Hình thái từ
Ving : feelingPast + PP: felt
Thông dụng
Danh từ
Sự sờ mó soft to the feelmềm mại Xúc giác Cảm giác Cảm giác đặc biệt (của cái gì) the feel of wet sawdustcảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào Năng khiếu to have a feel for musiccó khiếu về âm nhạc
Ngoại động từ .felt
Sờ mó to feel one”s waydò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước Thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng to feel a paincảm thấy đauhe feels the criticism keenlyhắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình Chịu đựng to feel someone”s vengeancechịu đựng sự trả thù của ai Chịu ảnh hưởng ship feels her helmtàu ăn theo tay lái (quân sự) thăm dò, dọ thám (y học) bắt, sờ to feel someone”s pulsebắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai
Nội động từ .felt
Sờ, sờ soạng, dò tìm to feel for somethingdò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì Cảm thấy to feel certain thatcảm thấy, chắc rằngto feel coldcảm thấy lạnhto feel happycảm thấy sung sướng Hình như, tạo cảm giác như air feels chillykhông khí hình như lạnhthis cloth feels like velvetvải này sờ tạo cảm giác như nhung Cảm nghĩ là, cho là if that”s the way you feel about itnếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế Cảm thông, cảm động to feel for (with) someone in his sorrowcảm thông với nỗi đau đớn của ai
Cấu trúc từ
to feel one”s ears burning nghi người khác đang nói về mình to feel (it) in one”s bones linh cảm, linh tính to feel one”s oats hăng hái, hăm hở to feel the pinch túng tiền to make one”s presence felt chứng tỏ sự hiện diện của mình to acquire (get) the feel of something nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì to feel up to (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì) to feel cheap Xem cheap to feel like doing something thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì to feel like putting somebody on (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai it feels like rain trời có vẻ muốn mưa to feel one”s legs (feet) đứng vững(nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu to feel quite oneself thấy sảng khoáiTự chủ to feel someone out thăm dò ý định của aii
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun ambience , atmosphere , aura , feeling , finish , impression , mood , palpation , quality , semblance , sensation , sense , surface , tactility , taction , touch , vibes , ambiance , smell , tone , knack , trick , affect , affectation , affection , altruism , consciousness , ecstasy , enthusiasm , esthesia , experience , foreboding , misgiving , opinion , paramnesia , pathos , perception , qualm , rapture , responsiveness , scruple , sensibility , sentience , sentiency , sentiment , stereognosis , transport verb apperceive , caress , clasp , clutch , explore , finger , fondle , frisk , fumble , grapple , grasp , grip , grope , handle , manipulate , maul , palm , palpate , paw , perceive , pinch , ply , poke , press , run hands over , sense , squeeze , test , thumb , tickle , try , twiddle , wield , accept , acknowledge , appear , appreciate , be affected , be aware of , be excited , be impressed , be sensible of , be sensitive , be turned on to , comprehend , discern , encounter , endure , enjoy , exhibit , get * , get in touch , get vibes , go through * , have , have a hunch , have funny feeling , have vibes , know , meet , note , notice , observe , receive , remark , resemble , savor , see , seem , suffer , suggest , take to heart , taste , undergo , understand , welcome , assume , be convinced , be of the opinion , conclude , conjecture , consider , credit , deduce , deem , esteem , gather , guess , have the impression , hold , infer , intuit , judge , presume , repute , suppose , surmise , suspect , think , experience , grabble , go through , apprehend , ache , commiserate , compassionate , pity , sympathize , yearn , believe , air , ambience , arouse , atmosphere , aura , entertain , felt , harbor , impassion , mood , nourish , reciprocate , return , stroke , texture , tingle , touch phrasal verb probe , sound
Từ trái nghĩa
verb disbelieve
Chuyên mục: Hỏi Đáp