English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

fancy

*

fancydanh từ sức tưởng tượng the novelist”s fancy sức tưởng tượng của nhà viết tiểu thuyết cái được tưởng tượng Did I really hear someone come in, or was it only a fancy? Có thật tôi nghe thấy ai đó đi vào hay chỉ là tưởng tượng? I”ve a fancy that he”ll be late tôi thoáng nghĩ rằng nó sẽ đến muộn (fancy for something) sự mê thích nhất thời I”ve a fancy for some wine tonight tối nay tôi thích uống một tí rượu (fancies) bánh ngọt nhỏ có trang trí trên bề mặt (the fancy) những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh to catch /take somebody”s fancy lôi cuốn; thu hút a flight of fancy xem flight to take a fancy to somebody/something yêu thích ai/cái gìtính từ ngon; làm cho vui mắt fancy cakes bánh ngon fancy goods hàng hoá có trang trí đẹp fancy vegetables rau ngon khác thường; lạ lùng that”s a very fancy pair of shoes! quả là một đôi giày dị thường! ngông cuồng; quá đáng at a fancy price với giá cắt cổ fancy ideas những ý nghĩ ngông cuồng (nói về súc vật) để làm cảnh; kiểng fancy dogs, pigeons chó kiểng, bồ câu cảnh ngoại động từ tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng I fancy (that) it”s going to rain today tôi cho rằng hôm nay trời sẽ mưa he fancies she likes him nó tưởng rằng cô ấy thích nó he fancied he heard footsteps behind him anh ta tưởng tượng nghe thấy có tiếng bước chân sau mình mong ước; muốn I fancy a cup of tea tôi muốn uống một chén trà what do you fancy for supper? bữa tối anh thích ăn gì? mến, thích he rather fancies her anh ta khá mê cô ấy (ở thể mệnh lệnh, biểu lộ sự kinh ngạc, sửng sốt….) fancy that! quái lạ thật! just fancy! quái lạ thật! fancy her being so rude! sao mà cô ta bất lịch sự quá vậy! fancy never having seen the sea! chưa bao giờ thấy biển, nghe sao lạ tai quá! to fancy oneself as something tự cho mình là cái gì; tự xem mình là cái gì

*

/”fænsi/ danh từ sự tưởng tượng sự võ đoán tính đồng bóng ý muốn nhất thời sở thích, thị hiếu the fancy những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh tính từ có trang hoàng, có trang trí fancy dress quần áo cải trang fancy goods hàng hoá có trang trí đẹp nhiều màu (hoa) lạ lùng, vô lý at a fancy price với giá đắt lạ lùng đồng bóng tưởng tượng a fancy picture bức tranh tưởng tượng để làm cảnh, để trang hoàng fancy pigeon chim bồ câu nuôi làm cảnh ngoại động từ tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng mến, thích nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh !fancy! ồ! !fancy his believing it! hắn lại tin cái đó mới lạ chứ

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}