Nghe phát âm

Bạn đang xem: Far là gì

Nghe phát âm
1 /fɑ:/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest 2.1.1 Xa, xa xôi, xa xăm 2.2 Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest 2.2.1 Xa 2.2.2 Nhiều 2.3 Danh từ 2.3.1 Nơi xa; khoảng xa 2.3.2 Số lượng nhiều 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 a far cry 2.4.2 as far as 2.4.3 far and away 2.4.4 far and near 2.4.5 far and wide 2.4.6 far be it from me 2.4.7 far from it 2.4.8 far from doing something 2.4.9 to go far 2.4.10 to go far towards something 2.4.11 to go so far as to do something 2.4.12 as far as the eye can see 2.4.13 as far as in me lies 2.4.14 how far 2.4.15 in so far as 2.4.16 not far off/out/wrong 2.4.17 to carry (take) something too far 2.4.18 to go too far 2.4.19 as far as something is concerned 2.4.20 so far 2.4.21 so far so good 2.5 hình thái từ 3 Các từ liên quan 3.1 Từ đồng nghĩa 3.1.1 adjective, adverb 3.1.2 adverb 3.1.3 adjective 3.2 Từ trái nghĩa 3.2.1 adjective, adverb /fɑ:/

Thông dụng

Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest

Xa, xa xôi, xa xăm a far regionmột vùng xaat the far end of the buildingở tít đầu kia của toà nhàthe Far Eastmiền Viễn Đôngthe Far Westmiền Viễn Tây

Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest

Xa far out in the seaxa xa ngoài biển khơifar from perfectcòn lâu mới được hoàn hảo, không hề hoàn hảofar from beautifulcòn lâu mới đẹp, không hề đẹp Nhiều far differentkhác nhiều; khác xafar bettertốt hơn nhiều

Danh từ

Nơi xa; khoảng xa from fartừ ở (nơi) xado you come from far?anh ở xa tới phải không? Số lượng nhiều by farnhiều, bỏ xahe is by far the best student in the classanh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiềuto surpass by farvượt xa

Cấu trúc từ

a far cry Xem cry as far as Xem as far and away Xem away far and near Xem near far and wide rộng khắp, khắp mọi nơi far be it from me không khi nào tôi…, không đời nào tôi…far be it from me to do itkhông khi nào tôi làm việc đó far from it không chút nào, trái lại far from doing something chẳng những, thay vìfar from going to school, they play cardschẳng những không đi học, chúng lại còn đánh bài to go far (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh(nói về lương thực thực phẩm) đủ, không thiếuThành công to go far towards something góp phần đáng kể vào việc hoàn thành điều gì to go so far as to do something đến nỗi làm điều gìhe doesn”t go so far as to say that his parents are stupidhắn chưa đến nỗi nói rằng cha mẹ hắn ngu xuẩn as far as the eye can see mãi tận chân trời as far as in me lies trong khả năng của tôi how far xa bao nhiêu; tới chừng mức nàohow far is it from Saigon to Hanoi?từ Sài Gòn đi Hà Nội bao xa? in so far as tới một chừng mức mà not far off/out/wrong không sai lệch bao nhiêu to carry (take) something too far làm điều gì quá giới hạn cần thiết to go too far vượt quá giới hạn cho phép as far as something is concerned trong phạm vi cái gì chịu ảnh hưởng so far tới một mức độ như vậy, xa đến như vậyCho đến đây, cho đến bây giờ so far so good cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đều ổn

hình thái từ

so sánh hơn : farther/further so sánh nhất : farthest/furthest

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective, adverb afar , a good way , a long way , bit , deep , distant , end of rainbow , faraway , far-flung * , far-off , far piece , far-removed , good ways , long , middle of nowhere , miles , outlying , out-of-the-way * , piece , remote , removed , stone’s throw , ways adverb decidedly , extremely , greatly , incomparably , much , notably , quite , significantly , somewhat , very , very much , well , away , considerably , deep , distal , distant , inaccessible , long , miles , outlying , remote , tramontane , ultramontane , ultramundane , wide , widely adjective faraway , far-flung , far-off , remote , removed

Từ trái nghĩa

adjective, adverb close , near

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Far-flung

Xem thêm: kết hợp tiếng anh là gì

/ “fɑ:”flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa : adjective, comprehensive , distant , extensive , far
Far field
miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far
Far-off

Xem thêm: Set Off Là Gì – 10 Cụm động Từ Với Set Trong Tiếng Anh

/ “fɑ:r”ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa : adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed

Chuyên mục: Hỏi Đáp