Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

fail

*

fail /feil/ danh từ sự hỏng thi người thi hỏngwithout fail chắc chắn, nhất định nội động từ không nhớ, quêndon”t fail to let me know: thế nào anh cũng nhớ tin cho tôi biết yếu dần, mất dần, tàn dần không đúng, saithe prophecy failed: lời tiên đoán sai thiếuto fail in respect for someone: thiếu sự kính trọng đối với ai không thành công, thất bại trượt, hỏng thi bị phá sản không làm tròn, không đạtto fail in one”s duty: không làm tròn nhiệm vụto fail of one”s purposes: không đạt mục đích hỏng, không chạy nữa ngoại động từ thiếu, không đủtime would fail me to tell: tôi sẽ không đủ thời giờ để nóiwords fail me: tôi không đủ lời để nói hết được, tôi không thể tả hết đượcthe wind failed us: (thuyền) chúng ta hết gió thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai)his memory fails him: trí nhớ của anh ta kém lắm rồi đánh trượt (một thí sinh)
bị hỏngto fail in tension: bị hỏng do kéobị hư hỏngđổfail safe design: độ sai lệch quá mứcđứthỏngfail soft: hỏng nhẹmaster fail relay: rơle chính kiểm soát hư hỏngsoft fail: sự hỏng nhẹto fail in tension: bị hỏng do kéohư hỏngmaster fail relay: rơle chính kiểm soát hư hỏngkhông dùng đượclàm hỏnglỗifail safe system: hệ kháng lỗisoft fail: lỗi nhẹngừng chạymấtfail out of step: mất đồng bộincoming power source fail: mất nguồn điện vàosai sótequipment fail: sai sót thiết bịsập đổsuy giảmsuy yếuLĩnh vực: toán & tinbạichưa đủkhông đạtLĩnh vực: hóa học & vật liệuphá sảnLĩnh vực: xây dựngsuy sụpfail safe designsự sai lệch quá mứcfail saledự phòng sự cốfail to operatekhông làm việc đượcfail to operatekhông tác độngsoft failsự cố nhẹto fail in shearbị phá hoại do cắtto fail in shearbị phá hoại do trượtkhông có khả năng trả nợkhông đúng thời gian (giao chứng khoán)quên không thực hiện nghĩa vụsai hẹnthất bạiaged failsự thất ước lưu cửafail positionvị thế lỗi hẹn giao chứng khoánfail to deliverkhông giao được chứng khoánfail to receivekhông nhận được chứng khoán o đứt, mất, suy giảm o phá sản § fail safe : bộ an toàn tự động § fail to go : không nổ

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs):

fail, failure, fail, unfailing, unfailingly

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): fail, failure, fail, unfailing, unfailingly

*

*

*

v.

Bạn đang xem: Fail là gì

be unable

I fail to understand your motives

judge unacceptable

The teacher failed six students

fall short in what is expected

She failed in her obligations as a good daughter-in-law

We must not fail his obligation to the victims of the Holocaust

become bankrupt or insolvent; fail financially and close

The toy company went bankrupt after the competition hired cheap Mexican labor

A number of banks failed that year

get worse

Her health is declining

Bloomberg Financial Glossary

丧失支付能力|破产丧失支付能力,破产A deal is said to fail if on the settlement date either the seller does not deliver securities in proper form or the buyer does not to deliver funds in proper form.

Xem thêm: Tư Tưởng Là Gì – Tư Tưởng Hồ Chí Minh

Investopedia Financial Terms

Fail
A transaction that has not been settled before a deadline.

Xem thêm: Tải Game Mèo Tom Gái – Tải Game Con Mèo Gái Miễn Phí

Investopedia Says:
Presently, firms have three days after the date of a trade to settle stock transactions. Within this timeframe, securities and cash must be delivered to the clearing house for settlement. If firms are unable to meet this deadline a fail will occur.Settlement requirements for stock, options, futures contracts, forwards, and fixed-income securities differ.
Aged FailClearing HouseFixed-Income SecurityForward ContractFutures ContractOptionSecurities and Exchange Commission – SECSettlement DateTrade Date

English Synonym and Antonym Dictionary

fails|failed|failingsyn.: decline fade flunk lose out neglect weakenant.: succeed

Chuyên mục: Hỏi Đáp