
cau mày
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Itunes Là Gì – Cách Sử Dụng Itunes Store Trên Iphone

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Tụy Là Gì – Tìm Hiểu Về Bệnh Viêm Tụy Cấp
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Chuyên mục: Hỏi Đáp