Bạn đang xem: Fantastic là gì

excellent terrific superb great marvelous fabulous wonderful tremendous brilliant awesome delicious first-rate sensational unreal A-1 best best ever cat”s meow far out first-class like wow out of sight out of this world primo

bizarre eccentric strange fanciful weird imaginary whimsical grotesque odd wild crazy imaginary absurd exotic imaginative implausible incredible insane ludicrous outlandish preposterous ridiculous singular unbelievable artificial capricious chimerical comical erratic extravagant extreme far-fetched fictional foolish foreign freakish hallucinatory illusive irrational mad misleading nonsensical peculiar phantasmagorical quaint queer suppositious unlikely wacky

Adjective

improbable extraordinary amazing illusory

Adjective

Xem thêm: Quần Chinos Là Gì – Quần Chinos Là Quần Gì

enormous huge big large prodigious extensive extended overwhelming cracking humongous massive monstrous monumental severe stupendous towering

Trái nghĩa của fantastic

fantastic Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của fantasist Đồng nghĩa của fantasize Đồng nghĩa của fantasized Đồng nghĩa của fantasizer Đồng nghĩa của fantasizing Đồng nghĩa của fantast Đồng nghĩa của fantastical Đồng nghĩa của fantastical air Đồng nghĩa của fantasticality Đồng nghĩa của fantastically Đồng nghĩa của fantasticalness Đồng nghĩa của fantastical wish ファンタスティックの反対語 fantastic đồng nghĩa ファンタスティック 反対語 từ đồng nghĩa với fantastic dong nghia cua tu fantastic fantastic tieng viet la gi synonim dari fantastic tu dong nghia voi fantastic đồng nghĩa với fantastic fantastic trái nghĩa với …… trái nghĩa với từ fantastic fatastic nghia la gi nghia tieng viet cua tu fantastic fantastic 同義詞 Antonym dari fantastic sinonim fantastic sinonim dari fantastic tu trai nghia voi tu fantastic sinonim of fantastic fantastic là gì

Languages

Synonym of fantastic Antonym of fantastic Sinonimo di fantastic Contrario di fantastic Sinônimo de fantastic Antonym de fantastic Sinónimo de fantastic Antonino de fantastic Synonyme de fantastic Antonym de fantastic Từ đồng nghĩa của fantastic Từ trái nghĩa của fantastic の同義語 fantastic の反対語 fantastic 의 동의어 fantastic 의 반의어 fantastic Синоним fantastic Антонимом fantastic Sinonim dari fantastic Antonim dari fantastic Synonym des fantastic Antonym des fantastic 同义词 fantastic 反义词 fantastic
– Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của fantastic

Học thêm

Xem thêm: Nhân Sự Là Gì – Cẩm Nang Xin Việc Ngành Nhân Sự

일본어-한국어 사전 Từ điển Nhật Việt online Japanese English Dictionary Korean English Dictionary Từ điển Hàn Việt online Learn Vietnamese Từ Đồng Nghĩa

Chuyên mục: Hỏi Đáp