Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Element là gì

*
*
*

element

*

element /”elimənt/ danh từ yếu tốelement of comparison: yếu tố để so sánh nguyên tốthe four elements: bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa) (hoá học) nguyên tố (điện học) pin (toán học) yếu tố phân tửelements of the integral: yếu tố của tích phân hiện tượng khí tượng (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học) (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân (nghĩa bóng) môi trườngto be in one”s element: ở đúng trong môi trường của mình
nguyên tốthành phần môi trườngyếu tốappeal element: yếu tố thỉnh cầubonus element: yếu tố thườngelement of comparison: yếu tố so sánhelement of cost: yếu tố phí tổnelement of value: yếu tố giá trịprogramme element: yếu tố kế hoạchrisk-induced element: yếu tố gây rủi rotime element: yếu tố thời gianappeal elementnội dung thỉnh cầuconcessional elementđiều kiện ưu đãiconcessionary elementnhân tố giảm nhượngelement taskcông tác cơ sởprogramme elementbộ phận cấu thành kế hoạchprogramme elementnội dung kế hoạchspeculative elementnhân tố có tính đầu cơ o nguyên tố Một chất gồm toàn những nguyên tử như nhau và có tính chất hoá học và vật lý như nhau. có 106 nguyên tố tự nhiên khác nhau. o phần tử, yếu tố; chi tiết máy § accessory element : phần tử phụ § biaxial element : phần tử lưỡng cực § control element : yếu tố kiểm tra § filfer element : phần tử lọc § guest element : phần tử ngoại lai, phần tử xâm nhiễm § heating element : phần tử gia nhiệt, thiết bị đốt nóng § lithophylic element : nguyên tố ưa đá § metallogenic element : phần tử sinh kim, phần tử sinh khoáng, thành phần tạo khoáng § rare earth element : nguyên tố đất hiếm § siderophyllic element : nguyên tố ưa sắt § trace element : nguyên tố vết, nguyên tố vi lượng

*

Xem thêm: Vật Chất Là Gì – Nội Dung định Nghĩa Vật Chất Của V

*

*

element

Từ điển Collocation

element noun

1 one part of sth

ADJ. basic, critical, crucial, decisive, essential, fundamental, important, key, main, major, necessary, principal, significant, vital | dominant The promise of tax cuts became the dominant element in the campaign. | considerable, large There is a considerable element of danger in her job. | competitive There is too much of a competitive element in the sales department. | racial, sexual Police say there may have been a racial element to the attacks.

VERB + ELEMENT be, constitute, form | contain, have, include, involve These rumours do contain an element of truth. | introduce

PREP. ~ in This constitutes one of the key elements in this reform programme. | ~ of Practical work will form a major element of the syllabus. There may have been an element of jealousy in her response.

2 the elements: bad weather

VERB + ELEMENT brave I put on my thick coat ready to brave the elements. | battle (against) He told us stories of how he had battled the elements on his mountaineering trips. | be exposed to, be open to The place was completely exposed to the elements. | be protected from, be sheltered from

PHRASES protection/shelter from the elements

Từ điển WordNet

n.

one of four substances thought in ancient and medieval cosmology to constitute the physical universe

the alchemists believed that there were four elements

the most favorable environment for a plant or animal

water is the element of fishes

the situation in which you are happiest and most effective

in your element

a straight line that generates a cylinder or cone

Xem thêm: Loạn Thị Là Gì – Loạn Thị Mấy độ Thì Phải đeo Kính

Microsoft Computer Dictionary

n. 1.Any stand-alone item within a broader context. For example, a data element is an item of data with the characteristics or properties of a larger set; a picture element (pixel) is one single dot on a computer screen or in a computer graphic; a print element is the part of a daisy-wheel printer that contains the embossed characters. See also daisy-wheel printer, data element, graphics primitive, pixel, thimble. 2. In markup languages such as HTML and SGML, the combination of a set of tags, any content contained between the tags, and any attributes the tags may have. Elements can be nested, one within the other. See also attribute (definition 3), HTML, markup language, SGML.

File Extension Dictionary

Ampoliros Platform Component Type Handler (Solarix)

Oil and Gas Field Glossary

A chemical term referring to a substance that cannot be chemically broken down into a simpler form.

English Synonym and Antonym Dictionary

elementssyn.: chemical element component constituent factor ingredient

Chuyên mục: Hỏi Đáp