đánh giá criterion of quality evaluation tiêu chuẩn đánh giá chất lượng curve for crude evaluation đường cong đánh giá dầu thô design evaluation đánh giá thiết kế DT & E (developmenttest and evaluation) kiểm tra và đánh giá phát triển evaluation functional hàm tử đánh giá evaluation functor hàm tử đánh giá evaluation of discovery đánh giá về một phát hiện evaluation of test results đánh giá kết quả thí nghiệm evaluation of test results sự đánh giá kết quả thử nghiệm evaluation report báo cáo đánh giá evaluation strategy chiến lược đánh giá evaluation test sự thử đánh giá Information Technology Security Evaluation Criteria (ITSEC) tiêu chí đánh giá độ an toàn công nghệ thông tin initial evaluation sự đánh giá ban đầu initial operational test and evaluation (IOT&E) kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu IOT&e (initialoperational test and evaluation) kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu job evaluation đánh giá công việc job evaluation sự đánh giá công việc loss evaluation đánh giá mức tổn hao noise evaluation sự đánh giá mức ồn Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE) mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng performance evaluation đánh giá hoạt động performance evaluation sự đánh giá hiệu suất PERT (programevaluation and review technique) kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình program evaluation and review technique (PERT) kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình program evaluation and review technique (PERT) phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình project evaluation sự đánh giá dự án Single Stimulus Continuous Quality Evaluation (SSCQE) đánh giá chất luợng liên tục bằng tác nhân kích thích đơn Software Test and Evaluation Panel (STEP) tấm đo thử và đánh giá phần mềm staff evaluation sự đánh giá nhân viên Trouble Report Evaluation and Analysis Tool (TREAT) công cụ đánh giá và phân tích báo cáo sự cố Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC) tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy
sự đánh giá evaluation of test results sự đánh giá kết quả thử nghiệm initial evaluation sự đánh giá ban đầu job evaluation sự đánh giá công việc noise evaluation sự đánh giá mức ồn performance evaluation sự đánh giá hiệu suất project evaluation sự đánh giá dự án staff evaluation sự đánh giá nhân viên
sự định giá territory evaluation sự định giá khu đất (đô thị)
sự tính
sự ước lượng approximate evaluation sự ước lượng xấp xỉ numerical evaluation sự ước lượng bằng số what-if evaluation sự ước lượng giả định
ước lượng approximate evaluation sự ước lượng xấp xỉ loss evaluation ước lượng mức tổn hao numerical evaluation sự ước lượng bằng số transition formula evaluation ước lượng chuyển tiếp công thức what-if evaluation sự ước lượng giả định
ước tính evaluation value giá trị ước tính
Kinh tế
đánh giá actuarial evaluation đánh giá thống kê bảo hiểm built-in system evaluation cách đánh giá từ bên trong built-in system evaluation phương thức đánh giá nội tại built-in system evaluation sự đánh giá có tính hệ thống criteria of evaluation tiêu chuẩn đánh giá decision evaluation đánh giá quyết định evaluation of employee sự đánh giá công nhân viên chức evaluation of fixed assets đánh giá tài sản cố định evaluation test sự đánh giá chất lượng holistic evaluation sự đánh giá toàn bộ holistic evaluation sự đánh giá toàn bộ (một quảng cáo hay chiến dịch tiếp thị) job evaluation đánh giá công tác job evaluation sự đánh giá công việc laboratory evaluation sự đánh giá trong phòng thí nghiệp organoleptic evaluation sự đánh giá cảm quan performance evaluation đánh giá sự thực hiện performance evaluation sự đánh giá hiệu suất performance evaluation sự đánh giá thành quả performance evaluation sự đánh giá thành tích performance evaluation report báo cáo đánh giá biểu hiện công tác performance evaluation report báo cáo đánh giá tình hình chấp hành product evaluation đánh giá sản phẩm project evaluation đánh giá dự án project financial evaluation đánh giá tài chính dự án sensory evaluation sự đánh giá cảm quan service evaluation report báo cáo đánh giá công tác staff evaluation sự đánh giá (chất lượng) nhân viên staff evaluation sự đánh giá chất lượng nhân viên test & evaluation thử nghiệm và đánh giá variable evaluation sự đánh giá khả biến variable evaluation sự đánh giá có thể biến đổi veterinary-sanitary evaluation sự đánh giá sát trùng thú y
sự đánh giá built-in system evaluation sự đánh giá có tính hệ thống evaluation of employee sự đánh giá công nhân viên chức evaluation test sự đánh giá chất lượng holistic evaluation sự đánh giá toàn bộ holistic evaluation sự đánh giá toàn bộ (một quảng cáo hay chiến dịch tiếp thị) job evaluation sự đánh giá công việc laboratory evaluation sự đánh giá trong phòng thí nghiệp organoleptic evaluation sự đánh giá cảm quan performance evaluation sự đánh giá hiệu suất performance evaluation sự đánh giá thành quả performance evaluation sự đánh giá thành tích sensory evaluation sự đánh giá cảm quan staff evaluation sự đánh giá (chất lượng) nhân viên staff evaluation sự đánh giá chất lượng nhân viên variable evaluation sự đánh giá khả biến variable evaluation sự đánh giá có thể biến đổi veterinary-sanitary evaluation sự đánh giá sát trùng thú y
Chuyên mục: Hỏi Đáp