2 Thông dụng2.1 Ngoại động từ2.2 Nội động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Toán & tin3.4 Kỹ thuật chung3.5 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /iks”tend/

Thông dụng

Ngoại động từ

Duỗi thẳng (tay, chân…); đưa ra, giơ rato extend the armduỗi cánh tayto extend the handđưa tay ra, giơ tay ra Kéo dài (thời hạn…), gia hạn, mở rộngto extend the boundaries of…mở rộng đường ranh giới của…to extend one”s sphere of influencemở rộng phạm vi ảnh hưởngto extend the meaning of a wordmở rộng nghĩa của một từ (quân sự) dàn rộng ra (quân đội) (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết Dành cho (sự đón tiếp…); gửi tới (lời chúc…)to extend helpdành cho sự giúp đỡto extend the best wishes to…gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai…) (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ) Chép (bản tốc ký…) ra chữ thường

Nội động từ

Chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào…); mở rộngtheir power is extending more and more every dayquyền lực của họ càng ngày càng mở rộng (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

kéo dài

Cơ – Điện tử

Kéo dài, mở rộng, duỗi dài

Toán & tin

mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch

Kỹ thuật chung

kéo dài nâng cac giãn nối dài mở rộngextend addressingđịa chỉ hóa mở rộngextend addressinglập địa chỉ mở rộngextend modechế độ mở rộngExtend Selectionmở rộng vùng chọnExtend Selection modechế độ mở rộng vùng chọn phát triển

Kinh tế

gia hạn sử dụng triển hạnextend letter of credittriển hạn thư tín dụngextend letter of credit (to…)triển hạn thư tín dụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verbadd to , aggrandize , amplify , augment , beef up * , boost , broaden , carry on , continue , crane , develop , dilate , drag one’s feet , drag out , draw , draw out , elongate , enhance , enlarge , expand , fan out , go on , heighten , increase , last , lengthen , let out , magnify , mantle , multiply , open , pad , prolong , prolongate , protract , run on , spin out , spread , spread out , stall , stretch , string out , supplement , take , unfold , unfurl , unroll , widen , accord , advance , allocate , allot , award , bestow , bring forward , confer , donate , give , grant , hold out , impart , place at disposal , pose , present , proffer , put forth , put forward , reach out , stretch out , submit , tender , yield , fan , outstretch , spin , carry , go , lead , reach , run , range , vary , build , build up , burgeon , escalate , grow , mount , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , volunteer , afford , provide , adulterate , bulge , come , deepen , display , holdout , jut , offer , perpetuate , project , protrude , span , unbend

Từ trái nghĩa

verbabridge , condense , contract , curtail , cut , decrease , lessen , lower , shorten , shrink , hold , keep , maintain , take back
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Chuyên mục: Hỏi Đáp