engineer
engineer /,endʤi”niə/ danh từ kỹ sư, công trình sư kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer) công binh; người thiết kế và xây dựng công sự người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế…) ngoại động từ nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế…) nội động từ làm kỹ sư, làm công trình sư
kỹ sưGiải thích EN: A skilled professional who engages in the practice or teaching of engineering in one or more fields..Giải thích VN: Người có chuyên môn giỏi 1 hoặc nhiều chuyên ngành trong vấn đề thực hành hoặc giảng dạy.Microsoft certified system engineer: kỹ sư có Microsoft chứng nhậnagricultural engineer: kỹ sư nông nghiệpassistant engineer: phó kỹ sưbuilding engineer: kỹ sư xây dựngbuilding process engineer: kỹ sư công trình xây dựngcalculating engineer: kỹ sư tính toánchemical engineer: kỹ sư hóa họcchief engineer: kỹ sư trưởngchief engineer: kỹ sư chínhchief engineer of project: kỹ sư trưởng đồ ánchief engineer of project: kỹ sư trưởng thiết kếcivil engineer: kỹ sư xây dựngcivil engineer (for bridge and roads): kỹ sư xây dựng cầu đườngcivil engineer (for building): kỹ sư xây dựng nhàcivil engineer (for harbour): kỹ sư xây dựng cảngcivil engineer (for hydraulic engineering): kỹ sư xây dựng công trình thủy lợicivil engineer association: hội kỹ sư xây dựngcoastal engineer: kỹ sư công trình biểncombustion engineer: kỹ sư kỹ thuật nhiệtcomputer engineer: kỹ sư máy tínhconstructing engineer: kỹ sư tư vấnconstruction engineer: kỹ sư thi côngconsulting engineer: kỹ sư cố vấnconsulting engineer: kỹ sư tư vấncontrol engineer: kỹ sư điều khiểncryogenic engineer: kỹ sư cryocryogenic engineer: kỹ sư làm lạnh sâucustomer engineer (CE): kỹ sư (phục vụ) khách hàngcustomer engineer (CE): kỹ sư hỗ trợ khách hàngdesign engineer: kỹ sư kết cấudesign engineer: kỹ sư thiết kếdrainage engineer: kỹ sư vệ sinhdrainage engineer: kỹ sư vệ tinhdrilling engineer: kỹ sư khoanelectrical engineer: kỹ sư điệnelectronic engineer: kỹ sư điện tửelectronics engineer: kỹ sư điện tửengineer to act impartially: kỹ sư phải hành động vô tưfield engineer: kỹ sư hiện trườngfield engineer: kỹ sư tại chỗforestry engineer: kỹ sư lâm họcgeodetic engineer: kỹ sư trắc địageologic engineer: kỹ sư địa chấtground engineer: kỹ sư khai tháchead engineer: kỹ sư đầu ngànhheat engineer: kỹ sư nhiệt (kỹ thuật)heat transfer engineer: kỹ sư truyền nhiệthumidification engineer: kỹ sư về làm ẩmhydraulic engineer: kỹ sư thủy lợihydrologic engineer: kỹ sư thủy vănindustrial engineer: kỹ sư công nghiệpknowledge engineer: kỹ sư kiến thứcmaintenance engineer: kỹ sư bảo trìmanaging engineer: kỹ sư quản lýmarine engineer: kỹ sư hàng hảimarine engineer: kỹ sư máy tàumaterial handling engineer: kỹ sư vật liệu xây dựngmechanical engineer: kỹ sư cơ khímechanical engineer: kỹ sư chế tạo máymine-surveying engineer: kỹ sư đo đạc mỏmining engineer: kỹ sư khai thác mỏmining engineer: kỹ sư mỏmining engineer: kỹ sư hầm mỏmud engineer: kỹ sư bùn khoannaval engineer: kỹ sư hàng hảioil engineer: kỹ sư dầu