Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Frank là gì

n. Frank; quyền gửi thư miễn phí, miễn phí gửi chữ ký miễn phí giao hàng của thư adj. Frank; thẳng thắn v. Bao gồm miễn phí của tem Web Frank; thẳng thắn; đơn giản

Tham khảo

Trái nghĩa

candid direct forthcoming forthright foursquare freehearted free-spoken honest open openhearted out-front outspoken plain plainspoken straight straightforward unguarded unreserved up-front

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

Trung thực về tình hình hoặc ý kiến của bạn, ngay cả nếu điều này offends người; sử dụng về những gì người khác nói
để đặt một nhãn hiệu trên một bức thư để cho thấy rằng phí gửi nó đã được trả tiền

honest about the situation or your opinions, even if this offends people; used about what someone says 
to put a mark on a letter to show that the charge for mailing it has been paid 
He..set  about  improvements..on  a  frank  scale.
Nguồn: Carlyle The  envelopes…were  franked  “STUDENT”S  EXERCISE”.
Nguồn: F. Raphael Letters  and  packets  are  franked  with  a  handstamp  or  machine  impression.
Nguồn: David Potter

Xem thêm: Isle Of Man Là Gì – Tổng Quan Đất Nước Isle Of Man

*

Nguồn: 3.bp.blogspot.com

*

Nguồn: images2.fanpop.com

*

Nguồn: images2.fanpop.com

Từ tiếng Anh frank có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên frank, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s – afknr 
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong frank :
an  ar  arf  ark  fa  fan  far  ka  kaf  karn  knar  na  nark  ran  rank  Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong frank. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với frank, Từ tiếng Anh có chứa frank hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với frank Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  f  fr  fra  frank  r  ran  rank  a  an  nk  k Dựa trên frank, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  fr  ra  an  nk Tìm thấy từ bắt đầu với frank bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với frank :
frankers  frankest  franking  franklin  franked  franker  frankly  franks  frank  Từ tiếng Anh có chứa frank :
frankers  frankest  franking  franklin  franked  franker  frankly  franks  frank  prefrank  Từ tiếng Anh kết thúc với frank :
frank  prefrank 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của frank là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của frank bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của frank bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của frank. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như frank. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho frank cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của frank. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của frank: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa frank. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh frank trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của frank, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì frank thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng frank, từ tiếng Anh có chứa frank, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng frank.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

fascism satire capitalism apathy pretentious theme bias racism propaganda insidious onomatopoeia justice entrepreneur personification simile arbitrary fidelity innovation nationalism diffusion apartheid melancholy semantics stereotype diversity ethos inertia niche

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Mô Tả Tiếng Anh Là Gì

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp