Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

frost

*

frost /frɔst/ danh từ sự đông giá sương giá sự lạnh nhạt (từ lóng) sự thất bại ngoại động từ làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng…) phủ sương giáfrosted window-panes: những ô kính cửa sổ phủ sương giá rắc đường lênto frost a cake: rắc đường lên cái bánh làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá) làm (tóc) bạc đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)
băng giáfrost fracture: hư hỏng do băng giáfrost heaving: sự nở băng giáfrost heaving: sự phồng băng giáfrost limit: giới hạn băng giáfrost penetration: thẩm thấu băng giáfrost penetration: sự thẩm thấu băng giáfrost penetration depth: độ xuyên sâu của băng giáfrost resistance: tính chịu băng giáfrost susceptibility: độ nhạy cảm băng giámush frost: ghim băng giáresistance to frost: tính chịu được băng giáđóng băngdepth (of frost penetration): độ sâu đóng băng (trong đất)frost action: tác động đóng băngfrost back: đóng băng ngượcfrost build-up: đóng băng trên bề mặtfrost collecting temperature: nhiệt độ đóng băngfrost crack: vết nứt (do) đóng băngfrost damage: thiệt hại do đóng băngfrost damage: sự hỏng do đóng băngfrost deposition: đóng băng trên bề mặtfrost depth: chiều sâu đóng băngfrost detector: dầu thăm đóng băngfrost effects: hậu quả do đóng băngfrost free refrigerator: tủ lạnh không bị đóng băngfrost index: chỉ số đóng băngfrost line: độ sâu đóng băngfrost line: đường đóng băngfrost penetration: sự đóng băngfrost penetration: chiều sâu đóng băngfrost precaution: biện pháp chống đóng băngfrost proof: chịu được sự đóng băngfrost proof course: lớp bảo vệ chống đóng băngfrost protection layer: lớp bảo vệ chống đóng băngfrost soil: đất đóng băngfrost surface area: diện tích bề mặt đóng băngfrost surface temperature: nhiệt độ bề mặt đóng băngfrost thermostat: rơle nhiệt đóng băngfrost wall: vách đóng băngfrost wall: tường đóng băngfrost zone: miền đóng băngfrost zone: khu vực đóng băngfrost zone: vùng đóng băngground frost: sự đóng băng dưới đấtground frost: sự đóng băng mặt đấtground frost index: chỉ số đóng băng dưới đấtlow-voltage frost heave prevention equipment: thiết bị chống đóng băng điện áp thấprate of frost: tốc độ đóng băngseason frost layer: lớp đóng băng theo mùaswell due to frost: bị phồng lên do đóng băngswell due to frost: hư hỏng do đóng băngsự đóng băngfrost proof: chịu được sự đóng băngground frost: sự đóng băng dưới đấtground frost: sự đóng băng mặt đấtsương muốiLĩnh vực: y họcsương giáaccumulated frostlớp băng lưu cữuaccumulated frostlớp băng tích tụair frost interfacemặt phân cách không khí-băng giácollected frostlớp băng lưu cữucollected frostlớp băng tích tụcollected frostlớp băng lưu cữucollected frostlớp băng tích tụdeposited frostlớp băng lưu cữudeposited frostlớp băng tích tụfrost accumulationsự tạo tuyếtfrost accumulationsự tích tụ tuyếtfrost accumulationtạo tuyếtfrost accumulationtích tụ tuyếtfrost actiontác động đông cứngfrost adherencekết dính do đông băngfrost blanket courselớp chống băngfrost boilsự nở lạnhfrost breakingđứt gãy do lạnhfrost build-upbám tuyếtfrost build-uptích tụ băng tuyếtfrost build-up rateđộ bám tuyếtfrost build-up ratetốc độ bám tuyếtfrost cleftvết nứt (do đóng băng)frost coatingáo băngfrost coatingbăng tuyếtfrost coatinglớp tuyết trên bề mặtlàm lạnhsự đông giáfrost damagesự thiệt hại do lạnhfrost depositsự tạo tuyết danh từ o sương giá § hoar frost : sương muối, sương giá § mush frost : ghim nước đá, ghim băng giá § frost up : đóng băng
Chuyên mục: Hỏi Đáp