English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET vthienmaonline.vn.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

foreign

*

foreigntính từ thuộc về, ở hoặc từ một nước hoặc một khu vực ngoài nước mình hoặc khu của mình; nước ngoài foreign languages tiếng nước ngoài; ngoại ngữ foreign students sinh viên người nước ngoài foreign goods hàng ngoại đối với hoặc liên quan đến các nước khác foreign trade ngoại thương foreign affairs công việc đối ngoại; việc ngoại giao The Foreign Office Bộ ngoại giao The Foreign Minister Bộ trưởng ngoại giao foreign policy chính sách đối ngoại (foreign to somebody / something) xa lạ với ai/cái gì hypocrisy is something foreign to his nature đạo đức giả là cái gì đó xa lạ với bản chất của anh ta (y học) ngẫu nhiên đến hoặc đưa từ ngoài vào a foreign body in the nose vật lạ (bụi, mảnh vụn…) trong mũi; dị vật trong mũi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác The Foreign and Commonwealth Office (viết tắt là FCO) cơ quan chính phủ (Anh) chuyên giải quyết các công việc đối ngoại và khối Thịnh vượng chung; bộ ngoại giao Anh

*

/”fɔrin/ tính từ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài foreign languagers tiếng nước ngoài foreign trade ngoại thương foreign affairs việc ngoại giao the Foreign Office bộ trưởng ngoại giao (Anh) the Foreign Secretary bộ trưởng ngoại giao (Anh) xa lạ; ngoài, không thuộc về this is foreign to the subject cái đó không thuộc vào vấn đề (y học) ngoài, lạ a foreign body vật lạ, vật ngoài (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}