Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Endangered là gì

v. Mối nguy hiểm; Được nguy cơ tuyệt chủng; Nguy cơ tuyệt chủng Web Thực hiện nguy hiểm; Gây nguy hiểm cho gây ra mối nguy hiểm cho; Thực hiện nguy hiểm

adventure compromise gamble (with) hazard imperil jeopard jeopardize menace peril risk venture

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

để đặt một ai đó hoặc một cái gì đó vào một tình huống mà họ có thể được bị hại hoặc hư hỏng

to put someone or something into a situation where they might be harmed or damaged 
An  epidemic  that  might  endanger  everybody  in  that  area.
Nguồn: E. Roosevelt No  woman  wants  her  loved  ones  endangered.
Nguồn: F. Herbert

*

Nguồn: blogs.discovery.com

*

Nguồn: jade4402.edublogs.org

*

Nguồn: 4.bp.blogspot.com

Xem thêm: Nhà Tiền Chế Là Gì – Cấu Tạo Và Ứng Dụng

Từ tiếng Anh endanger có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên endanger, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
g – gangrened 
i – endearing 
s – engrained 
Từ tiếng Anh có endanger, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với endanger, Từ tiếng Anh có chứa endanger hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với endanger Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  e  en  end  endanger  dan  dang  danger  a  an  anger  g  e  er  r Dựa trên endanger, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  en  nd  da  an  ng  ge  er Tìm thấy từ bắt đầu với endanger bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với endanger :
endanger  Từ tiếng Anh có chứa endanger :
endanger  Từ tiếng Anh kết thúc với endanger :
endanger 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của endanger là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của endanger bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của endanger bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của endanger. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như endanger. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho endanger cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của endanger. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của endanger: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa endanger. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh endanger trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của endanger, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì endanger thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng endanger, từ tiếng Anh có chứa endanger, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng endanger.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

empathy democracy debauchery cynical paradox pretentious vice racism imagery platonic propaganda onomatopoeia humility humble audacity federalism fidelity hubris innovation diffusion blasphemy stereotype diversity evolution enigma definitive virtue ironic

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Hệ Số Góc Là Gì – Hệ Số Góc Của đường Thẳng Là Gì

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp