Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

fault

*

fault /fɔ:lt/ danh từ sự thiếu sót; khuyết điểm điểm lầm lỗi; sự sai lầm tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)the fault was mine: lỗi ấy là tại tôiwho is in fault?: ai đáng chê trách? sự để mất hơi con mồi (chó săn)to be at fault: mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác) (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn (điện học) sự rò, sự lạc (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)to a fault vô cùng, hết sức, quá lắmto find fault with không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới mócwith all faults (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu ngoại động từ chê trách, bới móc nội động từ có phay, có đứt đoạn
khuyết điểmsự khuyết tậtsự thiếu sótat faultcó sai lầmat faultcó sai sótconsignee”s faultlỗi của người nhận hàngfault quotationsự định giá không có lãiliability for faulttrách nhiệm đối với sai sót danh từ o đứt gãy Sự đứt vỡ có xê dịch của đá dọc theo mặt đứt vỡ (mặt đứt gãy). o sự hư hỏng § active fault : đứt gãy hoạt động § adjustment fault : đứt gãy bù § antithetic fault : đứt gãy đối ngẫu § auxiliary fault : đứt gãy phụ § bedding fault : đứt gãy (theo) mặt lớp, đứt gãy thuận vỉa § boundary fault : đứt gãy biển § branch fault : đứt gãy phân nhánh, đứt gãy thứ cấp § buried fault : đứt gãy bị vùi § circular fault : đứt gãy dạng vòng § closed fault : đứt gãy kín § collapsed fault : đứt gãy sụp lở § complex fault : đứt gãy phức § composite fault : đứt gãy phức hợp § compound fault : đứt gãy phức hợp § compressional fault : đứt gãy ép § concealed fault : đứt gãy ẩn § concentric fault : đứt gãy đồng tâm § conformable fault : đứt gãy chỉnh hợp § cross fault : đứt gãy cắt ngang § diagonal fault : đứt gãy chéo § dip fault : đứt gãy theo hướng cắm § dip slip fault : đứt gãy bình thường, đứt gãy thuận theo hướng dốc § distributive fault : đứt gãy phân bậc § dominant fault : đứt gãy chủ yếu, đứt gãy chính § down (slip) fault : đứt gãy bình thường § down throw fault : đứt gãy sụt § flexure fault : đứt gãy oàn § gap fault : đứt gãy hở, đứt gãy mở § gravity fault : đứt gãy do trọng lực § high angle fault : đứt gãy dốc, đứt gãy nghiêng trên 450 § hinge fault : đứt gãy bản lề § inclined fault : đứt gãy nghiêng § lateral fault : đứt gãy sườn § local fault : đứt gãy địa phương § longidudinal fault : đứt gãy dọc § lowangle fault : đứt gãy thoải § main fault : đứt gãy chính § marginal fault : đứt gãy biên § mineralizing fault : đứt gãy khoáng hóa § minor fault : đứt gãy phụ § multifaultthrow fault : đứt gãy đổ nhiều lần § multiple fault : đứt gãy bội § normal fault : đứt gãy bình thường § oblique fault : đứt gãy xiên § open fault : đứt gãy mở § overlap fault : đứt gãy chờm § overthrust fault : đứt gãy chờm § parallel fault : đứt gãy song song § peripheral fault : đứt gãy ngoại vi § pivotal fault : đứt gãy trục § probable fault : đứt gãy có thể § radial fault : đứt gãy tỏa tia § reverse fault : đứt gãy đảo ngược § rotary fault : đứt gãy đảo ngược § scissor fault : đứt gãy dạng kéo § semilongitudinal fault : đứt gãy chéo, đứt gãy xiên § semitransverse fault : đứt gãy nửa chạy ngang § shear fault : đứt gãy cắt § shifp fault : đứt gãy biến vị, đứt gãy dịch chuyển xiên § slip fault : đứt gãy trượt § spur fault : đứt gãy phân nhánh § strikefaultslip fault : đứt gãy trượt ngang § synthetic fault : đứt gãy tổng hợp § tear fault : đứt gãy xé § thrust fault : đứt gãy chờm § torsion fault : đứt gãy xoắn § transcurrent fault : đứt gãy trượt ngang § transverse fault : đứt gãy biến dạng § up throw fault : đứt gãy chờm lên § verticle fault : đứt gãy thẳng đứng § wrench fault : đứt gãy xoắn § fault block : khối đứt gãy § fault breccia : dăm kết đứt gãy § fault closure : gỡ chắn đứt gãy § fault gouge : khe đứt gãy § fault grooves : rãnh đứt gãy Rãnh trên mặt đứt gãy do khía rạch gây nên và có hướng song song với sự dịch chuyển động của đứt gãy. § fault line : đường đứt gãy § fault plane : mặt đứt gãy § fault set : nhóm đứt gãy § fault striae : rãnh đứt gãy § fault surface : mặt đứt gãy § fault trace : đường đứt gãy § fault trap : bẫy đứt gãy § fault zone : đới đứt gãy § fault-propagation fold : nếp uốn chuyển tiếp từ đứt gãy

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs):

fault, fault, faultless, faulty, faultlessly

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): fault, fault, faultless, faulty, faultlessly

Chuyên mục: Hỏi Đáp