Bạn đang xem: Era là gì
era
era /”iərə/ danh từ thời đại, kỷ nguyênChristian era: công nguyên (địa lý,địa chất) đạimesozoic era: đại trung sinh
kỷEozoic era: kỷ Eozoiera equivalent: kỷ nguyêngeological era: kỷ địa chấtpsychozoic era: kỷ Thứ tưpsychozoic era: kỷ Nhân sinhsecondary era: kỷ thứ haitertiary era: kỷ Đệ tamtertiary era: kỷ Thứ baLĩnh vực: xây dựngkỷ nguyênKainozoic erađại KainozoiKainozoic erađại Tân sinhProterozoic erađại Proterozoieozoic erađại thủy sinhera equivalentđạiera equivalentthời đạimodern erathời hiện đạiproterozoic erađại nguyên sinhsecondary eranguyên đại đệ nhịtransition erađại chuyển tiếpthời kỳprohibition era: thời kỳ cấm
Xem thêm: Cctv Là Gì – Camera Quan Sát
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
era
Từ điển Collocation
era noun
ADJ. golden, great the golden era of radio | new | present | modern | bygone, past, previous The room had the elegance of a bygone era. | post-imperial, post-war | Edwardian, Victorian, etc. | Clinton, Thatcher, etc. | Christian, Common the early centuries of the Christian/Common Era
VERB + ERA usher in The fall of the Berlin Wall ushered in a whole new era. | enter, move into The country has entered an era of high unemployment.
ERA + VERB begin | end
PREP. during/in an/the ~ We live in an era of religious uncertainty. | into ~ a practice that has survived into the present era | ~ in a new era in the history of art
PHRASES the beginning/dawn/dawning of a (new) era, be on the threshold of a new era, the end of an era
Từ điển WordNet
n.
Xem thêm: Renewal Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
erassyn.: age epoch period
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp