2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Đấu thầu3.2 Toán & tin3.3 Xây dựng3.4 Cơ – Điện tử3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /“estimit – “estimeit/

Thông dụng

Danh từ

Sự đánh giá, sự ước lượng Số lượng ước đoán Bản kê giá cả (thầu khoán)the Estimatesdự thảo ngân sách Bản ước lượnggood-faith estimateBản ước lượng thật thà ; bản ước tính xác tín

Ngoại động từ

Đánh giá; ước lượng

Hình thái từ

Chuyên ngành

Đấu thầu

Sự ước tính, dự toán

Toán & tin

ước lượng, đánh giáestimate of the number of zeros ước lượng số lượng các không điểmadmissible estimate ước lượng chấp nhận đượccombined ratio estimate ước lượng tổ hợp dưới dạng tthienmaonline.vn bìnhconsistent estimate (thống kê ) ước lượng vữnggrand-lot estimate ước lượng theo những lô lớninvariant estimate (thống kê ) ước lượng bất biếnminimax estimate (thống kê ) ước lượng minimacordered estimate (thống kê ) ước lượng nhờ thống kê thứ tựoverall estimate ước lượng đầy đủregression estimate ước lượng hồi quyunbiased estimate ước lượng không chệchupper estimate (giải tích ) ước lượng trên

Xây dựng

ước tính

Cơ – Điện tử

Sự đánh giá, sự ước lượng, sự dự đoán, đánh giá,ước lượng

Kỹ thuật chung

đánh giáheating load estimateđánh giá tải trọng nhiệtpessimistic time estimatesự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)preliminary estimateđánh giá sơ bộ dự đoánultimate estimatedự đoán cuối cùng dự toánabove-estimatevượt dự toánanalysis of estimate fulfillmentsự phân tích thực hiện dự toánconstruction estimatedự toán thi côngconstruction estimatedự toán xây dựngconstruction work cost estimatedự toán thi côngcost estimatechi phí dự toáncost estimatedự toán giá thànhcost estimatelập dự toáncosts estimatedự toán tài chínhestimate probable expenditure (andincome)dự toán chi phífinancial estimatedự toán tài chínhgeneral cost estimatetổng dự toánmajor estimatedự toán vượt cấpparagraph of cost estimatemục bảng giá dự toánparagraph of estimatemục dự toánproject estimatedự toán của dự ánprovisional estimatedự toán sơ bộrough estimatebản dự toán sơ bộsummary cost estimatetổng giá dự toánsupplementary estimatedự toán bổ sungtake-off (forpreparing estimate)sự chọn số liệu (làm dự toán)take-off (forpreparing estimate)sự chọn tài liệu (làm dự toán)total summary cost estimatetổng giá dự toán toàn bộultimate estimatedự toán cuối cùng sự đánh giápessimistic time estimatesự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng) sự ước lượng sự ước tínhcost estimatesự ước tính giá thànhpreliminary estimatesự ước tính sơ bộ ước đoán ước lượngadmissible estimateước lượng chấp nhận đượcconsistent estimateước lượng vữngestimate for the number of zerosước lượng số điểm Zêroinvariant estimateước lượng bất biếnmaximum likelihood estimateước lượng hợp lý tối đaminimax estimateước lượng minimacminimax estimateước lượng minimaxoverall estimateước lượng đầy đủregression estimateước lượng hồi quystandard error of estimatesai số chuẩn của ước lượngunbiased estimateước lượng không chệchupper estimateước lượng trên (cận trên)

ước tínhcost estimatesự ước tính giá thànhgeneral estimateước tính chungpreliminary estimatesự ước tính sơ bộprogress estimateước tính về tiến độ

Kinh tế

đánh giáconservative estimateđánh giá thận trọngconservative estimatesự đánh giá thận trọngcurrent working estimateđánh giá công việc hiện thờifirst (flash) estimatesự đánh giá sơ bộflash estimatesự đánh giá mau chóngocular estimatesự đánh giá bằng mắt đánh giá lượng giá dự kế dự tínhestimate premiumphí bảo hiểm dự tínhestimate revenuethu nhập doanh nghiệp dự tính sự đánh giáconservative estimatesự đánh giá thận trọngfirst (flash) estimatesự đánh giá sơ bộflash estimatesự đánh giá mau chóngocular estimatesự đánh giá bằng mắt sự ước lượngcrop estimatesự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)hard estimatesự ước lượng chắchard estimatesự ước lượng chắc chắnocular estimatesự ước lượng bằng mắtsafe estimatesự ước lượng thận trọng sự ước tínhcost estimatesự ước tính phí tổnspending estimatesự ước tính chi tiêutentative estimatesự ước tính tạm thời, thử ước lượngcrop estimatesự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)hard estimatesự ước lượng chắchard estimatesự ước lượng chắc chắninterval estimateước lượng khoảngocular estimatesự ước lượng bằng mắtpreliminary estimatebản khai giá ước lượngrough estimatebản khai giá ước lượngsafe estimatesự ước lượng thận trọngsale estimateước lượng giá bánstandard error of estimatesai số tiêu chuẩn của ước lượng ước tínhaccounting estimateước tính kế toánanalytical estimateước tính phân tíchbook of estimatesổ ước tínhcost estimatesự ước tính phí tổnestimate amount of damagetổng số tổn thất ước tínhestimate errorsai sót ước tínhestimate taretrọng lượng bì ước tínhestimate valuegiá trị ước tínhgeneral estimatetổng ước tínhplanning estimateước tính kế hoạchspending estimatesự ước tính chi tiêutentative estimatesự ước tính tạm thời, thử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounappraisal , appraisement , assay , assessment , ballpark figure * , belief , conclusion , conjecture , estimation , evaluation , gauging , guess , guesstimate , impression , judgment , measure , measurement , mensuration , opinion , point of view , projection , rating , reckoning , sizing up , stock , surmise , survey , thought , valuation , approximation verbaccount , appraise , assay , assess , believe , budget , calculate roughly , cast , cipher , class , classify , compute , conjecture , consider , count , decide , deduce , determine , enumerate , evaluate , examine , expect , figure , form opinion , gauge , guess , guesstimate , judge , look into , look upon , number , outline , plan , predict , prophesy , rank , rate , reason , reckon , regard , run over , scheme , set a figure , size up * , sum , suppose , surmise , suspect , tax , think , think through * , approximate , place , put , set , calculate , size up , valuate , value , appraisal , assessment , average , computation , critique , forecast , opinion , prize , projection , quotation , survey

Chuyên mục: Hỏi Đáp