Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /“fɔ:mjulə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ, số nhiều formulas, .formulae 2.1.1 Thể thức, cách thức 2.1.2 Công thức 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 công thức 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 đẳng thức 3.3 Kinh tế 3.3.1 thực đơn 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /“fɔ:mjulə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều formulas, .formulae

Thể thức, cách thức Công thức a mathematical formulacông thức toána chemical formulacông thức hoá học

Chuyên ngành

Toán & tin

công thức addition formula công thức cộngaddition formulas of trigonometry công thức cộng lượng giácassumption formula công thức giả địnhasymptotic formula công thức tiệm cậnbackward interpolation formula công thức nội suy lùibinomial formula công thức nhị thứcclosed formula công thức đóngcoincidence formula công thức trùng phươngcolumn formula công thức cộtcongruous formulas công thức đồng dưcorector formula công thức sửadifference formula công thức sai phândistance-rate-time formula công thức chuyển động đều (l=vt)double-angle formulas công thức góc nhân đôidublication formula công thức tăng đôiempiric formula công thức thực nghiệmend formula công thức cuốieven-numbered formula công thức có số chẵnfive-term formula công thứcnăm số hạngforward interpolation formula công thức nội suy tiếnhalf-angle formulas công thức góc chia đôiincidence formula công thức liên thuộcintegral formula công thức tích phâninterdeducible formulas công thức suy diễn như nhauinterpolation formula (giải tích ) công thức nội suyinverse formula (giải tích ) công thức nghịch đảoinversion formula (giải tích ) công thức nghịch đảoirrefultable formula công thức chắc chắn đúnglogarithmic formula công thức lôganumber-theoretic formula (toán (toán logic )ic ) công thức số họcopen formula (toán (toán logic )ic ) công thức mởpostulation formula công thức giả địnhprediction formula công thức tiên đoánprenex formula công thức prinecprime formula công thức nguyên tốprincipal formula (toán (toán logic )ic ) công thức chínhprimoidal formula công thức thể tích lăng trụ cụtproduct formula, production formula công thức đưa về dạng lôga hoáprovable formula công thức chứng minh đượcquadratic formula công thức các nghiệm của phương trình bậc haiquadrature formula (toán (toán logic )ic ) công thức cầu phươngquadrature formula of close type (open type) công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)rectangular formula (toán (toán logic )ic ) công thức hình chữ nhậtrecursion formula (toán (toán logic )ic ) công thức truy toán, công thức đệ quyreduction formulas công thức bác đượcside formula (toán (toán logic )ic ) công thức cạnhsimple interest formula (thống kê ) công thức lãi đơnstarter formula công thức xuất phápsubtraction formulas công thức trừsummation formula (giải tích ) công thức lấy tổngthin-lens formulas (vật lý ) công thức lăng kính mỏngtranslation formulas (hình học ) công thức dời trục toạ độtrapezoid formula công thức hình thanguniversal-coefficient formula công thức hệ số phổ dụngverifiable formula (toán (toán logic )ic ) công thức nghiệm được

Kỹ thuật chung

đẳng thức

Kinh tế

thực đơn sausage formulathực đơn làm giòsausage formulathực đơn làm xúc xích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun blueprint , canon , code , credo , creed , custom , description , direction , equation , form , formulary , maxim , method , modus operandi , precept , prescription , principle , procedure , rite , ritual , rote , rubric , specifications , theorem , way , key , route , secret , alkahest , ceremonial , ceremony , doctrine , nostrum , philosophy , plan , recipe , rule , theory

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Integral formula
công thức tích phân, cauchy”s integral formula , công thức tích phân côsi, gauss”s integral formula
Interpolation formula
công thức nội suy, công thức nội suy, backward interpolation formula, công thức nội suy lùi, forward interpolation formula , công thức nội suy tiến

Chuyên mục: Hỏi Đáp