Thông dụng
Ngoại động từ
Thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành Thể hiện; biểu diễn (bản nhạc…) (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo…) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào…) Hành hình, xử tử
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
chạy
Giải thích VN: Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.
execute modechế độ chạyexecute statementlệnh chạyre-execute (vs)chạy lại chạy (chương trình)
Xây dựng
thực hành thực thi
Kỹ thuật chung
thực hiện
Giải thích VN: Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.
execute cyclechu trình thực hiệnexecute modechế độ thực hiệnexecute permissionsư cho phép thực hiệnexecute phasepha thực hiệnexecute signaltín hiệu thực hiệnexecute statementcâu lệnh thực hiệnexecute timethời gian thực hiệnfetch execute cyclechu trình nạp-thực hiệnre-execute (vs)thực hiện lại
Kinh tế
thực hiệnexecute a contractthực hiện hợp đồngexecute a contract (to…)thực hiện hợp đồngexecute a planthực hiện một kế hoạchexecute a plan (to…)thực hiện một kế hoạchexecute an order (to…)nhận thực hiện một đơn đặt hàngexecute one”s promise (to…)thực hiện lời hứaexecute one”s promisesthực hiện lời hứa thực thi (một hợp đồng, một kế hoạch)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbassassinate , behead , bump off * , do in * , electrocute , eliminate , finish , gas , guillotine , hang , knock off * , liquidate , murder , purge , put away * , put to death , shoot , accomplish , achieve , act , administer , administrate , bring off , bring to fruition , cause , come through , complete , consummate , deal with , discharge , do , do the job , do the trick , do to a t , earn wings , effect , enact , enforce , fulfill , get there , govern , hack it * , hit * , implement , make it , meet , percolate * , perform , play , polish off * , prosecute , pull off * , put into effect , put over , put through , realize , render , sail through , score * , take care of , take care of business , transact , carry out , dispense , invoke , carry through , effectuate , exercise , keep , conduct , direct , kill , lynch , manage , obey , slay
Từ trái nghĩa
verbbear , create , abandon , disregard , fail , forget , ignore , leave , miss , neglect , shirk
Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,
Chuyên mục: Hỏi Đáp