2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ2.3 Cấu trúc từ3 Các từ liên quan3.1 Từ đồng nghĩa /gud/

Thông dụng

Tính từ

Tốt, hay, tuyệtvery good!rất tốt!, rất hay!, tuyệta good friendmột người bạn tốtgood conducthạnh kiểm tốta good storymột câu chuyện haygood winerượu ngongood soilđất tốt, đất màu mỡa person of good familymột người xuất thân gia đình khá giảgood to eatngon, ăn được tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoanto be good to someonetốt bụng với ai, tử tế với ai.how good of you!anh tử tế quá!good boyđứa bé ngoan. Tươi (cá)fish does not keep good in hot dayscá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức tốt lành, trong lành, lành, có lợidoing exercise is good for healthtập thể dục có lợi cho sức khoẻ cừ, giỏi, đảm đang, được việca good teachergiáo viên dạy giỏia good workercông nhân lành nghề, công nhân khéoa good wifengười vợ đảm đanggood at mathematicsgiỏi toán Vui vẻ, dễ chịu, thoải máigood newstin mừng, tin vui, tin lànhto have a good timeđược hưởng một thời gian thoải máia good jokecâu nói đùa vui nhộn Hoàn toàn, triệt để, ra trò, nên thânto give somebody a good beatingđánh một trận nên thân Đúng, phảiit is good to help othersgiúp mọi người là phảigood! good!được được!, phải đấy! Tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trịgood debtsmón nợ chắc chắn sẽ thu hồi đượca good reasonlý do tin được, lý do chính đáng khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sứcto be good for a ten-mile walkđủ sức đi bộ mười dặmI feel good(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ Thân, nhà (dùng trong câu gọi)Don”t do it, my good friend!:(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!How”s your good man?ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?How”s your good lady?bà nhà có khoẻ không ông? Khá nhiều, khá lớn, khá xaa good deal of moneykhá nhiều tiềna good many peoplekhá nhiều ngườiWe”ve come a good long waychúng tôi đã từ khá xa tới đây Ít nhất làWe”ve waited for you for a good hourchúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi

Danh từ

Điều thiện, điều tốt, điều lànhto do goodlàm việc thiện, làm phúcto return good for evillấy ân báo oán lợi, lợi íchto be some good tocó lợi phần nào choto work for the good of the peoplelàm việc vì lợi ích của nhân dânto do more harm than goodlàm hại nhiều hơn lợiit will do you good to do physical exercises in the morningtập thể dục buổi sáng có lợi cho anhwhat good is it?điều ấy có lợi gì? Điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn những người tốt, những người có đạo đức

Cấu trúc từ

as good ashầu như, coi như, gần nhưas good as deadhầu như chết rồithe problem is as good as settledvấn đề coi như đã được giải quyếtto be as good as one”s wordgiữ lời hứa to do a good turn togiúp đỡ (ai) as good as pierất tốt, rất ngoan as good as wheat(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp good day!chào (trong ngày); tạm biệt nhé! good morning!chào (buổi sáng) good afternoon!chào (buổi chiều) good evening!chào (buổi tối) good night!chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! good luck!chúc may mắn good money(thông tục) lương cao to have a good mind to do somethingcó ý muốn làm cái gì in good spiritsvui vẻ, phấn khởi, phấn chấn to make goodthực hiện; giữ (lời hứa) to make good one”s promisegiữ lời hứa, làm đúng như lời hứabù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữato make good one”s lossesbù lại những cái đã mấtto make good the casualties(quân sự) bổ sung cho số quân bị chếtXác nhận, chứng thực(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộto make good in a short timephất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)to make good at schoolhọc tập tiến bộ ở trường (học sinh) to stand goodvẫn còn giá trị; vẫn đúng to take something in good part(Xem) part That”s a good one(từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! the good peoplecác vị tiên to be up to no good; to be after no goodđang rắp tâm dở trò ma mãnh gì to come to goodkhông đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì for good and allmãi mãi, vĩnh viễnto stay here for good and allở lại đây mãi mãito be gone for good and allđi mãi mãi không bao giờ trở lạito refuse for good and allnhất định từ chối, khăng khăng từ chối to the goodđược lãi, được lờito be 100 dongs to the goodđược lời 100đIt”s all to the goodcàng hay, càng lời, càng tốt all good things come to an endbữa tiệc vui nào cũng có lúc phải tàn a good marksman may missthánh nhân còn có đôi khi nhầm give as good as one getsđối xử với người khác y như họ đối xử với mình, đủ sức chống trả lại

Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveacceptable , ace * , admirable , agreeable , bad , boss * , bully , capital , choice , commendable , congenial , crack * , deluxe , excellent , exceptional , favorable , first-class , first-rate , gnarly * , gratifying , great , honorable , marvelous , neat * , nice , pleasing , positive , precious , prime , rad , recherch

Chuyên mục: Hỏi Đáp