Bạn đang xem: Establishment là gì
establishment
establishment /is”tæbliʃmənt/
danh từ sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập sự đặt (ai vào một địa vị) sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện…) sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng…) sự chính thức hoá (nhà thờ) tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính…); cơ sở (kinh doanh) số người hầu; quân số, lực lượngwar establishment: lực lượng thời chiếnpeace establishment: lực lượng thời bìnhseparate establishment cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
sự cài đặt
sự thiết lậpcall establishment: sự thiết lập cuộc gọi
thành lập
thiết lậpcall establishment: sự thiết lập cuộc gọiLĩnh vực: toán & tin
sự thành lậpcommunication establishment buildings
nhà bưu điệncommunication establishment buildings
nhà thông tindressmaking establishment
hiệu mayeducational establishment
sơ sở giáo dụchealth-resort establishment
nhà an dưỡngoffice establishment
lập văn phòngpersonal service establishment
xí nghiệp phục vụ sinh hoạtsession establishment
sự kích hoạt giao tiếp
biên chếestablishment strength: nhân viên biên chế
cơ ngơi
cơ quan
cơ sởindustrial establishment: cơ sở công nghiệp
doanh nghiệpestablishment charges: các chi phí thành lập doanh nghiệp
doanh sởestablishment charges: phí dụng doanh sở (ở các phòng ban của công ty bách hóa…)
hãngmail-order establishment: hãng bán hàng qua bưu điện
phòng banestablishment charges: phí dụng doanh sở (ở các phòng ban của công ty bách hóa…)
số ngạch
số nhân viên quy định
sự thiết lập
tầng lớp lãnh đạo
tập đoàn thống trị
thành lậpestablishment charges: các chi phí thành lập doanh nghiệpestablishment charges: chi phí thành lập công ty
việc thành lập
xí nghiệpestablishment (the…)
tầng lớp lãnh đạoestablishment (the…)
tập đoàn thống trịestablishment charges
chi phí tổng quátestablishment charges
phí tổn quản lýestablishment of letter of credit
việc mở thư tín dụngestablishment of representative office
thiết lập văn phòng đại diệnfreedom of establishment
quyền tự do chứng minhmanufacturing establishment
công ty chế tạomanufacturing establishment
xưởng chế tạoresearch establishment
trung tâm nghiên cứuright of establishment
quyền kiến lậpright of establishment
quyền thiết lập
o sự thiết lập
Xem thêm: constitution, formation, organization, organisation, institution, administration, governance, governing body, brass, organization, organisation, ecesis, validation
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
Xem thêm: Ngày Tam Nương Là Ngày Gì, Ngày Tam Nương Là Gì Xem Ngay Tại đây
establishment
Từ điển Collocation
establishment noun
1 act of starting sth
ADJ. formal the formal establishment of the republic in 1948 | gradual, rapid
VERB + ESTABLISHMENT call for, support Opposition MPs are calling for the establishment of an independent food and drugs agency. | agree to, consent to | lead to This report led to the establishment of a special committee to investigate the matter. | allow (for), enable, provide for a law allowing the establishment of private television stations | announce | see The months that followed saw the establishment of a strong military presence in the region.
PREP. with the ~ of With the establishment of major new markets, the economy is thriving.
2 shop/business/organization
ADJ. catering, educational, military, research, training She”s now running a small government research establishment.
More information about ORGANIZATION
ORGANIZATION:
create, establish, form, found, set up, start ~ an association created to promote local industry The company was founded in 1981.
dissolve ~ (often law) She sought a court order to have the partnership dissolved.
run ~ He runs an accountancy firm.
manage ~ The executive committee manages the group on a day-to-day basis.
be/become a member of, join ~ She became a member of the Society of Arts.
leave ~ The country plans to leave the organization.
3 the establishment: people in positions of power
ADJ. academic, art, literary, medical, musical, political, religious, scientific | British, French, etc. The British Establishment is very slow to accept change.
VERB + ESTABLISHMENT offend His abstract paintings offended the art establishment.
Từ điển WordNet
n.
the act of forming something; constitution, formation, organization, organisation
the constitution of a PTA group last year
it was the establishment of his reputation
he still remembers the organization of the club
an organization founded and united for a specific purpose; institutionthe persons (or committees or departments etc.) who make up a body for the purpose of administering something; administration, governance, governing body, brass, organization, organisation
he claims that the present administration is corrupt
the governance of an association is responsible to its members
he quickly became recognized as a member of the establishment
a public or private structure (business or governmental or educational) including buildings and equipment for business or residenceany large organization(ecology) the process by which a plant or animal becomes established in a new habitat; ecesisthe cognitive process of establishing a valid proof; validation
Xem thêm: Thực Phẩm Chức Năng Tiếng Anh Là Gì, Bạn Có Hiểu đúng Về Tpcn
English Synonym and Antonym Dictionary
establishments
syn.: administration brass constitution ecesis formation governance governing body institution organisation organization validation
Chuyên mục: Hỏi Đáp