mỏoperating engineer: kỹ sư vận hànhoperating engineer: kỹ sư điều hànhoperation engineer: kỹ sư vận hànhpetroleum engineer: kỹ sư dầu mỏplanning engineer: kỹ sư quy hoạchpower engineer: kỹ sư năng lượngpractising engineer: kỹ sư thực hànhprocess engineer: kỹ sư công nghệprofessional engineer: kỹ sư chuyên nghiệpproject engineer: kỹ sư trưởng thiết kếproject engineer: kỹ sư đề ánquality assurance engineer: kỹ sư đảm bảo chất lượngradio engineer: kỹ sư vô tuyến điệnrefrigerating engineer: kỹ sư điện lạnhrefrigeration engineer: kỹ sư làm lạnhrefrigeration installation engineer: kỹ sư lắp máy lạnhresearch engineer: kỹ sư nghiên cứuresident engineer: kỹ sư xây dựngriver conservancy engineer: kỹ sư công trình sôngsale engineer: kỹ sư thương mạisanitary installation engineer: kỹ sư kỹ thuật vệ sinhsenior engineer: kỹ sư lâu năm (có kinh nghiệm)shift engineer: kỹ sư trực bansite engineer: kỹ sư hiện trườngsoftware engineer: kỹ sư phần mềmsoil engineer: kỹ sư thổ nhưỡngsound engineer: kỹ sư âm thanhsurveying engineer: kỹ sư trắc địasystem engineer: kỹ sư hệ thốngthermal engineer: kỹ sư nhiệttown planning engineer: kỹ sư quy hoạch thành phốtrain engineer: kỹ sư hỏa xawater engineer: kỹ sư thủy côngwater engineer: kỹ sư thủy lợiwater power engineer: kỹ sư thủy điệnwater power engineer: kỹ sư thủy năngthợ điệnthợ máyLĩnh vực: điệncông binhagricultural engineerkỹ thuật canh tácagricultural engineerkỹ thuật nông nghiệpagricultural hydraulic engineerkỹ thuật thủy nôngchief resident engineerđốc côngkỹ sưcivil engineer: kỹ sư công chánhconsultant engineer: kỹ sư cố vấncost engineer: kỹ sư phí tổnfood engineer: kỹ sư thực thẩmmanagement engineer: kỹ sư quản lýmarine engineer: kỹ sư đóng tầumarine engineer: kỹ sư đóng tàumechanical engineer: kỹ sư cơ khímethods engineer: kỹ sư phương pháppatent engineer: kỹ sư cố vấn về quyền sở hữu công nghiệpprocess engineer: kỹ sư quy trình công nghệproduct engineer: kỹ sư sản phẩmproject engineer: kỹ sư (chủ quản) dự án công trìnhresident engineer: kỹ sư tại hiện trườngresident engineer: kỹ sư thường trúsales engineer: kỹ sư bán hàngsanitary engineer: kỹ sư vệ sinhsite engineer: kỹ sư công trườngsystem engineer: kỹ sư thiết kế toàn bộ hiệu suất công trìnhnhà kỹ thuậtservice engineer: kỹ sư, nhà kỹ thuật bảo trìcard-board engineerngười thiết kế biển quảng cáoengineer surveyorgiám định viên dộng cơengineer surveyorgiám định viên động cơmaintenance engineerkỹ thuật viên bảo trìrefrigerating engineerkỹ thuật lạnh o kỹ sư § chemical engineer : kỹ sư hóa học § chief engineer : kỹ sư trưởng § civil engineer : kỹ sư xây dựng dân dụng § consulting engineer : kỹ sư cố vấn § development engineer : kỹ sư thiết kế phát triển § geologic engineer : kỹ sư địa chất § managing engineer : kỹ sư quản lý § mechanical engineer : kỹ sư cơ khí § mining engineer : kỹ sư khai thác mỏ § mud engineer : kỹ sư bùn khoan § operating engineer : kỹ sư điều hành § project engineer : kỹ sư đề án § research engineer : kỹ sư nghiên cứu § sale engineer : kỹ sư thương mại
Chuyên mục: Hỏi Đáp