Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Frequency là gì

*
*
*

frequency

*

frequency (Tech) tần số
Lĩnh vực: điệnsố lầntấn suấtfrequency meter: máy đo tấn suấtLĩnh vực: xây dựngtần xuấtflood frequency: tần xuất lũfrequency content: phổ tần xuấtAFC (automatic frequency control)điều khiển tần số tự độngAFC (automatic frequency control)mạch điều khiển tần số tự độngAFC (automatic frequency control)mạch kiểm tần số tự độngC-band frequencytần số dải băng CCPFSK (continuous phase frequency shift keying)sự đánh tín hiệu dịch tần pha liên tụcDebye frequencytần số DebyeDoppler frequencytần số DopplerDoppler shift of the transmitted frequencysự dịch chuyển Doppler của tần số phátDoppler shifted frequencytần số Dopplertần sốbasic frequency: tần số cơ bảncall frequency schedule: thời biểu tần số thăm viếng chào hàngexposure frequency: tần số phơi bày (quảng cáo)frequency of flights: tần số chuyến bay (mỗi giờ, ngày, tuần, tháng)frequency of sailings: tần số chuyến tàu (mỗi tuần, tháng)normal frequency curve: đường cong tần số bình thườngrelative frequency distribution: phân phối tần số tương đốitype of frequency distributions: loai hình phân bố theo tần sốtype of frequency distributions: loại hình phân bố theo tần sốtần số xuất hiệntần suất xuất hiệnaccident frequency ratetần suất tai nạncumulative relative frequencytần suất tích lũy tương đốiexposure frequencysự lặp lại quảng cáofrequency curveđường tần suấtfrequency discountgiá ưu đãi quảng cáo (phát thanh)frequency distributionphân bố tần suấtfrequency distributionsự phân bố tần, theo dải tần (trong thống kê)frequency polygonđa giác tần suấtfrequency user cardthẻ người dùng thường xuyênlistening frequencysố lượt nghe (quảng cáo)relative frequencytần suất tương đốirelative frequency distributionphân phối tần suất tương đối danh từ o tần số Số lần lặp đi lặp lại của một sự kiện trên giây. § acoustic frequency : tần số âm thanh § angular frequency : tần số góc § atomic frequency : tần số nguyên tử § high frequency : tần số cao § intermediate frequency : tần số trung bình § low frequency : tần số thấp § natural frequency : tần số tự nhiên § vibrational frequency : tần số dao động § frequency domain : miền tần số

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

FREQUENCY

Tần suất (rủi ro) Số lần xảy ra tổn thất.

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): frequency, infrequency, frequent, infrequent, frequently, infrequently

*

*

Xem thêm: Tải Game Plants Vs Zombies, 1 + 2 Miễn Phí Cho Pc Windows

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

frequency

Từ điển WordNet

n.

Xem thêm: Cục Xì Lầu ông Bê Lắp Là Gì

Microsoft Computer Dictionary

n. The measure of how often a periodic event occurs, such as a signal going through a complete cycle. Frequency is usually measured in hertz (Hz), with 1 Hz equaling 1 occurrence (cycle) per second. In the United States, household electricity is alternating current with a frequency of 60 Hz. Frequency is also measured in kilohertz (kHz, or 1000 Hz), megahertz (MHz, or 1000 kHz), gigahertz (GHz, or 1000 MHz), or terahertz (THz, or 1000 GHz). See the illustration. Compare wavelength.

English Synonym and Antonym Dictionary

frequenciessyn.: absolute frequency frequence oftenness relative frequency

Chuyên mục: Hỏi Đáp