Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Escalator là gì

n. Thang cuốn; Và quy định cho việc điều chỉnh Web Thang cuốn; Cầu thang tự động; Thang cuốn

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

một tập hợp các di chuyển cầu thang đi người từ một mức khác trong một tòa nhà lớn

một quy định trong hợp đồng liên quan tăng hoặc giảm trong một cái gì đó để thay đổi một cái gì đó khác

a set of moving stairs that take people from one level to another in a large building 

a stipulation in a contract that relates an increase or decrease in something to a change in something else 

Prices  and  wages  are  fellow-travellers  on  the  same  upward  escalator.
Nguồn: Economist

Xem thêm: Take It Easy Là Gì – Lesson 133: Take It Easy, Take It Or Leave It

*

Nguồn: briansolis.com

*

Nguồn: www.theawsc.com

*

Nguồn: images.sodahead.com

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: escalator
Dựa trên escalator, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d – sacerdotal 
g – catalogers 
m – scleromata 
s – escalators 
Từ tiếng Anh có escalator, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với escalator, Từ tiếng Anh có chứa escalator hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với escalator Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  e  es  s  sc  sca  a  al  ala  la  lat  a  at  t  to  tor  or  r Dựa trên escalator, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  es  sc  ca  al  la  at  to  or Tìm thấy từ bắt đầu với escalator bằng thư tiếp theo
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của escalator là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của escalator bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của escalator bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của escalator. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như escalator. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho escalator cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của escalator. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của escalator: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa escalator. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh escalator trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của escalator, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì escalator thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng escalator, từ tiếng Anh có chứa escalator, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng escalator.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

sociopath fascism satire democracy debauchery capitalism apathy alliteration hypothesis imagery imperialism onomatopoeia humble federalism globalization fidelity innovation diffusion cliche equity apartheid melancholy blasphemy semantics perception osmosis syntax revenue

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: 037 Là Mạng Gì – 037 Là đầu Số Mạng Nào

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp