Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

exchange

*

Exchange (Econ) Trao đổi+ Xem TRADE.
exchange /iks”tʃeindʤ/ danh từ
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổiexchange of goods: sự trao đổi hàng hoáexchange of prisoners of war: sự trao đổi tù binhexchange of blows: cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhauexchange of words: cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoáirate of exchange: giá hối đoái, tỷ giá hối đoái sự thanh toán nợ bằng hối phiếu tổng đài (dây nói) ngoại động từ đổi, đổi chác, trao đổito exchange goods: trao đổi hàng hoáto exchange words: lời đi tiếng lại, đấu khẩuto exchange blows: đấm đá nhauto exchange glances: liếc nhau; lườm nhau nội động từ (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)a pound can exchange for more than two dollars: một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khácchuyển đổiđổiBDES (batch data exchange service): dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bóBasic information exchange (BBS) (BIX): Trao đổi thông tin cơ bản (BBC)DDE (dynamic data exchange: sự trao đổi dữ liệu độngData exchange System (DXS): hệ trao đổi dữ liệuIntermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer 3 (IS-IS): Giao thức trao đổi định tuyến giữa IS và IS (Lớp 3)MX record (mail exchange record): bản ghi trao đổi thưTWX (teletypewriter exchange service): dịch vụ trao đổi điện báoUser Network for Information exchange (UNITE): Mạng khách hàng dùng để trao đổi thông tin trên mạng viễn thông châu Âuair exchange: sự trao đổi không khíauthentication exchange: trao đổi xác thựcautomatic exchange: sự trao đổi tự độngbase exchange: trao đổi cationbase exchange: sự trao đổi bazơbasic exchange diskette: đĩa (mềm) trao đổi cơ bảnbasic exchange format: dạng thức trao đổi cơ bảnbatch data exchange (BDE): trao đổi dữ liệu theo bóbatch data exchange services (BDES): dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bóbattery exchange point: điểm thay đổi ắcquibroad band exchange: trao đổi dải rộngcatalytic exchange reaction: phản ứng trao đổi xúc táccation exchange capacity: dung lượng cation trao đổiconvective heat exchange: sự trao đổi nhiệt đối lưucounterflow heat exchange: trao đổi nhiệt ngược dòngcumulative exchange: trao đổi lũy tíchdata exchange: trao đổi dữ liệudata exchange (datex): sự trao đổi dữ liệudata exchange system: hệ trao đổi dữ liệudata switching exchange (DSE): thiết bị trao đổi dữ liệudigital data exchange (DDX): sự trao đổi dữ liệu sốdigital data exchange network: mạng trao đổi dữ liệu sốdry heat exchange: trao đổi nhiệt khôdry heat exchange: sự trao đổi nhiệt khôdynamic data exchange (DDE): sự trao đổi dữ liệu độngeffect of exchange interaction: hiệu ứng tương tác trao đổienergy exchange: trao đổi năng lượngenergy exchange reaction: phản ứng trao đổi năng lượngexchange allocation: sự phân phối trao đổiexchange anisotropy: tính dị hướng trao đổiexchange budget: ngân sách trao đổiexchange capacity: năng suất trao đổiexchange classes: các lớp trao đổiexchange code: mã hiệu trao đổiexchange code field: trường mã trao đổiexchange collision: va chạm trao đổiexchange difference: sự sai biệt đổi tiềnexchange effect: hiệu ứng trao đổiexchange energy: năng lượng trao đổiexchange file: tập tin trao đổiexchange file: tệp trao đổiexchange force: lực trao đổiexchange graphic character set: tập ký tự đồ họa trao đổiexchange identification (XID): sự nhận dạng trao đổiexchange identification frame: khung nhận biết sự trao đổiexchange interaction: tương tác trao đổiexchange jump: sự nhảy trao đổiexchange message: thông báo trao đổiexchange of drawings: sự trao đổi các bản vẽexchange processing: sự xử lý trao đổiexchange rate: tỷ suất trao đổiexchange rate: mức đổi tiền tệexchange rate flexibility: mức độ thay đổiexchange rate system: hệ tỷ suất trao