fatigue
fatigue /fə”ti:g/ danh từ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại) công việc mệt nhọc, công việc lao khổ (quân sự) (như) fatigue-duty (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động ngoại động từ làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng
bị mỏiđộ bền mỏifatigue strength diagram: biểu đồ độ bền mỏifatigue test: sự thử độ bền mỏiđộ mỏialternating torsion fatigue test: sự thử độ mỏi xoắn đổi dấubeam rotating fatigue test: sự thử độ mỏi uốn mẫu quaybending fatigue: độ mỏi do uốnclastic fatigue: độ mỏi do đàn hồicorrosion fatigue: độ mỏi do gỉcorrosion fatigue: độ mỏi do ăn mòndielectric fatigue: độ mỏi điện môielastic fatigue: độ mỏi đàn hồierosion fatigue: độ mỏi do ăn mònfatigue allowance: độ mỏi cho phépfatigue curve: đường cong độ mỏifatigue impact: thử nghiệm độ mỏifatigue inspection: sự kiểm tra độ mỏifatigue strength: cường độ mỏifatigue test: thí nghiệm độ mỏilimited life fatigue: độ mỏi giới hạnlow-cycle fatigue: độ mỏi chu trình thấpmaterial fatigue: độ mỏi của vật liệumetal fatigue: độ mỏi của kim loạitensile fatigue test: sự thử độ mỏi khi kéoturbine blade fatigue: độ mỏi cánh tuabinmỏiaccelerated fatigue: sự mệt mỏi thúc nhanhalternating torsion fatigue test: sự thử độ mỏi xoắn đổi dấubeam rotating fatigue test: sự thử độ mỏi uốn mẫu quaybending fatigue: độ mỏi do uốnbending fatigue: sự mỏi do uốnclastic fatigue: sự mỏi do đàn hồiclastic fatigue: độ mỏi do đàn hồicoaxing into great resistance to fatigue: sự tăng nhân tạo giới hạn mỏicorrosion fatigue: mỏi do ăn mòncorrosion fatigue: độ mỏi do gỉcorrosion fatigue: sự mỏi do ăn mòncorrosion fatigue: độ mỏi do ăn mòncorrosion fatigue: rỉ do mỏicorrosion fatigue: sự mỏi do gỉcorrosion fatigue crack: vết nứt do mỏi mòncorrosion fatigue limit: giới hạn mỏi gỉdeformation due to fatigue: sự biến dạng mỏidielectric fatigue: độ mỏi điện môidielectric fatigue: mỏi điện môielastic fatigue: độ mỏi đàn hồierosion fatigue: độ mỏi do ăn mònfailure due to fatigue: sự phá hỏng do mỏifatigue allowance: sự bù mệt mỏifatigue allowance: độ mỏi cho phépfatigue analysis: phân tích mỏifatigue and fracture: mỏi và giònfatigue behavior: trạng thái mỏifatigue behavior: động thái mỏifatigue behavior: biến diễn mỏifatigue behaviour: biến diễn mỏifatigue behaviour: trạng thái mỏifatigue behaviour: động thái mỏifatigue bend test: thí nghiệm mỏi do uốnfatigue crack: vết nứt do mỏifatigue crack: gãy do mỏifatigue crack: vết nứt mỏifatigue cracking: hiện tượng nứt do mỏifatigue cracking: vết nứt mỏifatigue curve: đường cong độ mỏifatigue durability: độ bền mỏifatigue endurance limit: giới hạn mỏifatigue factor: hệ số mỏifatigue factor: nhân tố mỏifatigue failure: sự đứt gãy do mỏifatigue failure: hỏng do mỏifatigue failure: sự cố do mỏifatigue failure: mặt gãy (do) mỏifatigue failure: sự phá hoại do mỏifatigue failure: phá hủy do mỏifatigue failure: sự hỏng do mỏifatigue failure: sự phá hỏng do mỏifatigue failure: sự phá hủy do mỏifatigue fracture: sự gãy do mỏifatigue fracture: vết nứt do mỏifatigue fracture: sự phá hỏng mỏifatigue fracture: sự gãy mỏifatigue fracture: vết nứt mỏifatigue fracture: đọ bền mỏifatigue hardening: sự tăng bền do mỏifatigue hardening: sự cứng hóa do mỏifatigue impact: thử nghiệm độ mỏifatigue inspection: sự kiểm tra độ mỏifatigue