Thông dụng
Ngoại động từ
Duỗi thẳng (tay, chân…); đưa ra, giơ rato extend the armduỗi cánh tayto extend the handđưa tay ra, giơ tay ra Kéo dài (thời hạn…), gia hạn, mở rộngto extend the boundaries of…mở rộng đường ranh giới của…to extend one”s sphere of influencemở rộng phạm vi ảnh hưởngto extend the meaning of a wordmở rộng nghĩa của một từ (quân sự) dàn rộng ra (quân đội) (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết Dành cho (sự đón tiếp…); gửi tới (lời chúc…)to extend helpdành cho sự giúp đỡto extend the best wishes to…gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai…) (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ) Chép (bản tốc ký…) ra chữ thường
Nội động từ
Chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào…); mở rộngtheir power is extending more and more every dayquyền lực của họ càng ngày càng mở rộng (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
kéo dài
Cơ – Điện tử
Kéo dài, mở rộng, duỗi dài
Toán & tin
mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch
Kỹ thuật chung
kéo dài nâng cac giãn nối dài mở rộngextend addressingđịa chỉ hóa mở rộngextend addressinglập địa chỉ mở rộngextend modechế độ mở rộngExtend Selectionmở rộng vùng chọnExtend Selection modechế độ mở rộng vùng chọn phát triển
Kinh tế
gia hạn sử dụng triển hạnextend letter of credittriển hạn thư tín dụngextend letter of credit (to…)triển hạn thư tín dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbadd to , aggrandize , amplify , augment , beef up * , boost , broaden , carry on , continue , crane , develop , dilate , drag one’s feet , drag out , draw , draw out , elongate , enhance , enlarge , expand , fan out , go on , heighten , increase , last , lengthen , let out , magnify , mantle , multiply , open , pad , prolong , prolongate , protract , run on , spin out , spread , spread out , stall , stretch , string out , supplement , take , unfold , unfurl , unroll , widen , accord , advance , allocate , allot , award , bestow , bring forward , confer , donate , give , grant , hold out , impart , place at disposal , pose , present , proffer , put forth , put forward , reach out , stretch out , submit , tender , yield , fan , outstretch , spin , carry , go , lead , reach , run , range , vary , build , build up , burgeon , escalate , grow , mount , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , volunteer , afford , provide , adulterate , bulge , come , deepen , display , holdout , jut , offer , perpetuate , project , protrude , span , unbend
Từ trái nghĩa
verbabridge , condense , contract , curtail , cut , decrease , lessen , lower , shorten , shrink , hold , keep , maintain , take back
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,
Chuyên mục: Hỏi Đáp