ANH – VIỆTVIỆT – ANHVIỆT – ANH – VIỆT 4in1ANH – VIỆT – ANHANH – VIỆT 2VIỆT – VIỆTANH – VIỆT BUSINESSVIỆT – ANH BUSINESSANH – VIỆT TECHNICALVIỆT – ANH TECHNICALEN-VI-EN kỹ TECHNICALANH – VIỆT DẦU KHÍOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtY khoa Anh AnhY khoa Anh ViệtThuốc Anh ViệtNHẬT – VIỆTVIỆT – NHẬTNHẬT – VIỆT (TÊN)NHẬT – ANHANH – NHẬTNHẬT – ANH – NHẬTNHẬT HÁN VIỆTNHẬT DaijirinTRUNG – VIỆT (Giản thể)VIỆT – TRUNG (Giản thể)TRUNG – VIỆT (Phồn thể)VIỆT – TRUNG (Phồn thể)TRUNG – ANHANH – TRUNGHÁN – VIỆTHÀN – VIỆTVIỆT – HÀNHÀN – ANHANH – HÀNPHÁP – VIỆTVIỆT – PHÁPPHÁP ANH PHÁPLarousse MultidicoANH – THAITHAI – ANHVIỆT – THAITHAI – VIỆTNGA – VIỆTVIỆT – NGANGA – ANHANH – NGAĐỨC – VIỆTVIỆT – ĐỨCSÉC – VIỆTNA-UY – VIỆTÝ – VIỆTTÂY B.NHA – VIỆTVIỆT – TÂY B.NHABỒ Đ.NHA – VIỆTDỊCH NGUYÊN CÂU

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

flush

*

flushtính từ hoàn toàn ngang bằng một mặt phẳng khác the door is flush with the walls cửa ngang bằng với tường flush fittings đồ đạc cao bằng nhau nhiều tiền lắm của flush with funds có vốn liếng dồi dào thẳng vào; ngay vào a blow flush in the face cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt danh từ (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa; thùng royal flush dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống) máu dồn lên mặt làm đỏ ứng lên; sự hồng hào; sự đỏ mặt cơn xúc động đột ngột, phấn khích đột ngột a flush of enthusiasm/anger/joy sự dạt dào nhiệt tình/cơn giận/niềm vui bất ngờ sự dội nước (nhất là để rửa sạch nhà cầu) to give the toilet a flush dội nước vào nhà cầu (nói về cây cỏ) sự mới nứt mầm in the first/full flush of youth trong thời thanh xuân, lúc sung mãnngoại động từ làm cho (đàn chim) đột ngột bay khỏi nơi trú ẩn; xua to flush a pheasant from cover xua con gà lôi bay vụt khỏi nơi trú ẩn làm cho mặt đỏ bừng fever flushed his cheeks cơn sốt khiến má anh ta đỏ ửng dội nước please flush the toilet after you”ve used it xin vui lòng dội nước hố xí sau khi sử dụng nội động từ (nói về chim) vụt bay đi (nói về sắc mặt của con người) trở nên đỏ vì máu dồn lên da mặt; ửng đỏ Mary flushed crimson with embarrassment Mary đỏ mặt tía tai vì lúng túng (nói về hố xí) sạch nhờ dội nước the toilet won”t flush properly hố xí bị tắc (không dội sạch được) to flush something away/down/through vứt bỏ cái gì bằng cách dội nước thật mạnh to flush waste down a sink dội nước cho rác trôi xuống hố to flush somebody out (of something) buộc ai phãi ra khỏi chỗ ẩn nấp (Tech) xóa sạch; chuyển hết ra ngoài (từ vùng nhớ ra điã)

*

/flush/ tính từ bằng phẳng, ngang bằng the door is flush with the walls cửa ngang bằng với tường tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của tràn ngập, tràn đầy (sông) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng a blow flush in the face cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt phó từ bằng phẳng, ngang bằng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng ngoại động từ làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng danh từ (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa royal flush dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống) đàn chim (xua cho bay lên một lúc) ngoại động từ xua cho bay lên nội động từ vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi danh từ sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió) lớp cỏ mới mọc sự giội rửa sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng sự tràn đầy; sự phong phú sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi…) cơn nóng, cơn sốt tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ the flush of youth sức phát triển mạnh mẽ của tuổi thanh xuân !in the flush of victories trên đà thắng lợi, thừa thắng nội động từ phun ra, toé ra đâm chồi nẩy lộc (cây) hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt) ngoại động từ giội nước cho sạch, xối nước làm ngập nước, làm tràn nước làm đâm chồi nẩy lộc làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt) kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan flushed with victory phấn khởi vì chiến thắng

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}