Scientists are conducting/carrying out/doing experiments to test the effectiveness of the new drug.

Bạn đang xem: Experiment là gì

I”ve bought a different kind of coffee this week as an experiment (= in order to see what it is like).
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Four bags were removed from each plot 50, 105, 190, 290 and 360 d after the beginning of the experiment.
The word permitted a nonscientific psychological preoccupation to reappear as the subject of scientific experiment.
A simulated experiment with an atom trap was planned with five sections, and then let run to generate the composition.
Various aspects of the interaction of relativistically intense pulses with preformed plasmas and solid targets were investigated in the experiments.
He possibly tried the same experiment also with inclined planes in a spherical container with an equally negative result.
The results, presenting both qualitative and quantitative analyses, provide interesting insights into the responses of the students to the experiment itself.
So qualitative researchers are as likely to influence the nature of the research setting as are quantitative researchers in artificial experiments.

experiment

Các từ thường được sử dụng cùng với experiment.

Xem thêm: Dss Là Gì – Sơ Lược Về Pci Dss

Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

*

*

*

*

Thêm đặc tính hữu ích của Cambridge Dictionary vào trang mạng của bạn sử dụng tiện ích khung tìm kiếm miễn phí của chúng tôi.

Xem thêm: Glazing Là Gì – Nghĩa Của Từ Glazing Trong Tiếng Việt

Tìm kiếm ứng dụng từ điển của chúng tôi ngay hôm nay và chắc chắn rằng bạn không bao giờ trôi mất từ một lần nữa.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

Chuyên mục: Hỏi Đáp