Thông dụng
Danh từ
Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng Căn hộ Mặt phẳng
đi trên mặt phẳng
Miền đất phẳng Lòng (sông, bàn tay…) the flat of the handlòng bàn tay Miền đất thấp, miền đầm lầy Thuyền đáy bằng Rổ nông, hộp nông (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ( (cũng) flat-car) (sân khấu) phần phông đã đóng khung (âm nhạc) dấu giáng ( số nhiều) giày đế bằng (từ lóng) kẻ lừa bịp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi
Tính từ
Bằng phẳng, bẹt, tẹt a flat roofmái bằnga flat nosemũi tẹt Nhẵn Cùng, đồng (màu) Nông a flat dishđĩa nông Hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát flat nonsenseđiều hoàn toàn vô nghĩaa flat denialsự từ chối dứt khoátand that”s flat!dứt khoát là như vậy! Nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu…) a flat jokecâu đùa vô duyênflat beerbia nhạt Ế ẩm market is flatchợ búa ế ẩm Không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả…) Bẹp, xì hơi (lốp xe) Bải hoải, buồn nản (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác (âm nhạc) giáng
Phó từ
Bằng, phẳng, bẹt Sóng sượt, sóng soài to fall flatngã sóng soàito lie flatnằm sóng soài Thất bại to fall flat on one”s facethất bại thảm hại, thất bại ê chề Hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát to go flat against ordershoàn toàn làm trái với mệnh lệnhto tell somebody flat thatnói thẳng với ai rằng Đúng to type three hundred words in ten minutes flatgõ đúng ba trăm chữ trong mười phút (âm nhạc) theo dấu giáng
Ngoại động từ
Làm bẹt, dát mỏng
Cấu trúc từ
to join the flats chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một as flat as a pancake To go into a flat spin Nhạt nhẽo, vô vị
Hình thái từ
Ved : flattedVing: flattingAdj : flatter , flattestAdv : flatly
Chuyên ngành
Toán & tin
phẳng; bẹt concircularly flat phẳng đồng viênlocally flat (hình học ) phẳng địa phương, ơclit địa phươngprojectively flat (hình học ) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh
Cơ – Điện tử
Bản mẫu:Thêm ảnhBản mẫu:Thêm ảnh
Mặt phẳng, đầu phẳng, (adj) bằng, dẹt, phẳng
Cơ khí & công trình
bạt phẳng cán phẳng
Hóa học & vật liệu
vỉa nằm ngang
Ô tô
lốp xẹp lốp xì hơi hết điện
Vật lý
sự xẹp lốp
Xây dựng
không bóng (màu) phẳng
Giải thích EN: Something that is smooth and level; specific uses include:1. one floor of a multilevel building.one floor of a multilevel building.2.
Bạn đang xem: Flat là gì
Xem thêm: Bha Là Gì – Tác Dụng Và Sử Dụng Bha đúng Cách
Xem thêm: Malicious Là Gì – Nghĩa Của Từ Malicious
any structural element on a building that is level, such as a level roof.any structural element on a building that is level, such as a level roof.
Giải thích VN: Một cái gì mà bằng phẳng sử dụng trong: 1các cấu trúc trong xây dựng có bề mặt phẳng như là bề mặt mái.
flat (finish)sự hoàn thiện phẳngflat bandchăn vòm phẳngflat basenền phẳngflat bottomđáy phẳngflat brickgạch lát phẳngflat ceilingtrần phẳngflat crestđỉnh phẳng (đập tràn)flat desktấm lát phẳngflat flightkhay nâng phẳngflat floor constructionkết cấu sạn phẳngflat groundbãi đất bằng phẳngflat head nail (flathead)đinh mũ phẳngflat hingekhớp phẳngflat hip of rooflưng vòm phẳngflat hip of roofmái hồi phẳngflat hipped endlưng vòm phẳngflat hipped endmái hồi phẳngflat interlocking tilengói phẳng lồng vào nhauflat jack, pushing jackkích phẳngflat jointmạch xây phẳngflat roofmái phẳngflat screensàng phẳngflat skylightcửa đỉnh mái phẳngflat skylightcửa trời phẳng (trên mái)flat skylightmái kính phẳngflat steel platetôn phẳngflat supporting elementbộ phận gối tựa phẳngflat supporting elementchi tiết gối tựa phẳngflat terrainđịa hình bằng phẳngflat tiletấm ngói phẳngflat topđỉnh phẳngflat topnóc phẳngflat-crested weirđập tràn có đỉnh phẳngflat-crested weirđập tràn đỉnh phẳngflat-joint jointed pointingmạch xây miết phẳngflat-slab buttress damđập bản phẳng kiểu trụ chốngflat-slab deck damđập bản phẳng kiểu trụ chốngmethod of decomposition into flat trussesphương pháp tác thành các giàn phẳngrectangular flat platetấm phẳng hình chữ nhậtshed with flat slopemái che mặt dốc phẳngsolar flat plate collectortấm phẳng thu năng lượng mặt trời thép dải thoai thoải thuyền đáy bằng
Kỹ thuật chung
bằng phẳng flat groundbãi đất bằng phẳngflat terrainđịa hình bằng phẳng bào bẹt cán dẹt căn hộ nằm ngang pancake engine or flat engineđộng cơ xi lanh nằm ngang dát mỏng dẹt đơn điệu đồng bằng alluvial flatđồng bằng bồi tíchflat countryđịa hình (vùng) đồng bằngflat countrymiền đồng bằngflat countryvùng đồng bằngflat peat bogđầm than bùn ở đồng bằngflat plainđồng bằng bãi bồiflat terrain, deltavùng đồng bằngmuck flatđồng bằng lầymud flatđồng bằng đất bùn đục lòng sông bãi cạn mặt phẳng
Giải thích EN: 1. a dull or matte painted surface.a dull or matte painted surface.2. a strip of iron or steel containing a rectangular cross section.a strip of iron or steel containing a rectangular cross section..
