Bạn đang xem: Enclosure là gì
enclosure
enclosure /in”klouʤə/ (inclosure) /in”klouʤə/ danh từ sự rào lại (đất đai…) hàng rào vây quanh đất có rào vây quanh tài liệu gửi kèm (theo thư)
bộ tiêu âmhàng ràolatticed enclosure: hàng rào mắt cáosafety enclosure: hàng rào sự cốsheet pile enclosure: hàng rào cọc tấmkhoang kínhigh-vacuum enclosure: khoang kín chân không caosự bọctường ngăntường vâybath enclosure: tường vây nhà tắmvỏair cooler enclosure: vỏ giàn lạnh không khíair cooler enclosure: vỏ dàn lạnh không khíbass-reflex enclosure: vỏ phản xạ trầmbricklaying in enclosure: khối xây vỏ mỏngcabenclosure: bọc bằng vỏ máydisk enclosure: vỏ bọc đĩafan enclosure: vỏ quạtflameproof enclosure of electrical apparatus: vỏ chịu lửa của thiết bị điệnloudspeaker enclosure: vỏ loashielded enclosure: vỏ máy có chắnvỏ baovỏ bọcdisk enclosure: vỏ bọc đĩavỏ máycabenclosure: bọc bằng vỏ máyshielded enclosure: vỏ máy có chắnvỏ mỏngbricklaying in enclosure: khối xây vỏ mỏngvỏ ngoàiLĩnh vực: giao thông & vận tảiđính kèmLĩnh vực: xây dựngnơi khép kínvỏ bao cheLĩnh vực: điện lạnhsự đóng vỏvách cách âmLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự rào lạiLĩnh vực: hóa học & vật liệuvây bọcLĩnh vực: điệnvỏ hộp máyacoustic enclosurebuồng cách âmacoustic enclosurebuồng kín âmacoustic enclosurekết cấu chắn âmacoustic enclosurekết cấu ngăn âm thanhacoustical enclosurebọc cách âmacoustical enclosurephòng triệt âmbattery enclosuresự lắp pin vào (ngăn, hộp)bricklaying in enclosurekhối xây bao chebricklaying in enclosurekhối xây chèncard enclosurekhung bao thẻcognate enclosurebao thể cùng nguồndouble-shield enclosurebọc chắn képenclosure (electrical)sự đóng vàoenclosure dikebờ ngănenclosure dikeđê ngănenclosure walltường bao cheenclosure walltường khung chèn gạchendogenous enclosurebao thể nội sinheogante enclosurebao thể cùng nguồnexogenous enclosurebao thể ngoại sinhfan enclosurebuồng quạtđất có rào vây quanhgiấy tờ kèm theo, đính kèmgiữ đấthàng rào vây quanhphụ kiệnquây ràosự rào lại (đất đai)sự rào lại (đất đai…) o sự vây bọc, vỏ ngoài o (địa chất) bao thể, thể tù § endogenous enclosure : bao thể nội sinh § exogenous enclosure : bao thể ngoại sinh
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Enclosure: Putting an airtight, impermeable, permanent barrier around asbestos-containing materials to prevent the release of asbestos fibers into the air.
Sự rào lại: đặt một rào cản cố định, kín hơi, không thấm nước quanh những vật liệu chứa amiăng để ngăn sợi amiăng thoát ra ngoài không khí.
Thuật ngữ hành chính, văn phòngEnclosure: Đính kèm
Xem thêm: Hội Nghị Thượng đỉnh Là Gì, Thượng đỉnh
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
enclosure
Từ điển WordNet
n.
artifact consisting of a space that has been enclosed for some purpose
Xem thêm: Kpi Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
enclosuressyn.: enclosing envelopment inclosure natural enclosure
Chuyên mục: Hỏi Đáp