2 Kỹ thuật chung3 Xây dựng4 Kinh tế/fə”silitiz/

Kỹ thuật chung

phương tiệnair route facilitiesphương tiện tuyến đường bayautomated watch-keeping facilitiesphương tiện theo dõi tự độngcooling facilitiesphương tiện làm lạnhcore facilities (school)các phương tiện chủ yếuengineering facilitiesphương tiện kỹ thuậtEnhanced Connectivity Facilities (ECF)các phương tiện kết nối nâng caofacilities extensionsự mở rộng phương tiệnFacilities for Other Contractorsphương tiện cho các nhà thầu khácFacilities for Tests on Completionphương tiện để thử nghiệm khi hoàn thànhfreezing facilitiesphương tiện kết đôngground facilitiesphương tiện mặt đấtIntelsat Operations Centre TDMA Facilities (IOCTF)Các phương tiện TDMA của Trung tâm vận hành IntelsatLoop Facilities Assignment and Control System (LFACS)hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòngmechanization facilitiesphương tiện cơ khí hóaNon Facilities Associated Signalling (NFAS)báo hiệu không liên quan đến phương tiệnNon Standard Facilities Set-up (NSS)thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩnNon-Standard Facilities (NSF)các phương tiện không tiêu chuẩnNon-Standard Facilities Command (NSC)lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩnport facilitiesphương tiện ở cảngproduction facilitiesphương tiện sản xuấtpublic recreation facilitiesphương tiện vui chơi công cộngsafety facilitiesphương tiện an toànSMF (systemmanagement facilities)các phương tiện quản lý hệ thốngstudio facilitiesphương tiện ở stuđiôsystem management facilities (SMF)các phương tiện quản lý hệ thốngTesting, Facilities forphương tiện để thử nghiệmtransmission facilitiesphương tiện truyềntransship facilitiesphương tiện chuyển tảivideotape facilitiesphương tiện băng video

Xây dựng

công cụ

Kinh tế

những điều kiện thuận lợinhững thể thức cho vayphương tiệnfacilities for paymentcác công cụ, phương tiện, thanh toánpayment facilitiesphương tiện thanh toánshipping facilitiescác phương tiện chuyên chở đường biểnsự dễ dàngsự tiện lợithiết bịauxiliary facilitiescác thiết bị phụ trợcommon facilities taxthuế thiết bị công cộngcommunal facilitiesthiết bị công cộngdock facilitiesnhững thiết bị cảngemergency facilitiesthiết bị khẩn cấpfacilities for lift on/lift offthiết bị nâng lên nâng xuốngfacilities managementsự quản lý thiết bịfacilities of the portthiết bị cảnggrading and packaging facilitiesthiết bị phân cấp và đóng góihandling facilitiesthiết bị làm hànghandling facilitiesthiết bị xử lý bốc dỡ hàng hóajoint facilities incomethu nhập thiết bị chungOil Facilitiesthiết bị khai thác dầu mỏport facilitiesthiết bị cảngport terminal facilitiesthiết bị liên vận thủy bộroll-on / roll-off facilitiesthiết bị cảng của tàu lăn hàngslaughtering facilitiesthiết bị chế biến xúc vậttraffic safety facilitiesthiết bị an toàn giao thôngtransportation facilitiescác thiết bị vận tải

Xuất nhập khẩu

Chuyên mục: Hỏi Đáp