Giải thích VN: 1.Bề mặt được sơn mờ hoặc xỉn 2.dải sắt hoặc thép có chứa hình chữ nhật chéo ngang.
flat lappingsự mài nghiền (mặt) phẳngflat-face instrumentdụng cụ đo mặt phẳngoptical flatmặt phẳng quang học miền đất phẳng mờ sàn thép tấm tôn ván sàn
Kinh tế
ảm đạm chứng khoán không có lãi cố định đình trệ đồng loạt flat pricegiá đồng loạtflat taxthuế đồng loạtflat yieldsuất thu nhập đồng loạtflat-rate tariffbiểu giá đồng loạt duy nhất ế ẩm hộp ngăn nhất định nhất luật phòng show flatphòng trưng bày hàng mẫutimeshare flatdãy phòng đa sở hữutimeshare flatdãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối) tầng timeshare flatdãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối) tẻ nhạt thị trường yếu ớt thống nhất flat commissionhoa hồng đã thống nhấtflat costphí tổn thống nhấtflat pricegiá thống nhấtflat ratesuất cước thống nhấtflat tax ratethuế suất thống nhất thùng to trầm trệ ứ đọng uể oải yên tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective collapsed , complanate , decumbent , deflated , depressed , empty , even , extended , fallen , flush , horizontal , laid low , low , oblate , outstretched , pancake * , planar , planate , plane , procumbent , prone , prostrate , punctured , reclining , recumbent , splay , spread out , supine , tabular , unbroken , banal , blah , bland , blind , boring , colorless , dead , dim , drab , draggy , flavorless , ho hum , inane , innocuous , insipid , jejune , lead balloon , lifeless , matte , monotonous , muted , pointless , prosaic , prosy , sapless , spiritless , stale , tasteless , tedious , uninteresting , unpalatable , unsavory , unseasoned , vanilla * , vapid , watery , weak , whitebread , categorical , direct , downright , explicit , final , fixed , indubitable , out-and-out * , peremptory , plain , straight , unconditional , unequivocal , unmistakable , unqualified , unquestionable , arid , aseptic , dry , earthbound , lackluster , lusterless , matter-of-fact , pedestrian , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , mat , muddy , murky , level , smooth , certain , set , absolute , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , out-and-out , outright , perfect , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unlimited , unmitigated , unrelieved , unreserved , immature , juvenile , mawkish , parallel , positive , sonant , spatulate , spatulous , splayfoot , spread-eagled , vocal noun chambers , condo , co-op , crash pad * , floor-through , go-down , joint * , lodging , pad * , railroad apartment , rental , room , rooms , suite , tenement , walk-up , absolute , apart , apartment , banal , bland , blunt , boring , champaign , colorless , dead , decided , deflated , downright , dreary , dull , dwelling , esplanade , even , fade , fixed , flashy , floor , flush , horizontal , horizontality , insipid , insipidity , jejunity , lackluster , level , lifeless , low , lowland , mat , mesa , monotonous , monotony , pad , plane , plateau , prone , prostrate , prostration , sluggish , smooth , stale , tasteless , uniform , unvarying , vapid adverb absolutely , all , altogether , dead , entirely , fully , just , perfectly , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly , emphatically , positively verb flatten , level , plane , smooth , straighten
Từ trái nghĩa
adjective broken , elevated , raised , rough , rounded , rugged , uneven , bubbly , effervescent , sharp , indefinite , cambered , concave , convex , projecting , protuberant , undulating , warped
Chuyên mục: Hỏi Đáp