Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Fixing là gì

fixing

*

fix /fiks/
ngoại động từ đóng, gắn, lắp, để, đặtto fix bayonet: lắp lưỡi lê vào súngto fix something in one”s mind: ghi sâu một điều gì vào trong óc tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu…)to fix one”s eyes on something: dồn con mắt vào cái gìto fix someone”s attention: làm cho ai chú ý làm đông lại làm đặc lại hâm (ảnh, màu…); cố định lại nhìn chằm chằmto fix someone with an angry stare: chằm chằm nhìn ai một cách giận dữ định, ấn định (vị trí…), quy định phạm vi (trách nhiệm…), quy định, thu xếpto fix a date for a meeting: định ngày họp ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ) sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửato fix a machine: chữa một cái máyto fix up one”s face: hoá trang (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếpto fix someone up for the night: bố trí chỗ ngủ đêm cho aito fix someone up with a job: bố trí sắp xếp công việc cho aito fix a breakfast: dọn bữa ăn sángto fix a flight: bố trí trước một cuộc đấu quyền Anh (cho ai được) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai) nội động từ trở nên vững chắc đồng đặc lại (+ on, upon) chọn, địnhto fix on (upon) a date: định ngày đứng vào vị trí danh từ tình thế khó khănto be in a fix: ở vào tình thế khó khănto get oneself into a bad fix: lâm vào tình trạng khó khăn túng bấn sự tìm vị trí; vị trí phát hiện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ đượcout of fix (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn

*

 chốngfixing post: cột chống lò

*

 định vịfixing angle: thước đo góc định vịfixing angle: ê ke định vịfixing hole: lỗ định vịfixing screw: vít định vịfixing thread: ren định vịposition fixing: sự xác định vị trí (bằng tọa độ)radio position fixing: sự định vị vô tuyến

*

 đóngfixing brick: gạch mềm (để đóng đinh)

*

 gia cốfixing by ribs: gia cố bằng sườn (bản, tấm)fixing of slope: sự gia cố bờ dốcfixing of slope: sự gia cố mái để đậpfixing of structural unit: gia cố bộ phận kết cấufixing on trays: gia cố trên mạng (bản, tấm)rigid fixing: sự gia cố cứngverge fixing: sự gia cố lề đường

*

 neo

*

 siết chặtfixing bolt: bulông siết chặt

*

 sự cố địnhdry fixing: sự cố định khôpage fixing: sự cố định trang

*

 sự định hìnhpressure fixing: sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp)

*

 sự định vịradio position fixing: sự định vị vô tuyến

*

 sự gắn chặt

*

 sự gia cốfixing of slope: sự gia cố bờ dốcfixing of slope: sự gia cố mái để đậprigid fixing: sự gia cố cứngverge fixing: sự gia cố lề đường

