Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Fluff là gì

v. Lộn xộn; Vít; Fluff; Fluff n. Bụi; (Động vật, đặc biệt là trẻ) xuống; Không làm cho nhiều ý nghĩa vui chơi giải trí Web Một cách dễ dàng; Fluff; Lông thú

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

phần rất nhỏ của tóc, bụi, hoặc vải có dính với nhau hoặc với bề mặt của một cái gì đó khác
bắt một cái gì đó để thêm máy đi vào nó và nó sẽ trở thành lớn hơn và nhẹ nhàng hơn
very small pieces of hair, dust, or cloth that stick together or to the surface of something else 

soft light fur or feathers from a young animal or bird 

something that is entertaining but not serious or important 

a small mistake that you make when you are speaking or reading to an audience 

Xem thêm: Shenanigans Là Gì – Shenanigans Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

to shake something so that more air goes into it and it becomes larger and softer 
I  saw  fluff  and  dust..under  the  bed.
Nguồn: E. O To  reach  a  clear  decision,  with  nothing  fluffed  or  obscure.
Nguồn: H. Wilson

*

Nguồn: www.yourhamper.com

*

Nguồn: upload.wikimedia.org

*

Nguồn: www.geekalerts.com

Từ tiếng Anh fluff có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên fluff, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s – ffflu 
y – fluffy 
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong fluff :
flu  luff  Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong fluff. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với fluff, Từ tiếng Anh có chứa fluff hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với fluff Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  f  fl  flu  fluff  luff  f  f Dựa trên fluff, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  fl  lu  uf  ff Tìm thấy từ bắt đầu với fluff bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với fluff :
fluffers  fluffier  fluffily  fluffing  fluffed  fluffer  fluffs  fluffy  fluff  Từ tiếng Anh có chứa fluff :
fluffers  fluffier  fluffily  fluffing  fluffed  fluffer  fluffs  fluffy  fluff  Từ tiếng Anh kết thúc với fluff :
fluff 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của fluff là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của fluff bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của fluff bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của fluff. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như fluff. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho fluff cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của fluff. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của fluff: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa fluff. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh fluff trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của fluff, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì fluff thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng fluff, từ tiếng Anh có chứa fluff, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng fluff.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

fascism democracy debauchery paradox alliteration pretentious onomatopoeia humility audacity justice oxymoron personification homeostasis simile globalization innovation cliche apartheid melancholy semantics ignorant perception diversity ethos evolution enigma definitive ironic

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Emc Là Gì – Thử Nghiệm Tương Thích điện Từ Emc

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp