Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

filling

*

filling /”filiɳ/ danh từ sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng…) sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng) sự bổ nhiệmfilling of a vacancy: sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết sự choán, sự chiếm hết (chỗ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi
chất độnlấp đầy chỗ trốngGiải thích EN: Any process of placing material in a cavity or opening, or the material so placed.Medicine.Giải thích VN: Quá trình đặt vật liệu vào một khe hở hoặc một lỗ trống nào đó, trong y học có thể là một khoang.nạp liệufilling end: đầu nạp liệunền đắpcut for embankment filling: rãnh nền đắp đườngnhồi đầysự chạy lùisự đắpembankment filling by combined method: sự đắp nền bằng phương pháp kết hợppockets filling: sự đắp vòmsoil filling: sự đắp đấtthick layer filling: sự đắp theo lớp đầythin layer filling: sự đắp theo lớp mỏngsự đổ đầybag filling: sự đổ đầy baofilling with broken stone: sự đổ đầy đá rămfilling with broken stone: sự đổ đầy đá vụnsự lấp đấtsự lấp đầysự rót đầysự trámsự xếp gọnLĩnh vực: vật lýchất chèn lậpchất làm nặngLĩnh vực: dệt maychất độn đầyLĩnh vực: xây dựngđộn đầystrip filling: sự độn đầy dảisự đắp đầysự lấp nhétLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự làm đầyLĩnh vực: y họctrámback filling: trám lạiroot filling: trám rễLĩnh vực: ô tôtrám kínMTP filling messagesthông báo làm đầy MTPautomobile filling stationtrạm bơm xăng (cho ôtô)back fillingbít lạiback fillingđổ đầyback fillinglấp đầy để chống đỡback fillinglấp đầy lạiback filling machinemáy đổ đất lấpbattery filling plugnút bình điệnbottom fillingsự nạp đầy từ đáycan filling linedây chuyền nạp đồ hộpcan filling machinemáy nạp đồ hộpcavities fillingsự nhồi dầy lỗ rỗngcavity fillingsự lấp kín hang độngcentre fillingnạp giữachannel filling deposittrầm tích lấp đầy lòng sôngcolumn fillingnạp cộtcompound fillingviệc đổ êpôxicompound fillingviệc đổ hợp chấtcontinuous motion weight fillingtải duy trìcontinuous motion weight fillingtải liên tụccore fillingrót đầy ruột cây đácutting and filling methodphương pháp cắt đắpcylinder filling timethời gian nạp gió nồi hãmdigital fillingsự điền sốearth fillingsự lấp đấtearth fillingsự lắp đấtearth fillingviệc rải đấtsự sắp xếp hồ sơsự sắp xếp lưu trữautomatic filling machinemáy tự động cân đongautomatic filling machinemáy tự động đóng góiautomatic sugar filling machinemáy tự động đóng gói đườngback and filling marketthị trường ít biến độngbag filling machinemáy đóng gói bao túibottle case filling machinemáy xếp bao vào chaibottle filling machinemáy rót chaican filling machinemáy đóng hộpchurn filling machinemáy rót sữa vào bìnhdiffuser fillingsự rót khuếch tánfilling and capping machinemáy rót và bao góifilling cigar machinemáy cán xì gàfilling creamkem nhãnfilling degreeđộ phân tánfilling headcá quân lớnfilling hold-overlỗ rótfilling levelmức rót đầyfilling linebăng chuyền đóng góifilling machinemáy nạpfilling machinemáy rótfilling markvết rótfilling of accounts. nộp báo cáo kế toánfilling roomxưởng rótfilling systemhệ thống hồ sơfilling tablebàn épfilling tablebàn phân chiafilling tablebàn rót hộpfilling tubeống rótfruit fillingnhân quảjelly fillingnhân keo danh từ o sự lấp đầy, sự đổ đầy § back filling : sự trám lại, sự bít lại, sự đổ đầy § channel fillings : các thành tạo lòng sông § hydrothermal fillings : các thành tạo nhiệt dịch § rock filling : sự lấp đá, sự đổ đầy đá § sand filling : sự lấp cát § vein filling : sự lấp đầy mạch § filling the hole : đổ đầy giếng § filling-station : trạm xăng dầu

Từ điển chuyên ngành Môi trường

Filling: Depositing dirt, mud or other materials into aquatic areas to create more dry land, usually for agricultural or commercial development purposes, often with ruinous ecological consequences.

Bạn đang xem: Filling là gì

Bồi lấp: Việc đổ đất, bùn hoặc các chất khác xuống những vùng nước tạo thành nhiều vùng đất khô ráo, dành cho phát triển nông nghiệp hay thương mại, nhưng thường dẫn đến hậu quả làm hỏng môi trường sinh thái.

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): fill, refill, filling, fill

*

*

*

n.

Xem thêm: Tư Tưởng Hồ Chí Minh Tiếng Anh Là Gì, Ho Chi Minh Thought

flow into something (as a container)(dentistry) a dental appliance consisting of any of various substances (as metal or plastic) inserted into a prepared cavity in a tooth

when he yawned I could see the gold fillings in his teeth

an informal British term for `filling” is `stopping”

a food mixture used to fill pastry or sandwiches etc.the act of filling something

n.

Xem thêm: Thế Năng Hấp Dẫn Là Gì – Câu 2: Nhiệt Năng Là Gì

a quantity sufficient to satisfy

he ate his fill of potatoes

she had heard her fill of gossip

v.

appoint someone to (a position or a job)plug with a substance

fill a cavity

English Synonym and Antonym Dictionary

fills|filled|fillingsyn.: cram furnish load pack provide stuff supplyant.: drain empty

Chuyên mục: Hỏi Đáp