life: kỳ hạn mỏi của máyfatigue limit: giới hạn mỏifatigue limit: sức bền mỏifatigue limit: giới hạn bền mỏifatigue limit stage: trạng thái giới hạn mỏifatigue loading: tải trọng mỏifatigue machine for alternating tension and compression stressed: máy thử mỏi khi kéo nénfatigue notch sensitivity: độ nhạy vết khía mỏifatigue nucleus: vùng mầm mỏifatigue nystagmus: rung giãn nhãn cầu mệt mỏifatigue of metal: sự mỏi của kim loạifatigue of metals: sự mỏi của kim loạifatigue point: điểm mỏifatigue point: giới hạn mỏifatigue properties: tính chất mỏifatigue range: khoảng bền mỏifatigue ratio: hệ số mỏifatigue resistance: sức chịu mỏifatigue resistance: cường độ chịu mỏifatigue resistance: độ bền mỏifatigue resistance or strength: độ bền mỏifatigue rupture: sự phá hoại do mỏifatigue softening: sự hóa mềm do mỏifatigue specimen: mẫu thử mỏifatigue strength: độ bền mỏifatigue strength: tính bền mỏifatigue strength: sức bền mỏifatigue strength: giới hạn mỏifatigue strength: cường độ mỏifatigue strength: cường độ chịu mỏifatigue strength: sức chịu mỏifatigue strength diagram: biểu đồ độ bền mỏifatigue stress: ứng suất mỏifatigue tension test: sự thí nghiệm mỏi kéofatigue test: sự thử nghiệm mỏifatigue test: sự thử độ bền mỏifatigue test: sự thí nghiệm mỏifatigue test: thí nghiệm độ mỏifatigue test: thí nghiệm mỏifatigue test machine: máy thử mỏifatigue testing: thí nghiệm về mỏifatigue testing: sự thí nghiệm mỏifatigue testing machine: máy thử (độ bền) mỏifatigue testing machine: máy thí nghiệm mỏifatigue value: giới hạn mỏifatigue wear: sự mài mòn do mỏifatigue wear: sự mòn do mỏifretting fatigue: sự mỏi do ma sáthearing fatigue: sự mỏi thính giácincipient fatigue failure: sự hỏng do mỏi bắt đầulimit of fatigue: giới hạn mỏilimited life fatigue: độ mỏi giới hạnlow-cycle fatigue: độ mỏi chu trình thấpmaterial fatigue: độ mỏi của vật liệumetal fatigue: độ mỏi của kim loạirapid fatigue test: sự thử mỏi nhanhrepeated bending fatigue test: sự thí nghiệm mỏi uốnrotary bending and torsion fatigue test: sự thử mỏi do quay cuốn và xoắnsonic fatigue: sự mỏi do âm thanhstructural fatigue: sự mỏi của kết cấutensile fatigue test: sự thử độ mỏi khi kéothermal fatigue: mỏi nhiệtthermal fatigue: sự mỏi vì nhiệtturbine blade fatigue: độ mỏi cánh tuabinultrasonic fatigue test: thử mỏi siêu âmsự mỏibending fatigue: sự mỏi do uốnclastic fatigue: sự mỏi do đàn hồicorrosion fatigue: sự mỏi do ăn mòncorrosion fatigue: sự mỏi do gỉfatigue of metal: sự mỏi của kim loạifatigue of metals: sự mỏi của kim loạifretting fatigue: sự mỏi do ma sáthearing fatigue: sự mỏi thính giácsonic fatigue: sự mỏi do âm thanhstructural fatigue: sự mỏi của kết cấuthermal fatigue: sự mỏi vì nhiệtLĩnh vực: giao thông & vận tảihiện tượng mỏiLĩnh vực: y họcmệtaccelerated fatigue: sự mệt mỏi thúc nhanhfatigue allowance: sự bù mệt mỏifatigue nystagmus: rung giãn nhãn cầu mệt mỏifatigue spasm: co thắt do mệt nhọcLĩnh vực: xây dựngtính mỏicorrosion fatigue limitgiới hạn mỏ gỉfatigue allowanceđộ dừng phục hồifatigue allowanceđọ dừng thư giãn danh từ o sự mỏi (của kim loại) Sự phá huỷ của kim loại do chịu ứng suất lặp đi lặp lại. § fatigue endurance limit : giới hạn bền mỏi § fatigue ratio : hệ số mỏi
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Fatigue
Sự mệt mỏi
Chuyên mục: Hỏi Đáp