đổiexchange reaction: phản ứng trao đổiexchange restrictions: sự hạn chế trao đổiexchange risk: sự rủi ro trao đổiexchange selection: sự chọn đổi (dữ liệu)exchange service: dịch vụ trao đổiexchange sort: sự phân loại trao đổiexchange station ID: ký hiệu nhận dạng trao đổiexchange terminal-ET: trạm trao đổi trung ươngexchange text string: xâu văn bản trao đổiexchange text string: chuỗi văn bản trao đổiexchange value: giá trị trao đổiforeign exchange: đổi ngoại tệforeign exchange cost: giá thành đổi ra ngoại tệforeign exchange service: dịch vụ trao đổi ngoài giờfree (foreign) exchange: tiền tệ đổi các tự dogain on exchange: độ tăng tích trao đổiheat exchange: sự trao đổi nhiệtheat exchange: trao đổi nhiệtheat exchange association: quan hệ trao đổi nhiệtheat exchange capacity: khả năng trao đổi nhiệtheat exchange capacity: năng suất trao đổi nhiệtheat exchange characteristic: đặc tính trao đổi nhiệtheat exchange circuit: sơ đồ trao đổi nhiệtheat exchange coil: dàn ống xoắn trao đổi nhiệtheat exchange coil: giàn ống xoắn trao đổi nhiệtheat exchange conditions: điều kiện trao đổi nhiệtheat exchange conduit: ống dẫn trao đổi nhiệtheat exchange core: lõi trao đổi nhiệtheat exchange cycle: chu trình trao đổi nhiệtheat exchange cycle: quá trình trao đổi nhiệtheat exchange cycle: sơ đồ trao đổi nhiệtheat exchange decrease: giảm trao đổi nhiệtheat exchange decrease: sự giảm trao đổi nhiệtheat exchange diagram: sơ đồ trao đổi nhiệtheat exchange efficiency factor: hệ số hiệu quả trao đổi nhiệtheat exchange equipment: thiết bị trao đổi nhiệtheat exchange fluid: chất lưu trao đổi nhiệtheat exchange liquid: chất lỏng trao đổi nhiệtheat exchange machinery: thiết bị trao đổi nhiệtheat exchange machinery: máy móc trao đổi nhiệtheat exchange medium: môi trường trao đổi nhiệtheat exchange overall coefficient: hệ số trao đổi nhiệt tổngheat exchange surface: diện tích trao đổi nhiệtheat exchange surface: mặt trao đổi nhiệtheat exchange surface: bề mặt trao đổi nhiệtheat exchange tube: ống trao đổi nhiệtheat exchange unit: thiết bị trao đổi nhiệtheat exchange unit: tổ trao đổi nhiệtheat exchange unit: tổ trao đổi nhiệthome exchange memory: bộ nhớ trao đổi trung ươnghydrocarbon heat exchange: chất lỏng trao đổi nhiệt hydrocarbonhydrocarbon heat exchange liquid: chất lỏng trao đổi nhiệtindirect heat exchange: trao đổi nhiệt gián tiếpinformation exchange: trao đổi thông tininitial graphics exchange specification (IGES): đặc tả trao đổi đồ họa ban đầuinternal heat exchange: sự trao đổi nhiệt bên tronginternational exchange of signals: sự trao đổi quốc tế tín hiệuion exchange: trao đổi ionion exchange: sự trao đổi ionion exchange: sự trao đổi iônion exchange isotherm: đường đẳng nhiệt trao đổi iônion exchange resin: nhựa trao đổi ionion exchange technique: phương pháp trao đổi iônionic exchange: trao đổi điện tích ionisotopic exchange: sự trao đổi đồng vịliquid-to-liquid heat exchange: bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏngliquid-to-liquid heat exchange: sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏngliquid-to-liquid heat exchange: trao đổi nhiệt lỏng-lỏngmail exchange record (MX record): bản ghi trao đổi thưmass exchange: trao đổi chấtmass exchange: sự trao đổi chấtmedium of exchange: phương sự chuyển trao đổimessage exchange: sự trao đổi tin tứcmoisture exchange: sự trao đổi ẩmmoisture exchange: trao đổi hơi ẩmmutual exchange reaction: phản ứng trao đổinoncontact heat exchange: sự trao đổi nhiệt qua váchnoncontact heat exchange: trao đổi nhiệt không tiếp xúcnoncontact heat exchange: trao đổi nhiệt không trực tiếpnoncontact heat exchange: trao đổi nhiệt qua váchout-of-contact heat exchange: trao đổi nhiệt qua váchout-of-contact heat exchange: trao đổi nhiệt không tiếp xúcout-of-contact heat exchange: trao đổi nhiệt không trực tiếppower exchange: trao đổi