Nghe phát âm

Bạn đang xem: Envelope là gì

Nghe phát âm
1 /“enviloup/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Phong bì 2.1.2 (toán học) hình bao, bao 2.1.3 Vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu) 2.1.4 (sinh vật học) màng bao, vỏ bao 2.2 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Đấu thầu 3.1.1 Phong bì, túi hồ sơ 3.2 Toán & tin 3.2.1 sự méo bao hình 3.3 Cơ khí & công trình 3.3.1 áo bọc 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 bao 3.4.2 bầu 3.4.3 hình bao 3.4.4 đường bao 3.4.5 lớp phủ 3.4.6 lớp vỏ 3.4.7 màng bọc 3.4.8 phong bì 3.4.9 vành 3.4.10 vỏ bọc 3.4.11 vỏ 3.4.12 vỏ mỏng 3.5 Kinh tế 3.5.1 bì thư 3.5.2 phong bì 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /“enviloup/

Thông dụng

Danh từ

Phong bì (toán học) hình bao, bao Vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu) (sinh vật học) màng bao, vỏ bao

hình thái từ

V-ing: Enveloping

Chuyên ngành

Đấu thầu

Phong bì, túi hồ sơ

Toán & tin

sự méo bao hình

Cơ khí & công trình

áo bọc

Kỹ thuật chung

bao bầu hình bao envelope feedbackhồi tiếp theo hình baoenvelope of an one-parameter family of environment recordhình bao của họ một tham số của các đường thẳngenvelope of an one-parameter family of straight lineshình bao của họ một tham số của các đường thẳngenvelope of an one-parameter family of surfaceshình bao của họ một tham số của các mặtenvelope of family of curveshình bao của họ đường cong đường bao bending moment envelopeđường bao mômen uốnenvelope curve of shearđường bao lực cắtenvelope curve of the transmission spectrumđường bao phổ phát xạenvelope delaytrễ đường baoenvelope delay distortionsự méo do trễ đường baoenvelope detectiontách sóng đường baoenvelope detectorbộ phát hiện đường baoenvelope detectorbộ tách sóng đường baoenvelope distortionđộ méo đường baoenvelope distortionsự biến dạng đường baoenvelope distortionsự méo dạng đường baoenvelope distortionsự méo đường baoenvelope of gradingđường bao thành phần hạtenvelope of the interferenceđường bao giao thoaenvelope of the speech waveđường bao sóng đối ngoạiEnvelope Shaped Frequency Modulation (ESFM)điều tần có dạng đường baoenvelope velocityvận tốc đường baogeneral shape of the spectrum envelopedạng hình tổng quát của đường bao phổgust envelopeđường bao gió giậtindex of spectrum envelope approximationchỉ số gần đúng của đường bao phổmodulation envelopeđường bao biến điệumodulation envelopeđường bao điều biếnMohr strength envelopeđường bao ứng suất Mohrpeak envelope of the side lobesđường bao các đỉnh của thùy bênpeak envelope powercông suất đỉnh đường baoPeak Envelope Power (PEP)công suất đường bao đỉnhpeak envelope voltageđiện áp đỉnh đường baopeak envelope voltage (PEV)điện áp đường bao cực đạiPEP (peakenvelope power)công suất đường bao đỉnhPEV (peakenvelope voltage)điện áp đường bao dỉnhreach envelopeđường bao tầm vớiside-lobe envelopeđường bao các thùy bênside-lobe envelope levelmúc đường bao của thùy bênsignal envelopeđường bao tín hiệusignal-wave envelopeđường bao sóng tín hiệuslope of the spectrum envelopeđộ dốc ở biên giới đường bao phổSonet Synchronous Payload Envelope (PSE)đường bao tải hiệu ứng đồng bộ lớp phủ lớp vỏ màng bọc phong bì create envelopetạo phong bìenvelope printermáy in phong bìenvelope sizecỡ phong bìenvelope sizekích thước phong bìenvelope slotkhe đặt phong bì vành vỏ bọc vỏ vỏ mỏng pressing of envelope into groundsự nén vỏ mỏng trong đất

Kinh tế

bì thư phong bì envelope with a transparent panelphong bì có cửa sổ nhỏ trong suốtgummed envelopephong bì dínhsealed envelopephong bì dán kínself-sealing envelopephong bì có keo dính sẵnstamped envelopephong bì đã dán temwindow envelopephong bì có cửa sổ giấy bóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun bag , box , case , casing , cloak , coat , coating , container , cover , covering , enclosure , hide , jacket , pocket , pouch , receptacle , sheath , shell , skin , vesicle , wrapping , capsule , inclosure , wrapper

Xem thêm: Etoro Là Gì – đánh Giá Sàn Etoro Mới Nhất 07/02/2021

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Demodulation process

Xem thêm: Một Số Nguyên Nhân Gây Tổn Thương Niêm Mạc Là Gì

sự giải điều, sự tách sóng, envelope demodulation process, sự giải điều bao viền, envelope demodulation process, sự tách sóng bao viền

Chuyên mục: Hỏi Đáp