Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Engaged là gì

*
*
*

engaged

*

engaged /in”geidʤd/ tính từ đã đính ước, đã hứa hôn được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi…) mắc bận, bận rộn đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính)
được ăn khớpđược gắn vàođược khớp nhauđược khớp vàođược vào khớpgiảengaged column: cột giảengaged pier: trụ giàlẩnLĩnh vực: xây dựngđược gắn vào tườngGiải thích EN: Of a member, built so as to be or appear attached to a wall or other structure before which it stands. Thus, engaged column.engaged column: cột lẩnGiải thích VN: Tính chất của một bộ phận được xây để đính vào tường hay cấu trúc khác.column engaged to the wallcột chân vào tườngengaged columnnửa cộtengaged generationbình phát tiếp xúcengaged lineđường dây bậnengaged lineđường dây bị chiếmengaged piertrụ ẩnengaged piertrụ bổ tườngengaged signaltín hiệu bậnengaged signaltín hiệu đường bị chiếmengaged toneâm (hưởng)engaged tonesố bận

*

Xem thêm: Psp Download: Emulator And Game Premium

*

*

engaged

Từ điển Collocation

engaged adj.

1 doing sth

VERBS be

ADV. deeply, heavily those who are deeply engaged in party politics | fully, totally | largely, mainly, primarily | directly | constantly | currently | actively, busily | otherwise I”m afraid Mr Wilson cannot see you now as he is otherwise engaged.

PREP. in She was engaged in conversation with a client. | on He is actively engaged on several projects. | with Mrs Scott is engaged with a customer at the moment.

2 having promised to marry sb

VERBS be | become, get The couple got engaged last month.

PREP. to She”s engaged to an actor.

Từ điển WordNet

adj.

involved in military hostilities

the desperately engaged ships continued the fight

having services contracted for

the carpenter engaged (or employed) for the job is sick

built against or attached to a wall

engaged columns

Xem thêm: smack là gì

English Synonym and Antonym Dictionary

engages|engaged|engagingsyn.: absorb agree busy employ engross entangle grip hire hold involve occupy promiseant.: disengage

Chuyên mục: Hỏi Đáp