điện năngprogramme exchange: sự trao đổi chương trìnhproton exchange membrane: kiểu mảng trao đổi prôtonradiant heat exchange: sự trao đổi bức xạrate of air exchange: tiêu chuẩn trao đổi không khírate of exchange: tốc độ trao đổirate of exchange: tỷ suất của trao đổiregister exchange instruction: lệnh trao đổi thanh ghiresin-in-pulp ion exchange: trao đổi ion dùng điện cực tổng hợpspin exchange force: lực trao đổi spinstability exchange principle: nguyên tắc trao đổi độ ổn địnhtandem exchange: tổng đài điện thoại bộ đối (hai máy điện thoại)technical information exchange (TIE): sự trao đổi thông tin kỹ thuậttechnology exchange: trao đổi công nghệtelephone exchange: trao đổi điện thoạithermal exchange: trao đổi nhiệtthermal exchange: sự trao đổi nhiệtthermoelectric heat exchange device: thiết bị trao đổi nhiệt Peltierthermoelectric heat exchange device: thiết bị trao đổi nhiệt điệnto exchange: thay đổito exchange: trao đổito exchange: chuyển đổitwo-way exchange of laser pulses: sự trao đổi xung laze hai chiềusự thay đổisự trao đổiDDE (dynamic data exchange: sự trao đổi dữ liệu độngair exchange: sự trao đổi không khíautomatic exchange: sự trao đổi tự độngbase exchange: sự trao đổi bazơconvective heat exchange: sự trao đổi nhiệt đối lưudata exchange (datex): sự trao đổi dữ liệudigital data exchange (DDX): sự trao đổi dữ liệu sốdry heat exchange: sự trao đổi nhiệt khôdynamic data exchange (DDE): sự trao đổi dữ liệu độngexchange identification frame: khung nhận biết sự trao đổiexchange of drawings: sự trao đổi các bản vẽheat exchange: sự trao đổi nhiệtinternal heat exchange: sự trao đổi nhiệt bên tronginternational exchange of signals: sự trao đổi quốc tế tín hiệuion exchange: sự trao đổi ionion exchange: sự trao đổi iônisotopic exchange: sự trao đổi đồng vịliquid-to-liquid heat exchange: sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏngmass exchange: sự trao đổi chấtmessage exchange: sự trao đổi tin tứcmoisture exchange: sự trao đổi ẩmnoncontact heat exchange: sự trao đổi nhiệt qua váchprogramme exchange: sự trao đổi chương trìnhradiant heat exchange: sự trao đổi bức xạtechnical information exchange (TIE): sự trao đổi thông tin kỹ thuậtthermal exchange: sự trao đổi nhiệttwo-way exchange of laser pulses: sự trao đổi xung laze hai chiềuthay chỗthay thếexchange axiom: tiên đề thay thếtrạm điện thoạiarea exchange: trạm điện thoại vùngautomatic exchange: trạm điện thoại tự độngbranch exchange: trạm điện thoại nhánhbroadband exchange (BEX): trạm điện thoại trải rộngoffice telephone exchange: trạm điện thoại cơ quanoffice telephone exchange: trạm điện thoại thuê baoLĩnh vực: hóa học & vật liệugiao lưuLĩnh vực: điệnsự đổi tiềnBroadband Integrated Services Private exchange (BISPE)tổng đài đa dịch vụ băng thông tư nhânCorporate trade exchange (CTX)tổng đài thương mại của công ty danh từ o sự trao đổi, sự giao lưu động từ o trao đổi § base exchange : sự trao đổi cation § foreign exchange : sự đổi ngoại tệ § heat exchange : sự trao đổi nhiệt § ion exchange : sự trao đổi ion § exchange agreement : thảo thuận về trao đổi Một thảo thuận giữ hai bên để một bên được cung cấp dầu hoặc khí tại một địa điểm để đổi lấy việc bên kia được cung cấp dầu hoặc khí tại một địa điểm khác § exchange and renwal lease : hợp đồng mới được trao đổi Một hợp đồng mới được đề xuất để thay cho một hợp đồng cũ. § exchange cation : cation thay đổi Ion dương ví dụ Ca++, K+, H+, đính vào trên bề mặt khoáng vật sét và có thể được thay thế dễ dàng bởi một cation khác § exchange of property for services : trao đổi quyền lợi lấy dịch vụ Một thoả thuận theo đó quyền lợi về đất đai hoặc thiết bị được đem đổi lấy dịch vụ, ví dụ khoan giếng § exchange-plate : đĩa trao đổi; (trong tháp)

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

EXCHANGE

Xem NEW YORK INSURANCE EXCHANGE.
Chuyên mục: Hỏi Đáp