Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /foʊld/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Bãi rào (nhốt súc vật) 2.1.2 (nghĩa bóng) các con chiên 2.1.3 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Cho (súc vật) vào bãi rào, quây (súc vật) vào bãi rào 2.3 Danh từ 2.3.1 Nếp gấp 2.3.2 Khe núi, hốc núi 2.3.3 Khúc cuộn (của con rắn) 2.3.4 (địa lý,địa chất) nếp oằn 2.4 Ngoại động từ 2.4.1 Gấp, gập; vén, xắn 2.4.2 Khoanh (tay) 2.4.3 Bọc kỹ; bao phủ 2.4.4 Ôm, ẵm (vào lòng) 2.4.5 Quấy, trộn 2.5 Nội động từ 2.5.1 Gập lại, gấp nếp lại 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Nếp gấp, nếp nhăn (v) uốn cong, gấp nếp 3.2 Hóa học & vật liệu 3.2.1 khúc uốn 3.3 Toán & tin 3.3.1 gấp uốn 3.4 Xây dựng 3.4.1 uốn gấp 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 cuốn 3.5.2 nếp 3.5.3 nếp gấp 3.5.4 nếp gập 3.5.5 nếp uốn 3.5.6 đường rãnh 3.5.7 đường xoi 3.5.8 gập 3.5.9 gấp (mép) 3.5.10 gấp lại 3.5.11 gấp nếp 3.5.12 sự gấp nếp 3.5.13 uốn cong 3.5.14 uốn mép 3.6 Kinh tế 3.6.1 bãi súc vật rào 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /foʊld/

Thông dụng

Danh từ

Bãi rào (nhốt súc vật) (nghĩa bóng) các con chiên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích to return to the foldtrở về với gia đình

Ngoại động từ

Cho (súc vật) vào bãi rào, quây (súc vật) vào bãi rào

Danh từ

Nếp gấp Khe núi, hốc núi Khúc cuộn (của con rắn) (địa lý,địa chất) nếp oằn

Ngoại động từ

Gấp, gập; vén, xắn to fold back the sleevesvén tay áo lên Khoanh (tay) to fold one”s armskhoanh tayto fold one”s handschắp tay Bọc kỹ; bao phủ to fold something in paperbọc kỹ bằng giấyhills folded in mistđồi phủ kín trong sương Ôm, ẵm (vào lòng) to fold a child in one”s arms (to one”s breast)ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng) Quấy, trộn

Nội động từ

Gập lại, gấp nếp lại to fold upgập người lại (vì cười, vì đau)

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Nếp gấp, nếp nhăn (v) uốn cong, gấp nếp

Hóa học & vật liệu

khúc uốn

Toán & tin

gấp uốn

Xây dựng

uốn gấp

Kỹ thuật chung

cuốn nếp nếp gấp nếp gập nếp uốn đường rãnh đường xoi gập gấp (mép) gấp lại gấp nếp sự gấp nếp uốn cong uốn mép

Kinh tế

bãi súc vật rào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun bend , circumvolution , cockle , convolution , corrugation , crease , crimp , crinkle , dog’s ear , flection , flexure , furrow , gather , gathering , groove , knife-edge , lap , lapel , layer , loop , overlap , plait , pleat , plica , plication , plicature , ply , pucker , ridge , rimple , rivel , ruche , ruck , ruffle , rumple , shirring , smocking , tuck , turn , wrinkle , crumple , congregation , cote , doubling , embrace , gyri , sheep-pen , volution verb bend , cockle , corrugate , crimp , crisp , crumple , curl , dog-ear , double , double over , furrow , gather , groove , hem , intertwine , knit , lap , overlap , overlay , plait , pleat , plicate , pucker , purse , replicate , ridge , ruche , ruck , ruffle , telescope , tuck , turn under , wrinkle , do up , enfold , entwine , envelop , involve , wrap , wrap up , become insolvent , be ruined , break , bust , collapse , crash , give , go bankrupt , go bust , go into chapter 11 , go under * , impoverish , pauper , pauperize , shut down , yield , crease , ply , fail , go under , bow , buckle , capitulate , submit , surrender , crack , snap , clasp , close , concertina , crinkle , drape , embosom , embrace , enclosure , envelope , flap , flock , group , infold , lapel , layer , loop , pen , quill , rimple , surround , turn , withdraw

Từ trái nghĩa

verb flatten , leave , unbend , free , let out , loose , loosen , achieve , succeed

Chuyên mục: Hỏi Đáp