Bạn đang xem: Fight là gì
fight
fight /fait/ danh từ sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấuto give fight; to make a fight: chiến đấuvaliant in fight: dũng cảm trong chiến đấua sham fight: trận giả (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăngto have fight in one yet: còn hăngto show fight kháng cự lại, chống cự lại nội động từ fought đấu tranh, chiến đấu, đánh nhauto fight agianst imperialism: đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốcto fight for independence: đấu tranh để giành độc lập ngoại động từ đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp…); tranh luận (một vấn đề gì)to fight a battle: đánh một trận điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh cho (gà…) chọi nhau; cho (võ sĩ…) giao đấuto fight down đánh bại, đè bẹpto fight it out đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽto light off đánh luito fight something out đấu tranh để giải quyết một vấn đề gìto fight shy of somebody tránh xa aito fight one”s way in life đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
đánh nhaublack fightánh sáng đenblack fightánh sáng không nhìn thấyblack fightánh sáng tốiferry fightchiến đấu bằng phàfight sewerđường ống dạng bậc thang
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Fight
Đánh bại
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): fight / fought / fought
Xem thêm: Dms Là Trường Gì – Đại Học Tài Chính
n.
an intense verbal dispute
a violent fight over the bill is expected in the Senate
a boxing or wrestling match
the fight was on television last night
v.
Xem thêm: Grdp Là Gì – Nội Dung Grdp Và Phương Pháp Tính
English Synonym and Antonym Dictionary
fights|fought|fightingsyn.: attack battle combat contend contest oppose quarrel row struggle
Chuyên mục: Hỏi Đáp