1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Ngoại động từ 1.2.1 Chia động từ 1.3 Nội động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
IPA: /ɪk.ˈstɛnd/
Ngoại động từ
extend ngoại động từ /ɪk.ˈstɛnd/
Duỗi thẳng (tay, chân… ); đưa ra, giơ ra. to extend the arm — duỗi cánh tay to extend the hand — đưa tay ra, giơ tay ra Kéo dài (thời hạn… ), gia hạn, mở rộng. to extend the boundaries of… — mở rộng đường ranh giới của… to extend one”s sphere of influence — mở rộng phạm vi ảnh hưởng to extend the meaning of a word — mở rộng nghĩa của một từ (Quân sự) Dàn rộng ra (quân đội). (Thể dục,thể thao) , (từ lóng) làm việc dốc hết. Dành cho (sự đón tiếp… ); gửi tới (lời chúc… ). to extend help — dành cho sự giúp đỡ to extend the best wishes to…
Bạn đang xem: Extend là gì
Xem thêm: Phó Giáo Sư Tiến Sĩ Tiếng Anh Là Gì, Cách Chuyển Pgs
Xem thêm: Tải Game Sinh Tồn – Tải Về Game Sinh Tồn Miễn Phí
— gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai…) (Pháp lý) Đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ). Chép (bản tốc ký… ) ra chữ thường. Chia động từ
extend
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to extend Phân từ hiện tại extending Phân từ quá khứ extended Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extends hoặc extendeth¹ extend extend extend Quá khứ extended extended hoặc extendedst¹ extended extended extended extended Tương lai will/shall² extend will/shall extend hoặc wilt/shalt¹ extend will/shall extend will/shall extend will/shall extend will/shall extend Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extend extend extend extend Quá khứ extended extended extended extended extended extended Tương lai were to extend hoặc should extend were to extend hoặc should extend were to extend hoặc should extend were to extend hoặc should extend were to extend hoặc should extend were to extend hoặc should extend Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — extend — let’s extend extend —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
extend nội động từ /ɪk.ˈstɛnd/
Chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào… ); mở rộng. their power is extending more and more every day — quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng (Quân sự) Dàn rộng ra (quân đội). Chia động từ
extend
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to extend Phân từ hiện tại extending Phân từ quá khứ extended Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extends hoặc extendeth¹ extend extend extend Quá khứ extended extended hoặc extendedst¹ extended extended extended extended Tương lai will/shall² extend will/shall extend hoặc wilt/shalt¹ extend will/shall extend will/shall extend will/shall extend will/shall extend Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extend extend extend extend Quá khứ extended extended extended extended extended extended Tương lai were to extend hoặc should extend were to extend hoặc should extend were to extend hoặc should extend were to extend hoặc should extend were to extend hoặc should extend were to extend hoặc should extend Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — extend — let’s extend extend —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=extend&oldid=1992293”
Thể loại: Mục từ tiếng AnhNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từ
Chuyên mục: Hỏi Đáp