Dù “goodbye” là cách chào tất cả mọi người thường được dạy khi bắt đầu học tiếng Anh thế nhưng thực tế trong các cuộc hội thoại hằng ngày, người bản xứ thường ít sử dụng từ này vì nó mang tính trịnh trọng, lịch sự và thi thoảng được hiểu như lời tạm biệt dứt khoát (tôi sẽ không gặp lại bạn nữa).

Bất kỳ một cuộc trò chuyện nào, dù là trang trọng, lịch thiệp hay thân mật, xã giao, cũng luôn cần có sự mở đầu và kết thúc. Vậy nên để tạo ấn tượng tốt với người đối diện khi giao tiếp, chúng ta cần biết cách nói lời chào hỏi và chào tạm biệt một cách phù hợp.

Bạn đang xem: For now là gì

Trong tiếng Anh, tùy thuộc vào bối cảnh giao tiếp mà chúng ta có rất nhiều cách nói khác nhau để chào tạm biệt.

(Ảnh: 7ESL)

1. Bye

Ý nghĩa: Chào

Ví; dụ:Kitty waves and says, “Bye everyone!”.

(Kitty vẫy tay và nói, “Chào mọi người nhé!”)

2. Goodbye

Ý nghĩa: Tạm biệt

Ví; dụ:We just want to say goodbye to you.

(Chúng tôi muốn nói lời tạm biệt với bạn.)

3. Bye-bye

Ý nghĩa: Chào nhé!

Ví; dụ:Bye-bye, take care.

(Chào nhé, bảo trọng!)

4. Farewell

Ý nghĩa: Tạm biệt, chia tay

Ví; dụ:This is a farewell party.

(Đây là một buổi tiệc chia tay.)

5. Cheerio

Ý nghĩa: Chào (từ lóng)

Ví; dụ:Cheerio! Have a good trip!

(Chào nhé! Chúc một chuyến đi vui vẻ!)

6. See you

Ý nghĩa: Gặp lại sau

Ví; dụ:Ok, see you tomorrow.

Xem thêm: Console Là Gì – Game Những ý Nghĩa Của Game Console

(Gặp lại vào ngày mai!)

7. I’m out

Ý nghĩa: Tôi “lượn” đây

Ví; dụ:You guys are so noisy, I’m out.

(Mấy cậu ồn ào quá đi mất, tôi lượn đây.)

8. Take care

Ý nghĩa: Bảo trọng/cẩn thận nhé

Ví; dụ:Take care girls, have fun.

(Cẩn thận nhé mấy đứa, chúc vui vẻ.)

9. Take it easy

Ý nghĩa: Cứ bình tĩnh/thoải mái đi

Ví; dụ: Take it easy, we should talk later.

(Thoải mái đi, chúng ta sẽ nói chuyện sau.)

10. Gotta go!

Ý nghĩa: Phải đi thôi

Ví; dụ: Come on, guys, we gotta go!

(Nhanh lên nào các chàng trai, chúng ta phải đi thôi!)

11. Bye for now

Ý nghĩa:Giờ thì chào tạm biệt!

Ví; dụ:Bye for now, I will call you later.

(Giờ thì chào tạm biệt, tôi sẽ gọi lại sau nhé!)

12. See you later

Ý nghĩa: Gặp lại sau

Ví; dụ: I am busy now, see you later.

Xem thêm: Hư Vô Là Gì – Thuyết Hư Vô

(Tôi bận mất rồi, gặp lại sau nhé!)

13. Keep in touch

Ý nghĩa: Giữ liên lạc nhé!

Ví; dụ: Keep in touch and talk to you soon.

(Giữ liên lạc nhé, tôi sẽ sớm nói chuyện lại với bạn.)

Chuyên mục: Hỏi Đáp