2 Thông dụng2.1 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /“eksikju:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành Thể hiện; biểu diễn (bản nhạc…) (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo…) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào…) Hành hình, xử tử

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

chạy

Giải thích VN: Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.

execute modechế độ chạyexecute statementlệnh chạyre-execute (vs)chạy lại chạy (chương trình)

Xây dựng

thực hành thực thi

Kỹ thuật chung

thực hiện

Giải thích VN: Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.

execute cyclechu trình thực hiệnexecute modechế độ thực hiệnexecute permissionsư cho phép thực hiệnexecute phasepha thực hiệnexecute signaltín hiệu thực hiệnexecute statementcâu lệnh thực hiệnexecute timethời gian thực hiệnfetch execute cyclechu trình nạp-thực hiệnre-execute (vs)thực hiện lại

Kinh tế

thực hiệnexecute a contractthực hiện hợp đồngexecute a contract (to…)thực hiện hợp đồngexecute a planthực hiện một kế hoạchexecute a plan (to…)thực hiện một kế hoạchexecute an order (to…)nhận thực hiện một đơn đặt hàngexecute one”s promise (to…)thực hiện lời hứaexecute one”s promisesthực hiện lời hứa thực thi (một hợp đồng, một kế hoạch)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verbassassinate , behead , bump off * , do in * , electrocute , eliminate , finish , gas , guillotine , hang , knock off * , liquidate , murder , purge , put away * , put to death , shoot , accomplish , achieve , act , administer , administrate , bring off , bring to fruition , cause , come through , complete , consummate , deal with , discharge , do , do the job , do the trick , do to a t , earn wings , effect , enact , enforce , fulfill , get there , govern , hack it * , hit * , implement , make it , meet , percolate * , perform , play , polish off * , prosecute , pull off * , put into effect , put over , put through , realize , render , sail through , score * , take care of , take care of business , transact , carry out , dispense , invoke , carry through , effectuate , exercise , keep , conduct , direct , kill , lynch , manage , obey , slay

Từ trái nghĩa

verbbear , create , abandon , disregard , fail , forget , ignore , leave , miss , neglect , shirk
Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Chuyên mục: Hỏi Đáp