*

 sự kẹp chặt

*

 sự trang bị

*

 tăng cườngfixing spacer: thanh giằng tăng cườngLĩnh vực: xây dựng

*

 gắn chặtLĩnh vực: vật lý

*

 sự hãm ảnhbar fixing gang

*

 đội lắp cốt thépbug fixing

*

 sự gỡ rốibug fixing

*

 sự hiệu chỉnh lỗibug fixing

*

 sự sửa lỗicartridge-operated fixing gun

*

 súng bắn đinhfixing agent

*

 chất hãm ảnhfixing agent

*

 tác nhân cố địnhfixing agent

*

 thuốc định hìnhfixing agent

*

 thuốc hãmfixing bath

*

 bể (thuốc) hãmfixing bath

*

 dung dịch định ảnhfixing block

*

 khối cố địnhfixing bolt

*

 bulông bắt chặtfixing bolt

*

 bulông xiết chặtfixing bolt

*

 vít hãmfixing bolt

*

 vít kẹp chặtfixing constraint

*

 mối liên kết cố địnhfixing level

*

 mức định hìnhfixing moment

*

 mômen ngàmfixing of rails

*

 sự bắt đinh giữ rayfixing of structural unit

*

 cố định cấu kiện

*

 ấn định giáprice fixing agreement: hiệp định ấn định giá cả

*

 sự cố định

*

 sự làm cho đặc lạideferred price fixing

*

 giá định saudeferred price fixing

*

 giá tính saugold fixing

*

 việc định giá vànggolden fixing

*

 sự định giá vànginterbank fixing

*

 sự định giá giữa các ngân hàngprice fixing

*

 ấn định giáprice fixing

*

 việc định giá (của công ty)price fixing

*

 việc quy định giá (của nhà nước)price fixing agreement

*

 thỏa thuận định giáprice fixing policy

*

 chính sách định giáquota fixing

*

 định hạn ngạchquota fixing

*

 việc định hạn ngạch

o   sự cố định

Xem thêm: repair, fix, fixture, mend, mending, reparation, fastener, fastening, holdfast, neutering, altering, fixation, hole, jam, mess, muddle, pickle, kettle of fish, repair, fixing, fixture, mend, mending, reparation, localization, localisation, location, locating, repair, mend, bushel, doctor, furbish up, restore, touch on, fasten, secure, specify, set, determine, limit, cook, ready, make, prepare, pay back, pay off, get, fixate, sterilize, sterilise, desex, unsex, desexualize, desexualise, situate, posit, deposit, prepare, set up, ready, gear up, set

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Xem thêm: Hematoma Là Gì – Cách Để Điều Trị Khối Máu Tụ Tại Nhà (Kèm Ảnh)

fixing

Từ điển WordNet

n.

the act of putting something in working order again; repair, fix, fixture, mend, mending, reparationrestraint that attaches to something or holds something in place; fastener, fastening, holdfastthe sterilization of an animal; neutering, altering

they took him to the vet for neutering

(histology) the preservation and hardening of a tissue sample to retain as nearly as possible the same relations they had in the living body; fixation

n.

informal terms for a difficult situation; hole, jam, mess, muddle, pickle, kettle of fish

he got into a terrible fix

he made a muddle of his marriage

something craved, especially an intravenous injection of a narcotic drug

she needed a fix of chocolate

the act of putting something in working order again; repair, fixing, fixture, mend, mending, reparationan exemption granted after influence (e.g., money) is brought to bear

collusion resulted in tax fixes for gamblers

a determination of the place where something is; localization, localisation, location, locating

he got a good fix on the target

v.

restore by replacing a part or putting together what is torn or broken; repair, mend, bushel, doctor, furbish up, restore, touch on

She repaired her TV set

Repair my shoes please

cause to be firmly attached; fasten, secure

fasten the lock onto the door

she fixed her gaze on the man

decide upon or fix definitely; specify, set, determine, limit

fix the variables

specify the parameters

prepare for eating by applying heat; cook, ready, make, prepare

Cook me dinner, please

can you make me an omelette?

fix breakfast for the guests, please

take vengeance on or get even; pay back, pay off, get

We”ll get them!

That”ll fix him good!

This time I got him

set or place definitely

Let”s fix the date for the party!

kill, preserve, and harden (tissue) in order to prepare for microscopic studymake fixed, stable or stationary; fixate

let”s fix the picture to the frame

make infertile; sterilize, sterilise, desex, unsex, desexualize, desexualise

in some countries, people with genetically transmissible disabilites are sterilized

put (something somewhere) firmly; situate, posit, deposit

She posited her hand on his shoulder

deposit the suitcase on the bench

fix your eyes on this spot

make ready or suitable or equip in advance for a particular purpose or for some use, event, etc; prepare, set up, ready, gear up, set

Get the children ready for school!

prepare for war

I was fixing to leave town after I paid the hotel bill

Xem thêm: Hibernate Là Gì – Giới Thiệu Về Hibernate

English Synonym and Antonym Dictionary

fixes|fixed|fixing
syn.: adjust dilemma doctor establish mend quandary regulate repair settle solidify stabilize
ant.: alter modify replace

Chuyên mục: Hỏi Đáp