Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Feature là gì

*
*
*

feature

*

feature /”fi:tʃə/ danh từ nét đặc biệt, điểm đặc trưng (số nhiều) nét mặt bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo) (sân khấu) tiết mục chủ chốtfeature film, feature picture phim truyện ngoại động từ là nét đặc biệt của mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì) đề cao chiếu (phim) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính)a film featuring a new star: phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng
đặc điểmDual Cluster feature: đặc điểm dual Clusteradditional feature: đặc điểm phụ thêmattachment feature: đặc điểm gắnattachment feature: đặc điểm kết nốicable through feature: đặc điểm xuyên cápcable through feature: đặc điểm thông suốt cápcluster feature: đặc điểm nhómcommunications feature type: loại đặc điểm truyền thôngcompatibility feature: đặc điểm tương thíchcorrecting feature: đặc điểm hiệu chỉnhdesign feature: đặc điểm thiết kếdual cluster feature: đặc điểm liên cung képessential feature: đặc điểm thiết yếufeature adapter: bộ điều hợp đặc điểmfeature code: mã đặc điểmfeature expansion card: cạc mở rộng đặc điểmfeature extraction: sự trích đặc điểmfeature key: phím đặc điểmfirst loop feature (loop 1): đặc điểm vòng lập thứ nhất (vòng 1)floating-point feature: đặc điểm dấu chẩm độnggeneration feature: đặc điểm phát sinhgeneration feature: đặc điểm sinhgeologic feature: đặc điểm địa chấthydraulic feature: đặc điểm thủy lựchydrographic feature: đặc điểm thủy vănhydrologic feature: đặc điểm thủy vănkeylock feature: đặc điểm khóa phímland feature: đặc điểm địa hìnhlanguage translation feature: đặc điểm dịch ngôn ngữloop feature: đặc điểm vòng lặpmap feature: đặc điểm bản đồmaterials quality feature: đặc điểm chất lượng vật liệumultispeed clock feature: đặc điểm nhiều xung nhịppresentation graphics feature: đặc điểm đồ họa trình bàyrelief feature: đặc điểm địa hìnhsalief feature: đặc điểm chínhsecurity feature: đặc điểm an toànselective identification feature: đặc điểm nhận dạng chọn lọcsingle cluster feature: đặc điểm nhóm đơnstructural feature: đặc điểm cấu tạostructural feature: đặc điểm cấu trúctectonic feature: đặc điểm kiến tạotopographic feature: đặc điểm địa hìnhvirtual machine assist feature: đặc điểm trợ giúp máy ảowater feature: đặc điểm thủy vănđặc tínhdecimal feature: đặc tính thập phândesign feature: đặc tính sinh tháidesirable feature: đặc tính mong muốndistinguishing feature: đặc tính phân biệtecologic feature: đặc tính sinh tháieconomic feature: đặc tính kinh tếerosional feature: đặc tính xói mònfeature code: mã đặc tínhflood feature: đặc tính lũgeometrical feature of a switch: đặc tính hình học của ghikey feature: đặc tính của khóaoperating feature: đặc tính làm việcđặc trưngGiải thích VN: Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.decimal feature: đặc trưng thập phândepositional feature: đặc trưng thiết kếdistinguishing feature: đặc trưng phân biệtfeature code: mã đặc trưngfeature key: phím đặc trưngflow feature: đặc trưng dòng chảymorphologic feature: đặc trưng hình tháiphysical feature: đặc trưng vật lý (của lưu vực)power feature: đặc trưng năng lượngproject feature: các đặc trưng của dự án (kinh tế, kỹ thuật…)dấu hiệunétfeature (new): nét riêngoverviews of word feature: đại cương của nét từword feature: nét từnét đặc trưngmốcphương tiện riêngtính năngdeleted feature: tính năng bị xóafeature group: nhóm tính năngfeature test macro: macrô kiểm thử tính năngkeylock feature: tính năng khóa phímmarkup minimization feature: tính năng giảm thiểu đánh dấunew feature: tính năng mớiLĩnh vực: toán & tinchức năngnew feature: chức năng mớiLĩnh vực: xây dựngtiêu chídata communication featuređiểm truyền thông dữ liệubài (báo) đặc tảđặc tính, đặc điểmđặc trưngmón đặc chuyêncall featuređiều khoản chuộc lại (trái phiếu)feature firmphim truyệnmain featuređặc điểm chủ yếusales featuređặc điểm tiêu thụtax featurequi định về thuế o đặc tính, đặc điểm § structural feature : đặc điểm cấu trúc § tectonic feature : đặc điểm kiến tạo

*

*

Xem thêm: Credit Là Gì

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

feature

Từ điển WordNet

n.

an article of merchandise that is displayed or advertised more than other articles

v.

Xem thêm: Khái Niệm Và đặc Trưng Của Toàn Cầu Hóa Là Gì

Microsoft Computer Dictionary

n. A unique, attractive, or desirable property of a program or of a computer or other hardware.

English Synonym and Antonym Dictionary

features|featured|featuringsyn.: characteristic headline mark part show star trait

Chuyên mục: Hỏi Đáp